Hiện nay thời gian chính thức quay kết quả xổ số miền Trung nằm trong khung giờ từ 16 giờ 15 phút cho đến 16 giờ 30 phút. Và miền Trung có tổng cộng 21 nhà đài lượt quay các giải thưởng miền Nam. Để có Tỷ lệ ăn chắc các con số Tám Con Giải 8, Sáu Con Bao Lô, Độc Thủ Giải 8, Độc Thủ Xíu Chủ, Dàn Ba Càng 10 Con, Cặp 3 Càng, Bạch Thủ Lô Ba Số, Tám Con Lô 3 Số, Tám Con Đề, Hai Con Lô. CAUBAMIEN.COM đã Nhận định dự đoán kết quả xổ số Miền Trung ăn chắc 97% ngay hôm nay.
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Ngày 20 Tháng 01 của các Đài Quay: Gia Lai, Ninh Thuận
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Dàn Sáu Con Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Dàn Sáu Con Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Dàn Tám Con Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Dàn Tám Con Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Dàn Đề 8 Con | Nhận Dự Đoán |
Mười Con Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Dàn Sáu Con Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
2 Con Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Đặc Biệt Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Dàn Lô 2 Con | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Ngày 19/01/2023
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Sáu Con Bao Lô | QuangBinh: 89,74,78,99,35,40, QuangTri: 70,39,67,00,20,35, BinhDinh: 34,26,87,70,51,48 | QuangBinh: Win 4/6, QuangTri: Ăn 5/6, BinhDinh: Trúng 4/6 |
Sáu Con Bao Lô | QuangBinh: 89,74,78,99,35,40, QuangTri: 70,39,67,00,20,35, BinhDinh: 34,26,87,70,51,48 | QuangBinh: Win 4/6, QuangTri: Ăn 5/6, BinhDinh: Trúng 4/6 |
Tám Con Giải 8 | BinhDinh: 64,26,80,77,50,04,90,74, QuangBinh: 36,63,67,87,54,08,13,69, QuangTri: 35,71,37,76,55,02,91,11 | BinhDinh: Trượt, QuangBinh: Win 36, QuangTri: Trượt |
Tám Con Lô 3 Số | QuangBinh: 369,135,602,999,597,773,601,840, QuangTri: 254,152,386,436,182,974,580,848, BinhDinh: 774,739,909,049,077,915,693,705 | QuangBinh: Win 5/8, QuangTri: Win 1/8, BinhDinh: Ăn 1/8 |
Tám Con Đề | BinhDinh: 91,58,70,86,75,41,47,57, QuangTri: 45,77,19,92,91,64,76,56, QuangBinh: 59,45,81,98,94,64,28,99 | BinhDinh: Trúng 70, QuangTri: Trượt, QuangBinh: Trúng 59 |
Dàn Ba Càng 10 Con | BinhDinh: 302,712,398,695,270,867,420,076,040,644, QuangTri: 943,000,244,148,421,036,444,372,772,961, QuangBinh: 612,945,094,080,163,982,915,277,827,398 | BinhDinh: Trúng, QuangTri: Ăn, QuangBinh: Trượt |
Sáu Con Bao Lô | QuangBinh: 89,74,78,99,35,40, QuangTri: 70,39,67,00,20,35, BinhDinh: 34,26,87,70,51,48 | QuangBinh: Win 4/6, QuangTri: Ăn 5/6, BinhDinh: Trúng 4/6 |
Giải Đặc Biệt | QuangTri: 56, BinhDinh: 70, QuangBinh: 75 | QuangTri: Trượt, BinhDinh: Ăn, QuangBinh: Trượt |
Bạch Thủ Bao Lô | QuangBinh: 74, QuangTri: 02, BinhDinh: 06 | QuangBinh: Trượt, QuangTri: Ăn, BinhDinh: Trượt |
Cặp 3 Càng | BinhDinh: 980,967, QuangTri: 910,929, QuangBinh: 059,692 | BinhDinh: Trượt, QuangTri: Trượt, QuangBinh: Trúng |
Giải Tám Đầu Đít | BinhDinh: Đầu: 8 – Đuôi: 1, QuangTri: Đầu: 3 – Đuôi: 9, QuangBinh: Đầu: 3 – Đuôi: 7 | BinhDinh: Trượt, QuangTri: Trúng Bạch Thủ, QuangBinh: Win đầu 3 |
Đặc Biệt Đầu Đít | QuangTri: Đầu: 4 – Đuôi: 8, BinhDinh: Đầu: 7 – Đuôi: 1, QuangBinh: Đầu: 4 – Đuôi: 9 | QuangTri: Win Bạch Thủ, BinhDinh: Ăn đầu 7, QuangBinh: Win đuôi 9 |
Độc Thủ Giải 8 | QuangBinh: 23, BinhDinh: 17, QuangTri: 24 | QuangBinh: Trượt, BinhDinh: Win, QuangTri: Trượt |
Bạch Thủ Lô Ba Số | QuangBinh: 490, QuangTri: 225, BinhDinh: 376 | QuangBinh: Ăn, QuangTri: Win, BinhDinh: Trượt |
Hai Con Lô | BinhDinh: 37,46, QuangTri: 03,24, QuangBinh: 99,36 | BinhDinh: Trúng 37,46, QuangTri: Win 24, QuangBinh: Trúng 36,99 |
Độc Thủ Xíu Chủ | BinhDinh: 551, QuangBinh: 074, QuangTri: 751 | BinhDinh: Trượt, QuangBinh: Trượt, QuangTri: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Ngày 19/01/2023
Tỉnh | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 17 | 39 | 36 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 914 | 370 | 937 | |||||||||||||||||||||||
G6 |
5929
|
8449
|
2970
|
|||||||||||||||||||||||
2648
|
6233
|
2613
|
||||||||||||||||||||||||
2863
|
1436
|
1602
|
||||||||||||||||||||||||
G5 | 2526 | 2424 | 0006 | |||||||||||||||||||||||
G4 |
17303
|
92231
|
12999
|
|||||||||||||||||||||||
24146
|
67635
|
21934
|
||||||||||||||||||||||||
76151
|
46225
|
20285
|
||||||||||||||||||||||||
22739
|
51402
|
22822
|
||||||||||||||||||||||||
32583
|
30582
|
58135
|
||||||||||||||||||||||||
04737
|
60700
|
62489
|
||||||||||||||||||||||||
07785
|
60921
|
42840
|
||||||||||||||||||||||||
G3 |
86617
|
54656
|
63490
|
|||||||||||||||||||||||
21794
|
43520
|
56272
|
||||||||||||||||||||||||
G2 | 74110 | 26842 | 77190 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 15828 | 06888 | 91369 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 346270 | 349148 | 564059 |