Bạn là người đang muốn tìm DÀN 8 CON ĐẶC BIỆT MIỂN TRUNG đẹp nhất để chơi trong ngày.
Chỉ với 600.000 Đồng bạn đã sở hữu DÀN 8 CON ĐẶC BIỆT MIỂN TRUNG tỉ lệ cao nhất.
Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ vào ô bên dưới là bạn sẽ sở hữu ngay cầu víp chuẩn nhất trong ngày.
Cầu được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, Tỷ lệ ăn đến 99% hôm nay.
Cam kết đem lại những con số tỷ lệ chiến thắng cao nhất cho các bạn.
Để có thể nắm chắc chiến thắng trong tay, bạn nên tham khảo thêm SONG THỦ LÔ Miền Trung hôm nay.
Có thể nạp cộng dồn thẻ
Chúc quý khách thắng lớn mỗi ngày!
Dàn Đề 8 Con MT VIP: 600,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
13-05 | ||
12-05 | Phú Yên: 24,52,36,51,23,57,61,00 Thừa Thiên Huế: 26,70,96,15,19,45,94,40 | Ăn 24 Phú Yên |
11-05 | Khánh Hòa: 32,69,66,98,12,84,40,44 Kon Tum: 86,59,46,69,00,96,49,27 Thừa Thiên Huế: 84,47,98,43,86,95,03,04 | Ăn 59 Kon Tum Ăn 43 Thừa Thiên Huế |
10-05 | Đắc Nông: 96,68,52,21,23,44,70,31 Quảng Ngãi: 72,55,40,64,74,42,15,10 Đà Nẵng: 80,62,45,24,30,13,76,22 | Ăn 70 Đắc Nông Ăn 30 Đà Nẵng |
09-05 | Ninh Thuận: 79,57,90,89,18,77,66,35 Gia Lai: 33,88,06,78,74,18,87,37 | Ăn 06 Gia Lai |
08-05 | Quảng Bình: 76,25,98,50,53,26,95,09 Quảng Trị: 40,15,51,81,41,84,21,11 Bình Định: 48,46,67,52,05,62,11,69 | Ăn 09 Quảng Bình Ăn 15 Quảng Trị |
07-05 | Khánh Hòa: 68,34,13,46,72,85,09,39 Đà Nẵng: 89,76,57,51,75,91,07,13 | Trượt |
06-05 | Đắc Lắc: 36,64,47,58,88,08,98,93 Quảng Nam: 76,75,65,11,94,07,62,32 | Ăn 08 Đắc Lắc Ăn 62 Quảng Nam |
05-05 | Phú Yên: 60,27,19,66,41,74,36,39 Thừa Thiên Huế: 39,46,11,64,35,47,65,69 | Ăn 66 Phú Yên |
04-05 | Khánh Hòa: 94,20,50,65,64,72,26,16 Kon Tum: 70,00,49,53,22,33,23,63 Thừa Thiên Huế: 87,91,83,30,34,41,66,67 | Ăn 94 Khánh Hòa |
03-05 | Quảng Ngãi: 17,67,52,12,63,13,46,26 Đà Nẵng: 70,78,99,32,72,00,29,83 Đắc Nông: 73,94,26,99,29,88,15,85 | Ăn 26 Quảng Ngãi |
02-05 | Ninh Thuận: 08,56,55,74,12,24,32,02 Gia Lai: 00,22,46,97,29,09,07,94 | Ăn 08 Ninh Thuận |
01-05 | Quảng Bình: 20,18,60,86,96,88,16,79 Quảng Trị: 24,07,76,62,48,94,51,97 Bình Định: 50,00,90,91,17,70,68,02 | Ăn 20 Quảng Bình Ăn 97 Quảng Trị Ăn 90 Bình Định |
30-04 | Khánh Hòa: 18,54,44,98,77,16,48,36 Đà Nẵng: 28,92,72,63,84,43,30,64 | Trượt |
29-04 | Đắc Lắc: 56,03,26,53,32,69,13,48 Quảng Nam: 01,19,77,32,86,04,17,37 | Ăn 69 Đắc Lắc Ăn 04 Quảng Nam |
28-04 | Phú Yên: 51,04,48,93,80,15,47,20 Thừa Thiên Huế: 23,05,01,99,72,69,55,27 | Ăn 15 Phú Yên Ăn 01 Thừa Thiên Huế |
27-04 | Khánh Hòa: 33,58,52,75,59,71,53,81 Kon Tum: 30,08,52,67,66,13,12,50 Thừa Thiên Huế: 76,01,59,86,98,13,27,17 | Trượt |
26-04 | Đắc Nông: 45,63,79,70,84,83,93,12 Quảng Ngãi: 13,09,06,22,83,49,75,05 Đà Nẵng: 04,80,55,38,64,86,48,34 | Ăn 93 Đắc Nông Ăn 06 Quảng Ngãi |
25-04 | Gia Lai: 10,10,08,06,26,65,84,92 Ninh Thuận: 34,11,64,69,72,82,33,92 | Ăn 10 Gia Lai |
24-04 | Quảng Bình: 85,45,33,59,72,44,32,56 Quảng Trị: 67,25,14,73,07,92,17,21 Bình Định: 16,51,29,58,62,53,28,22 | Trượt |
23-04 | Khánh Hòa: 53,17,27,28,16,23,10,37 Đà Nẵng: 68,54,46,35,47,37,85,75 | Ăn 23 Khánh Hòa Ăn 35 Đà Nẵng |
22-04 | Quảng Nam: 41,00,89,43,97,03,72,45 Đắc Lắc: 33,94,81,73,58,90,34,40 | Ăn 90 Đắc Lắc |
21-04 | Phú Yên: 93,25,88,45,79,40,23,82 Thừa Thiên Huế: 49,36,53,74,11,94,92,25 | Ăn 92 Thừa Thiên Huế |
20-04 | Khánh Hòa: 37,58,53,80,92,51,19,84 Kon Tum: 81,95,33,87,55,84,76,24 Thừa Thiên Huế: 33,59,04,75,58,69,94,45 | Trượt |
19-04 | Đắc Nông: 31,71,22,12,28,05,62,30 Quảng Ngãi: 61,01,15,56,62,97,02,64 Đà Nẵng: 25,03,72,65,10,49,07,83 | Ăn 02 Quảng Ngãi Ăn 72 Đà Nẵng |
18-04 | Gia Lai: 51,43,93,69,97,53,82,54 Ninh Thuận: 07,96,28,09,18,46,64,61 | Trượt |
17-04 | Quảng Bình: 85,81,24,54,98,03,05,29 Quảng Trị: 01,03,53,07,29,30,72,46 Bình Định: 31,44,91,04,67,95,51,64 | Ăn 05 Quảng Bình Ăn 03 Quảng Trị Ăn 04 Bình Định |
16-04 | Khánh Hòa: 66,88,25,75,08,26,48,82 Đà Nẵng: 92,01,55,28,80,19,08,11 | Trượt |
15-04 | Quảng Nam: 63,26,79,90,15,47,30,91 Đắc Lắc: 31,30,73,10,91,29,47,93 | Ăn 31 Đắc Lắc |
14-04 | Thừa Thiên Huế: 36,90,55,44,34,08,58,49 Phú Yên: 39,92,88,83,38,87,58,81 | Ăn 90 Thừa Thiên Huế Ăn 88 Phú Yên |