DÀN ĐẶC BIỆT 8 CON MT

  Bạn là người đang muốn tìm DÀN 8 CON ĐẶC BIỆT MIỂN TRUNG đẹp nhất để chơi trong ngày.

 Chỉ với 600.000 Đồng bạn đã sở hữu DÀN 8 CON ĐẶC BIỆT MIỂN TRUNG tỉ lệ cao nhất.

  Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ vào ô bên dưới là bạn sẽ sở hữu ngay cầu víp chuẩn nhất trong ngày.

  Cầu được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, Tỷ lệ ăn đến 99% hôm nay.

Cam kết đem lại những con số tỷ lệ chiến thắng cao nhất cho các bạn.

 Để có thể nắm chắc chiến thắng trong tay, bạn nên tham khảo thêm SONG THỦ LÔ Miền Trung hôm nay.

Có thể nạp cộng dồn thẻ

Chúc quý khách thắng lớn mỗi ngày!

Dàn Đề 8 Con MT VIP: 600,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*
Ngày Dự Đoán Kết Quả
16-11
15-11Đắc Nông: 58,99,74,14,85,86,98,19
Quảng Ngãi: 57,29,06,52,45,93,92,60
Đà Nẵng: 29,91,92,23,14,85,18,31
Ăn 86 Đắc Nông
Ăn 45 Quảng Ngãi
14-11Ninh Thuận: 75,42,78,81,69,26,65,73
Gia Lai: 81,62,55,56,26,22,12,03
Ăn 78 Ninh Thuận
13-11Quảng Bình: 46,05,61,93,75,23,19,16
Quảng Trị: 16,93,79,26,64,99,27,34
Bình Định: 41,27,07,82,37,95,24,55
Ăn 05 Quảng Bình
12-11Khánh Hòa: 56,40,26,18,69,66,42,28
Đà Nẵng: 24,72,76,16,36,02,31,41
Ăn 28 Khánh Hòa
Ăn 24 Đà Nẵng
11-11Quảng Nam: 36,92,05,51,23,83,02,61
Đắc Lắc: 42,93,37,78,84,47,53,11
Ăn 78 Đắc Lắc
10-11Phú Yên: 38,15,28,14,08,48,84,63
Thừa Thiên Huế: 39,66,11,97,93,56,94,81
Ăn 38 Phú Yên
Ăn 97 Thừa Thiên Huế
09-11Khánh Hòa: 62,25,34,72,98,03,94,30
Kon Tum: 10,09,65,25,11,81,18,60
Thừa Thiên Huế: 69,11,65,53,20,21,75,05
Ăn 62 Khánh Hòa
Ăn 10 Kon Tum
Ăn 11 Thừa Thiên Huế
08-11Quảng Ngãi: 85,63,87,86,90,99,16,72
Đà Nẵng: 13,58,26,43,14,57,19,31
Đắc Nông: 20,08,05,15,83,10,88,73
Trượt
07-11Ninh Thuận: 06,86,14,74,97,82,92,90
Gia Lai: 19,08,51,99,05,89,10,27
Ăn 74 Ninh Thuận
Ăn 08 Gia Lai
06-11Quảng Bình: 25,90,62,81,15,55,75,25
Quảng Trị: 71,04,27,22,03,06,89,79
Bình Định: 77,95,09,79,87,49,90,44
Ăn 25 Quảng Bình
Ăn 04 Quảng Trị
Ăn 87 Bình Định
05-11Khánh Hòa: 69,84,51,54,52,70,07,14
Đà Nẵng: 93,08,79,75,97,60,30,35
Ăn 51 Khánh Hòa
04-11Đắc Lắc: 59,71,68,53,69,52,32,60
Quảng Nam: 46,93,34,91,71,07,77,56
Trượt
03-11Phú Yên: 12,17,39,66,14,54,47,51
Thừa Thiên Huế: 24,52,31,65,40,06,11,46
Trượt
02-11Khánh Hòa: 79,93,24,62,16,31,08,30
Kon Tum: 47,75,65,64,41,53,45,88
Thừa Thiên Huế: 21,85,18,83,81,48,37,65
Ăn 93 Khánh Hòa
Ăn 65 Kon Tum
Ăn 21 Thừa Thiên Huế
01-11Đắc Nông: 04,54,72,35,36,31,48,61
Quảng Ngãi: 01,21,33,23,52,24,85,29
Đà Nẵng: 57,40,86,15,50,36,72,98
Trượt
31-10Gia Lai: 27,13,56,01,19,10,25,37
Ninh Thuận: 15,32,19,87,08,43,61,10
Ăn 08 Ninh Thuận
30-10Quảng Bình: 08,73,67,22,32,37,01,96
Quảng Trị: 99,79,15,24,04,34,88,94
Bình Định: 22,81,37,38,02,31,14,72
Ăn 22 Quảng Bình
Ăn 24 Quảng Trị
29-10Khánh Hòa: 75,49,17,06,81,76,01,61
Đà Nẵng: 30,86,58,33,79,91,00,16
Trượt
28-10Quảng Nam: 80,10,46,81,28,54,41,33
Đắc Lắc: 17,29,03,77,76,52,50,32
Ăn 76 Đắc Lắc
27-10Thừa Thiên Huế: 81,18,45,82,24,64,56,10
Phú Yên: 81,91,61,07,20,14,73,89
Ăn 61 Phú Yên
26-10Khánh Hòa: 78,57,90,64,16,53,11,81
Kon Tum: 06,88,65,11,31,65,28,16
Thừa Thiên Huế: 51,95,26,18,72,75,28,40
Ăn 11 Khánh Hòa
Ăn 28 Kon Tum
Ăn 28 Thừa Thiên Huế
25-10Đắc Nông: 69,35,53,76,56,89,11,48
Quảng Ngãi: 88,75,23,63,77,39,71,48
Đà Nẵng: 44,88,46,02,81,32,37,10
Trượt
24-10Ninh Thuận: 60,59,86,70,61,24,39,98
Gia Lai: 44,76,64,94,60,81,89,20
Trượt
23-10Quảng Trị: 90,08,89,84,69,81,04,49
Bình Định: 32,15,51,43,49,50,30,66
Quảng Bình: 45,71,56,29,76,65,13,27
Ăn 30 Bình Định
22-10Khánh Hòa: 36,45,32,42,39,82,16,66
Đà Nẵng: 58,46,82,70,08,14,97,40
Ăn 70 Đà Nẵng
21-10Quảng Nam: 72,85,66,13,16,05,11,57
Đắc Lắc: 71,86,41,16,91,57,26,87
Trượt
20-10Phú Yên: 81,04,42,83,82,47,38,45
Thừa Thiên Huế: 29,79,07,50,68,99,52,90
Ăn 29 Thừa Thiên Huế
19-10Thừa Thiên Huế: 07,34,05,68,09,64,55,37
Kon Tum: 40,80,00,16,40,61,18,97
Khánh Hòa: 18,84,86,09,96,17,22,92
Ăn 07 Thừa Thiên Huế
Ăn 40 Kon Tum
18-10Đắc Nông: 82,93,73,61,65,89,22,34
Quảng Ngãi: 14,21,30,18,07,85,84,37
Đà Nẵng: 92,44,30,18,09,35,42,14
Ăn 14 Quảng Ngãi
17-10Ninh Thuận: 92,07,47,13,25,32,60,49
Gia Lai: 32,13,05,95,17,34,53,92
Ăn 34 Gia Lai
16-10Quảng Bình: 56,55,38,87,16,01,96,69
Quảng Trị: 00,92,27,17,35,71,36,48
Bình Định: 64,80,56,79,30,28,41,31
Ăn 41 Bình Định
15-10Đà Nẵng: 80,51,86,72,40,05,03,58
Khánh Hòa: 88,06,58,55,32,61,65,69
Ăn 58 Khánh Hòa