DÀN 8 CON GIẢI 8 MT

  Bạn là người đang muốn tìm DÀN 8 CON GIẢI 8 MIỂN TRUNG đẹp nhất để chơi trong ngày.

 Chỉ với 600.000 Đồng bạn đã sở hữu DÀN 8 CON GIẢI 8 MIỂN TRUNG tỉ lệ cao nhất.

  Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ vào ô bên dưới là bạn sẽ sở hữu ngay cầu víp chuẩn nhất trong ngày.

  Cầu được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, Tỷ lệ ăn đến 99% hôm nay.

Cam kết đem lại những con số tỷ lệ chiến thắng cao nhất cho các bạn.

 Để có thể nắm chắc chiến thắng trong tay, bạn nên tham khảo thêm BAO LÔ Miền Trung hôm nay.

Có thể nạp cộng dồn thẻ

Chúc quý khách thắng lớn mỗi ngày!

Dàn 8 Con Giải 8 MT: 600,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*
Ngày Dự Đoán Kết Quả
16-11
15-11Đắc Nông: 89,47,67,60,27,13,20,17
Quảng Ngãi: 10,90,17,59,48,33,30,81
Đà Nẵng: 25,98,41,13,47,46,24,84
Ăn 46 Đà Nẵng
14-11Ninh Thuận: 90,48,27,13,31,98,09,40
Gia Lai: 58,05,69,26,19,98,14,92
Ăn 09 Ninh Thuận
13-11Quảng Bình: 08,10,79,74,58,17,77,33
Quảng Trị: 56,63,12,98,09,45,24,07
Bình Định: 73,03,65,89,56,52,68,13
Ăn 74 Quảng Bình
Ăn 56 Quảng Trị
12-11Khánh Hòa: 62,80,19,57,44,61,99,09
Đà Nẵng: 10,36,93,03,75,02,93,01
Ăn 99 Khánh Hòa
11-11Quảng Nam: 66,45,76,74,91,06,83,29
Đắc Lắc: 76,66,48,36,61,83,08,11
Ăn 29 Quảng Nam
10-11Phú Yên: 97,68,08,42,29,84,63,99
Thừa Thiên Huế: 78,62,11,71,39,16,82,59
Ăn 42 Phú Yên
Ăn 59 Thừa Thiên Huế
09-11Khánh Hòa: 58,09,19,82,88,35,76,32
Kon Tum: 76,13,51,55,90,83,12,28
Thừa Thiên Huế: 36,49,48,16,12,87,02,06
Trượt
08-11Quảng Ngãi: 60,98,69,30,33,51,41,50
Đà Nẵng: 29,40,59,58,37,88,30,75
Đắc Nông: 26,25,81,52,41,56,68,97
Ăn 33 Quảng Ngãi
07-11Ninh Thuận: 20,51,66,53,58,36,73,75
Gia Lai: 72,26,36,14,39,87,82,84
Ăn 87 Gia Lai
06-11Quảng Bình: 19,47,17,64,93,80,46,24
Quảng Trị: 12,30,27,95,65,02,66,17
Bình Định: 71,72,58,70,54,82,00,28
Ăn 80 Quảng Bình
Ăn 66 Quảng Trị
Ăn 58 Bình Định
05-11Khánh Hòa: 91,56,89,54,22,63,30,97
Đà Nẵng: 14,52,34,42,88,50,87,26
Ăn 14 Đà Nẵng
04-11Đắc Lắc: 03,23,78,69,57,45,96,65
Quảng Nam: 00,92,35,16,91,83,55,52
Ăn 55 Quảng Nam
03-11Phú Yên: 40,88,00,85,29,69,90,36
Thừa Thiên Huế: 24,80,95,68,77,82,09,40
Ăn 36 Phú Yên
02-11Khánh Hòa: 69,03,93,13,72,30,54,42
Kon Tum: 88,21,55,19,78,59,43,66
Thừa Thiên Huế: 63,60,46,62,71,70,32,90
Ăn 71 Thừa Thiên Huế
01-11Đắc Nông: 43,19,13,41,49,75,26,27
Quảng Ngãi: 71,41,96,32,53,77,30,37
Đà Nẵng: 51,73,96,58,53,50,75,29
Ăn 13 Đắc Nông
Ăn 53 Quảng Ngãi
31-10Gia Lai: 55,74,96,43,86,94,52,30
Ninh Thuận: 50,55,78,93,77,10,03,85
Ăn 03 Ninh Thuận
30-10Quảng Bình: 63,11,61,86,22,88,74,17
Quảng Trị: 85,71,04,03,26,94,98,19
Bình Định: 78,90,13,69,43,04,26,84
Ăn 26 Quảng Trị
Ăn 26 Bình Định
29-10Khánh Hòa: 95,42,24,99,86,82,52,04
Đà Nẵng: 96,67,16,79,54,12,14,45
Trượt
28-10Quảng Nam: 61,58,02,94,25,52,41,38
Đắc Lắc: 03,71,91,18,72,93,59,13
Trượt
27-10Thừa Thiên Huế: 75,65,82,91,47,57,96,12
Phú Yên: 28,56,07,37,45,66,73,68
Ăn 75 Thừa Thiên Huế
Ăn 07 Phú Yên
26-10Khánh Hòa: 07,97,95,78,09,41,16,01
Kon Tum: 03,15,33,58,29,27,03,95
Thừa Thiên Huế: 52,74,27,37,63,08,39,23
Ăn 97 Khánh Hòa
Ăn 33 Kon Tum
Ăn 23 Thừa Thiên Huế
25-10Đắc Nông: 57,28,89,45,18,47,34,61
Quảng Ngãi: 14,68,92,38,97,71,66,31
Đà Nẵng: 51,66,27,49,26,09,98,94
Ăn 97 Quảng Ngãi
Ăn 66 Đà Nẵng
24-10Ninh Thuận: 60,32,67,69,93,35,49,99
Gia Lai: 03,40,66,27,29,57,54,55
Ăn 03 Gia Lai
23-10Quảng Trị: 48,71,27,67,63,00,92,65
Bình Định: 18,96,89,97,81,07,67,25
Quảng Bình: 18,99,29,72,00,17,78,94
Ăn 65 Quảng Trị
Ăn 97 Bình Định
22-10Khánh Hòa: 61,05,14,15,66,93,55,34
Đà Nẵng: 57,25,51,37,04,72,46,49
Ăn 57 Đà Nẵng
21-10Quảng Nam: 86,71,49,47,41,52,03,24
Đắc Lắc: 35,96,42,28,26,50,94,73
Trượt
20-10Phú Yên: 61,90,10,11,08,63,54,35
Thừa Thiên Huế: 80,54,39,10,03,51,04,81
Trượt
19-10Thừa Thiên Huế: 40,41,25,70,65,08,54,31
Kon Tum: 65,29,26,56,61,81,90,68
Khánh Hòa: 17,48,14,70,32,26,92,11
Ăn 68 Kon Tum
Ăn 70 Khánh Hòa
18-10Đắc Nông: 23,77,07,55,09,66,18,19
Quảng Ngãi: 30,83,12,51,42,82,93,59
Đà Nẵng: 11,26,95,59,25,94,91,16
Ăn 59 Đà Nẵng
17-10Ninh Thuận: 73,66,04,24,30,53,69,28
Gia Lai: 60,51,42,52,67,28,77,48
Trượt
16-10Quảng Bình: 55,65,05,26,48,54,41,99
Quảng Trị: 85,74,58,54,88,22,02,76
Bình Định: 99,95,69,07,50,88,27,97
Ăn 05 Quảng Bình
Ăn 58 Quảng Trị
Ăn 97 Bình Định
15-10Đà Nẵng: 39,36,50,41,54,51,38,82
Khánh Hòa: 86,74,78,52,72,71,42,13
Ăn 41 Đà Nẵng