Bạn là người đang muốn tìm DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ MIỂN TRUNG đẹp nhất để chơi trong ngày hôm nay mà chưa biết đánh con gì để trúng, hãy để cho các chuyên gia của chúng tôi tìm giúp các bạn DÀN LÔ 6 SỐ MIỀN BẮC tỉ lệ cao nhất. Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ vào ô bên dưới là bạn sẽ sở hữu ngay cầu víp chuẩn nhất trong ngày.

 Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây BA CÀNG sẽ hiện ra các bạn nhìn thật kỹ nhé.

 Để có chiến thắng trọn vẹn nhất bạn nên tham khảo thêm các cầu dàn đặc biệt các đài miền trung hôm nay.

Có thể nạp cộng dồn thẻ

 Chúc quý khách thắng lớn mỗi ngày!

Dàn 8 Con Lô 3 Số MT chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 700,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận thẻ cào Viettel

Ngày Dự Đoán Kết Quả
28-03-23
27-03-23TT Huế: 359,565,826,876,305,702,274,746,
Phú Yên: 487,558,560,278,864,512,671,445
TT Huế: Win 5/8,
Phú Yên: Ăn 1/8
26-03-23TT Huế: 232,564,365,888,903,467,350,617,
Kon Tum: 425,433,825,072,746,704,552,163,
Khánh Hòa: 086,678,056,133,425,923,162,260
TT Huế: Trúng 5/8,
Kon Tum: Ăn 4/8,
Khánh Hòa: Win 1/8
25-03-23Đà Nẵng: 343,134,486,292,928,743,372,321,
Quảng Ngãi: 848,871,700,509,401,547,434,229,
Đắc Nông: 364,189,935,335,065,099,524,686
Đắc Nông: Ăn 1/8
24-03-23Gia Lai: 553,587,168,688,334,497,019,689,
Ninh Thuận: 425,341,589,062,443,701,966,072
Ninh Thuận: Trúng 1/8
23-03-23Bình Định: 834,466,625,807,040,122,472,912,
Quảng Trị: 661,057,048,194,226,931,667,244,
Quảng Bình: 402,042,855,716,148,915,265,023
Bình Định: Win 2/8,
Quảng Bình: Ăn 4/8
22-03-23Đà Nẵng: 478,437,604,591,876,648,976,614,
Khánh Hòa: 421,387,026,751,179,146,580,764
Đà Nẵng: Win 3/8,
Khánh Hòa: Win 1/8
21-03-23Đắc Lắc: 357,946,409,434,696,795,849,490,
Quảng Nam: 595,618,173,178,975,177,010,496
Đắc Lắc: Win 1/8
20-03-23TT Huế: 593,191,469,516,294,333,952,248,
Phú Yên: 823,041,755,565,172,091,697,008
TT Huế: Ăn 2/8
19-03-23TT Huế: 645,032,835,183,536,465,656,200,
Kon Tum: 463,328,592,838,870,615,223,383,
Khánh Hòa: 278,808,414,856,564,287,148,257
TT Huế: Win 4/8,
Khánh Hòa: Ăn 2/8
18-03-23Đà Nẵng: 583,727,940,569,977,903,911,660,
Quảng Ngãi: 987,992,913,361,485,848,820,316,
Đắc Nông: 397,038,083,594,629,970,590,704
Đà Nẵng: Ăn 2/8,
Quảng Ngãi: Trúng 3/8
17-03-23Gia Lai: 015,571,269,618,782,321,391,756,
Ninh Thuận: 259,223,134,120,454,978,015,363
Ninh Thuận: Win 1/8
16-03-23Bình Định: 861,597,920,561,210,303,276,324,
Quảng Trị: 096,867,537,807,863,140,337,622,
Quảng Bình: 808,085,045,387,623,564,421,302
Quảng Trị: Win 4/8
15-03-23Đà Nẵng: 698,339,736,552,520,758,764,872,
Khánh Hòa: 840,387,623,792,469,485,509,142
Khánh Hòa: Ăn 3/8
14-03-23Đắc Lắc: 072,893,352,075,999,308,161,601,
Quảng Nam: 963,500,046,215,898,194,247,733
Đắc Lắc: Win 4/8,
Quảng Nam: Trúng 5/8
13-03-23TT Huế: 328,968,195,511,422,700,370,081,
Phú Yên: 361,172,666,926,773,111,839,914
TT Huế: Win 2/8,
Phú Yên: Ăn 3/8
12-03-23TT Huế: 423,219,353,882,698,430,654,910,
Kon Tum: 995,590,507,802,683,411,805,149,
Khánh Hòa: 448,258,911,715,072,784,211,591
Kon Tum: Ăn 3/8
11-03-23Đà Nẵng: 071,767,031,009,496,098,832,628,
Quảng Ngãi: 153,784,446,647,456,418,289,955,
Đắc Nông: 051,244,270,177,864,983,932,613
Đà Nẵng: Win 4/8,
Quảng Ngãi: Ăn 2/8,
Đắc Nông: Ăn 5/8
10-03-23Gia Lai: 675,843,667,534,933,706,482,514,
Ninh Thuận: 935,070,855,672,044,271,714,152
Trượt
09-03-23Bình Định: 737,009,352,486,664,308,771,110,
Quảng Trị: 097,913,142,546,324,613,333,662,
Quảng Bình: 517,002,755,442,816,502,655,312
Quảng Bình: Ăn 3/8
08-03-23Đà Nẵng: 834,254,442,595,386,913,695,395,
Khánh Hòa: 365,357,980,508,514,672,550,864
Trượt
07-03-23Đắc Lắc: 291,012,164,738,656,129,606,267,
Quảng Nam: 099,113,285,538,028,048,379,344
Đắc Lắc: Trúng 1/8,
Quảng Nam: Win 3/8
06-03-23TT Huế: 882,308,676,531,637,978,769,046,
Phú Yên: 481,416,962,293,929,095,816,065
Trượt
05-03-23TT Huế: 145,152,133,043,107,884,492,709,
Kon Tum: 235,278,196,175,349,289,008,724,
Khánh Hòa: 691,563,524,869,232,601,112,309
TT Huế: Ăn 1/8,
Khánh Hòa: Win 1/8
04-03-23Đà Nẵng: 242,824,271,362,477,405,347,974,
Quảng Ngãi: 950,470,815,002,151,762,733,623,
Đắc Nông: 900,768,013,202,034,910,660,836
Trượt
03-03-23Gia Lai: 368,294,637,619,377,691,641,969,
Ninh Thuận: 262,864,525,172,166,138,505,689
Gia Lai: Trúng 3/8,
Ninh Thuận: Ăn 1/8
02-03-23Bình Định: 121,929,296,212,264,911,697,609,
Quảng Trị: 862,139,857,784,867,474,973,899,
Quảng Bình: 658,370,189,167,109,368,762,506
Quảng Bình: Trúng 1/8
01-03-23Đà Nẵng: 219,671,267,529,111,471,011,094,
Khánh Hòa: 366,400,626,472,539,869,231,973
Trượt
28-02-23Đắc Lắc: 866,053,615,116,024,781,448,319,
Quảng Nam: 702,670,008,519,443,339,364,534
Đắc Lắc: Trúng 4/8,
Quảng Nam: Trúng 5/8
27-02-23TT Huế: 500,736,994,147,032,159,091,721,
Phú Yên: 001,072,238,197,744,198,770,230
TT Huế: Ăn 1/8
26-02-23TT Huế: 455,389,934,345,401,876,678,811,
Kon Tum: 256,520,993,730,018,691,159,336,
Khánh Hòa: 914,248,838,484,566,924,605,728
Trượt
25-02-23Đà Nẵng: 263,421,449,304,050,274,157,398,
Quảng Ngãi: 209,519,566,321,624,192,157,092,
Đắc Nông: 197,831,844,002,638,473,620,817
Quảng Ngãi: Win 1/8
24-02-23Gia Lai: 737,631,731,741,028,367,552,537,
Ninh Thuận: 662,670,508,341,553,142,608,390
Gia Lai: Win 1/8
23-02-23Bình Định: 482,481,058,306,628,026,804,002,
Quảng Trị: 781,082,206,817,714,177,972,903,
Quảng Bình: 416,196,676,205,310,022,725,566
Bình Định: Trúng 5/8,
Quảng Trị: Trúng 1/8
22-02-23Đà Nẵng: 396,119,643,403,553,259,601,091,
Khánh Hòa: 956,660,552,521,785,572,157,179
Đà Nẵng: Ăn 3/8
21-02-23Đắc Lắc: 328,272,182,129,313,204,662,380,
Quảng Nam: 033,611,039,778,629,977,644,309
Đắc Lắc: Win 1/8
20-02-23TT Huế: 671,661,634,739,467,609,322,881,
Phú Yên: 498,950,389,004,913,905,399,488
TT Huế: Win 5/8
19-02-23TT Huế: 350,816,701,165,715,571,297,052,
Kon Tum: 710,710,926,984,965,785,837,239,
Khánh Hòa: 603,364,409,405,924,085,778,069
Khánh Hòa: Ăn 3/8
18-02-23Đà Nẵng: 188,720,563,552,187,457,666,903,
Quảng Ngãi: 679,767,312,518,363,850,724,383,
Đắc Nông: 185,038,620,468,034,188,013,090
Đà Nẵng: Trúng 3/8,
Quảng Ngãi: Ăn 4/8,
Đắc Nông: Ăn 5/8
17-02-23Gia Lai: 129,539,937,419,165,312,569,781,
Ninh Thuận: 285,954,415,399,203,437,355,056
Gia Lai: Trúng 5/8,
Ninh Thuận: Trúng 4/8
16-02-23Bình Định: 783,383,150,912,183,792,849,309,
Quảng Trị: 633,378,553,533,127,132,939,381,
Quảng Bình: 611,796,066,771,316,836,390,376
Bình Định: Trúng 1/8,
Quảng Bình: Trúng 4/8
15-02-23Đà Nẵng: 790,983,532,470,218,560,361,200,
Khánh Hòa: 242,396,848,395,166,954,182,409
Đà Nẵng: Win 1/8,
Khánh Hòa: Trúng 5/8
14-02-23Đắc Lắc: 642,450,234,304,516,851,030,750,
Quảng Nam: 950,556,715,334,664,932,712,836
Đắc Lắc: Win 2/8,
Quảng Nam: Ăn 5/8
13-02-23TT Huế: 173,147,465,739,142,856,791,406,
Phú Yên: 646,159,083,376,478,852,342,260
Trượt
12-02-23TT Huế: 755,044,451,120,219,995,878,370,
Kon Tum: 884,787,677,810,841,540,207,296,
Khánh Hòa: 216,744,203,604,443,883,251,484
Kon Tum: Win 4/8
11-02-23Đà Nẵng: 002,866,449,598,504,969,107,352,
Quảng Ngãi: 470,205,553,628,531,318,021,478,
Đắc Nông: 134,200,041,127,990,958,205,688
Đắc Nông: Ăn 1/8
10-02-23Gia Lai: 477,442,543,511,133,667,620,063,
Ninh Thuận: 493,945,261,071,798,279,221,388
Ninh Thuận: Ăn 1/8
09-02-23Bình Định: 872,248,430,823,957,038,982,150,
Quảng Trị: 026,755,809,514,734,164,440,529,
Quảng Bình: 584,888,457,253,765,311,404,920
Bình Định: Ăn 1/8,
Quảng Trị: Trúng 2/8,
Quảng Bình: Win 1/8
08-02-23Đà Nẵng: 593,375,398,003,706,087,983,021,
Khánh Hòa: 418,153,264,531,216,516,827,150
Trượt
07-02-23Đắc Lắc: 414,708,627,597,028,168,538,445,
Quảng Nam: 737,105,255,162,791,095,219,108
Đắc Lắc: Trúng 1/8,
Quảng Nam: Trúng 1/8
06-02-23TT Huế: 304,197,078,759,487,251,435,392,
Phú Yên: 667,902,708,263,892,427,590,666
TT Huế: Win 3/8
05-02-23TT Huế: 007,738,388,783,238,366,916,853,
Kon Tum: 219,788,551,205,771,653,452,693,
Khánh Hòa: 218,154,094,220,110,353,156,760
Khánh Hòa: Trúng 1/8
04-02-23Đà Nẵng: 973,304,690,176,444,631,805,146,
Quảng Ngãi: 979,867,059,930,963,864,813,286,
Đắc Nông: 556,179,543,089,595,521,172,350
Đà Nẵng: Win 5/8,
Quảng Ngãi: Ăn 2/8,
Đắc Nông: Ăn 1/8
03-02-23Gia Lai: 348,405,120,352,134,746,400,005,
Ninh Thuận: 868,976,364,346,918,966,248,585
Ninh Thuận: Trúng 1/8
02-02-23Bình Định: 667,750,686,847,381,245,957,979,
Quảng Trị: 672,685,209,376,947,346,966,418,
Quảng Bình: 018,244,585,565,197,764,958,051
Quảng Trị: Win 1/8
01-02-23Đà Nẵng: 875,271,302,816,447,971,286,686,
Khánh Hòa: 249,075,633,108,655,997,016,201
Đà Nẵng: Win 3/8,
Khánh Hòa: Ăn 4/8
31-01-23Đắc Lắc: 192,881,544,596,603,636,352,577,
Quảng Nam: 359,461,709,665,273,786,787,876
Đắc Lắc: Ăn 4/8,
Quảng Nam: Trúng 1/8
30-01-23TT Huế: 667,082,745,658,352,107,672,036,
Phú Yên: 899,227,758,235,834,473,996,523
TT Huế: Ăn 4/8
29-01-23TT Huế: 628,243,552,559,442,437,042,370,
Kon Tum: 003,685,001,923,703,937,725,634,
Khánh Hòa: 778,576,603,567,021,241,410,859
TT Huế: Win 2/8,
Kon Tum: Ăn 1/8,
Khánh Hòa: Ăn 1/8
28-01-23Đà Nẵng: 880,895,395,523,777,196,169,729,
Quảng Ngãi: 615,716,173,142,700,390,410,461,
Đắc Nông: 997,811,764,064,118,960,799,518
Đà Nẵng: Ăn 3/8,
Quảng Ngãi: Win 3/8,
Đắc Nông: Ăn 5/8
27-01-23Gia Lai: 579,297,207,785,476,905,132,360,
Ninh Thuận: 417,230,064,882,824,252,211,909
Gia Lai: Win 3/8,
Ninh Thuận: Trúng 1/8
26-01-23Bình Định: 648,844,289,921,208,079,036,101,
Quảng Trị: 661,003,461,049,414,924,289,777,
Quảng Bình: 333,969,570,352,951,532,517,908
Bình Định: Ăn 3/8,
Quảng Trị: Ăn 4/8,
Quảng Bình: Ăn 1/8
25-01-23Đà Nẵng: 714,802,563,674,781,093,672,969,
Khánh Hòa: 721,079,667,518,480,736,275,779
Đà Nẵng: Win 1/8,
Khánh Hòa: Trúng 1/8
24-01-23Đắc Lắc: 584,422,359,014,428,862,169,771,
Quảng Nam: 574,487,333,309,470,916,457,725
Đắc Lắc: Win 1/8,
Quảng Nam: Trúng 5/8
23-01-23TT Huế: 268,999,887,972,787,341,843,382TT Huế: Trúng 2/8
22-01-23TT Huế: 016,955,085,368,620,632,858,886,
Kon Tum: 095,837,696,261,822,949,898,863,
Khánh Hòa: 303,604,946,877,479,828,598,018
TT Huế: Trúng 1/8,
Khánh Hòa: Trúng 1/8
21-01-23Đà Nẵng: 880,712,705,297,153,645,386,698,
Quảng Ngãi: 764,017,143,475,045,252,095,077,
Đắc Nông: 591,539,417,675,834,586,890,804
Đà Nẵng: Win 3/8,
Đắc Nông: Win 1/8
20-01-23Gia Lai: 683,511,752,305,875,259,409,862,
Ninh Thuận: 003,539,544,579,310,683,032,634
Gia Lai: Trúng 1/8,
Ninh Thuận: Ăn 4/8
19-01-23Bình Định: 774,739,909,049,077,915,693,705,
Quảng Trị: 254,152,386,436,182,974,580,848,
Quảng Bình: 369,135,602,999,597,773,601,840
Bình Định: Ăn 1/8,
Quảng Trị: Win 1/8,
Quảng Bình: Win 5/8
18-01-23Đà Nẵng: 822,539,925,284,667,347,993,851,
Khánh Hòa: 319,618,501,640,357,659,713,018
Đà Nẵng: Trúng 1/8
17-01-23Đắc Lắc: 875,222,177,490,112,093,239,082,
Quảng Nam: 277,435,516,657,849,621,739,704
Quảng Nam: Win 5/8
16-01-23TT Huế: 372,097,471,482,404,511,539,693,
Phú Yên: 694,472,867,403,896,174,993,194
TT Huế: Win 2/8,
Phú Yên: Trúng 1/8
15-01-23TT Huế: 184,730,584,636,927,787,392,321,
Kon Tum: 064,033,181,165,396,288,654,665,
Khánh Hòa: 977,372,715,986,229,474,815,697
TT Huế: Trúng 3/8,
Kon Tum: Ăn 2/8,
Khánh Hòa: Ăn 4/8
14-01-23Đà Nẵng: 405,728,416,186,539,251,893,428,
Quảng Ngãi: 833,741,700,787,987,620,686,616,
Đắc Nông: 374,320,654,981,794,362,551,872
Đà Nẵng: Win 4/8,
Đắc Nông: Win 4/8
13-01-23Gia Lai: 801,002,914,765,322,016,478,182,
Ninh Thuận: 120,434,798,308,575,727,848,096
Gia Lai: Win 2/8,
Ninh Thuận: Ăn 2/8
12-01-23Bình Định: 651,434,811,232,202,505,076,361,
Quảng Trị: 873,110,630,741,771,581,330,253,
Quảng Bình: 267,191,045,523,645,562,062,327
Bình Định: Trúng 1/8,
Quảng Trị: Ăn 3/8,
Quảng Bình: Ăn 4/8
11-01-23Đà Nẵng: 333,921,915,937,942,206,925,527,
Khánh Hòa: 267,155,143,716,238,034,513,079
Đà Nẵng: Trúng 4/8,
Khánh Hòa: Win 1/8
10-01-23Đắc Lắc: 654,926,996,006,971,986,977,268,
Quảng Nam: 971,928,596,065,736,899,952,974
Đắc Lắc: Ăn 1/8
09-01-23TT Huế: 510,797,166,214,364,150,403,260,
Phú Yên: 656,789,322,447,661,126,781,021
TT Huế: Win 1/8,
Phú Yên: Win 4/8
08-01-23TT Huế: 414,156,888,416,017,293,778,488,
Kon Tum: 290,659,523,178,863,476,764,207,
Khánh Hòa: 455,564,288,765,023,160,819,883
TT Huế: Win 3/8,
Kon Tum: Win 1/8
07-01-23Đà Nẵng: 391,550,944,080,289,930,964,126,
Quảng Ngãi: 375,254,198,405,508,596,519,877,
Đắc Nông: 883,756,962,807,033,502,884,249
Đà Nẵng: Trúng 1/8
06-01-23Gia Lai: 335,809,002,543,397,761,373,062,
Ninh Thuận: 282,161,744,797,734,943,797,486
Gia Lai: Trúng 3/8
04-01-23Đà Nẵng: 920,731,886,693,468,854,136,698Đà Nẵng: Ăn 5/8