Bạn là người đang muốn tìm DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ MIỂN TRUNG đẹp nhất để chơi trong ngày hôm nay mà chưa biết đánh con gì để trúng, hãy để cho các chuyên gia của chúng tôi tìm giúp các bạn DÀN LÔ 6 SỐ MIỀN BẮC tỉ lệ cao nhất. Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ vào ô bên dưới là bạn sẽ sở hữu ngay cầu víp chuẩn nhất trong ngày.
Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây BA CÀNG sẽ hiện ra các bạn nhìn thật kỹ nhé.
Để có chiến thắng trọn vẹn nhất bạn nên tham khảo thêm các cầu dàn hôm nay.
Có thể nạp cộng dồn thẻ
Chúc quý khách thắng lớn mỗi ngày!
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
13-05 | ||
12-05 | Phú Yên: 013,106,950,787,952,685,811,698 Thừa Thiên Huế: 868,747,130,039,630,915,027,918 | Ăn 4/8 Phú Yên |
11-05 | Khánh Hòa: 951,648,823,959,358,280,997,418 Kon Tum: 192,411,585,341,876,365,925,385 Thừa Thiên Huế: 956,817,249,561,306,453,066,999 | Ăn 5/8 Khánh Hòa Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
10-05 | Đắc Nông: 457,269,094,432,903,002,001,253 Quảng Ngãi: 016,305,783,568,286,040,213,799 Đà Nẵng: 268,122,356,777,567,320,413,802 | Ăn 3/8 Đắc Nông Ăn 1/8 Đà Nẵng |
09-05 | Ninh Thuận: 692,573,376,683,404,447,462,597 Gia Lai: 888,194,974,477,793,785,309,430 | Ăn 1/8 Gia Lai |
08-05 | Quảng Bình: 825,226,906,891,248,633,863,587 Quảng Trị: 310,433,321,480,516,993,809,344 Bình Định: 828,198,590,773,474,968,007,794 | Ăn 1/8 Quảng Trị Ăn 2/8 Bình Định |
07-05 | Khánh Hòa: 830,752,351,307,253,909,110,962 Đà Nẵng: 181,778,924,936,910,623,209,624 | Trượt |
06-05 | Đắc Lắc: 522,252,533,752,427,255,867,410 Quảng Nam: 860,868,222,624,987,274,214,324 | Ăn 1/8 Quảng Nam |
05-05 | Phú Yên: 177,704,035,260,516,989,376,985 Thừa Thiên Huế: 111,554,265,532,123,875,897,293 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
04-05 | Khánh Hòa: 795,687,874,575,847,152,851,307 Kon Tum: 420,201,813,098,074,980,336,931 Thừa Thiên Huế: 544,556,398,284,369,086,863,630 | Ăn 1/8 Khánh Hòa Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
03-05 | Quảng Ngãi: 068,408,334,188,905,611,804,171 Đà Nẵng: 023,253,018,745,204,828,518,779 Đắc Nông: 053,569,318,038,357,723,735,653 | Trượt |
02-05 | Ninh Thuận: 479,397,589,594,103,173,061,845 Gia Lai: 484,296,829,985,048,634,488,175 | Ăn 3/8 Gia Lai |
01-05 | Quảng Bình: 938,157,920,108,263,910,757,243 Quảng Trị: 339,637,692,374,132,243,645,904 Bình Định: 022,562,091,017,548,362,540,736 | Ăn 1/8 Quảng Trị |
30-04 | Khánh Hòa: 078,553,959,525,255,814,690,999 Đà Nẵng: 882,765,183,418,971,186,714,687 | Trượt |
29-04 | Đắc Lắc: 581,539,481,392,725,244,419,250 Quảng Nam: 062,466,113,275,100,871,341,869 | Ăn 3/8 Quảng Nam |
28-04 | Phú Yên: 151,826,302,315,547,415,204,506 Thừa Thiên Huế: 634,718,396,518,619,914,963,498 | Ăn 5/8 Phú Yên Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế |
27-04 | Khánh Hòa: 843,370,824,324,576,730,251,897 Kon Tum: 432,285,733,637,749,571,052,330 Thừa Thiên Huế: 602,615,789,170,766,652,668,588 | Ăn 4/8 Kon Tum |
26-04 | Đắc Nông: 584,818,334,977,377,649,580,138 Quảng Ngãi: 160,913,153,620,169,180,939,464 Đà Nẵng: 262,895,641,154,416,835,565,715 | Ăn 2/8 Đắc Nông |
25-04 | Gia Lai: 954,450,186,347,608,639,972,853 Ninh Thuận: 756,586,583,195,480,420,647,166 | Ăn 5/8 Gia Lai Ăn 1/8 Ninh Thuận |
24-04 | Quảng Bình: 842,384,995,302,717,962,234,726 Quảng Trị: 446,781,108,942,280,033,018,827 Bình Định: 922,142,224,203,621,692,772,594 | Trượt |
23-04 | Khánh Hòa: 823,824,000,619,995,929,251,070 Đà Nẵng: 679,861,293,538,997,374,278,254 | Ăn 3/8 Khánh Hòa Ăn 4/8 Đà Nẵng |
22-04 | Quảng Nam: 421,275,899,691,967,389,323,670 Đắc Lắc: 662,101,164,413,398,690,139,326 | Ăn 5/8 Quảng Nam Ăn 3/8 Đắc Lắc |
21-04 | Phú Yên: 348,699,626,112,563,914,256,770 Thừa Thiên Huế: 148,069,138,588,100,466,270,557 | Ăn 5/8 Phú Yên Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế |
20-04 | Khánh Hòa: 801,572,432,480,020,305,098,698 Kon Tum: 234,335,262,253,153,965,289,793 Thừa Thiên Huế: 087,865,856,039,239,774,982,585 | Ăn 4/8 Kon Tum Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
19-04 | Đắc Nông: 561,435,025,405,772,527,509,392 Quảng Ngãi: 780,075,417,011,347,429,776,563 Đà Nẵng: 623,770,452,093,475,256,427,332 | Ăn 3/8 Quảng Ngãi Ăn 1/8 Đà Nẵng |
18-04 | Gia Lai: 188,127,628,535,307,039,061,099 Ninh Thuận: 416,444,712,403,619,713,166,894 | Ăn 1/8 Gia Lai Ăn 3/8 Ninh Thuận |
17-04 | Quảng Bình: 856,980,703,965,213,237,134,982 Quảng Trị: 974,653,396,186,310,635,929,316 Bình Định: 061,771,949,437,672,271,104,347 | Ăn 2/8 Quảng Bình Ăn 4/8 Quảng Trị Ăn 4/8 Bình Định |
16-04 | Khánh Hòa: 093,623,327,651,939,605,808,684 Đà Nẵng: 657,499,943,440,784,269,474,823 | Ăn 4/8 Khánh Hòa Ăn 4/8 Đà Nẵng |
15-04 | Quảng Nam: 495,864,450,586,707,920,524,994 Đắc Lắc: 231,824,255,701,024,099,744,959 | Ăn 3/8 Quảng Nam Ăn 2/8 Đắc Lắc |
14-04 | Thừa Thiên Huế: 439,527,668,578,052,530,754,211 Phú Yên: 149,265,467,079,718,023,955,461 | Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế Ăn 3/8 Phú Yên |