Dịch vụ soi cầu VIP: Được kết hợp từ 3 yếu tố. Dựa theo ngũ hành bát quái và các quy luật số học. Dựa vào hệ thống máy tính thống kê kết quả xổ số từ năm 2005 đến nay. Dựa vào đội ngũ ADMIN kinh nghiệm lâu năm soi cầu chắc chắn sẽ giúp bạn tìm ra cặp số chuẩn nhất ngày hôm nay.
Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý để đảm bảo lợi nhuận cao nhất
CẦU SIÊU ĐẸP UY TÍN MIỀN TRUNG VÍP
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
![]() |
![]() |
Bạn là người đang muốn tìm BAO LÔ 6 CON MIỀN TRUNG đẹp nhất để chơi xổ số trong ngày hôm nay mà chưa biết nên chơi số nào để chiến thắng, hãy để cho các chuyên gia của chúng tôi tìm giúp các bạn cầu VIP đẹp nhất. Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ vào ô bên dưới là bạn sẽ sở hữu ngay SỐ CHUẨN VIP đẹp nhất trong ngày.
Dàn Lô 6 Con MT VIP hôm nay: 400,000đ
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
12-04 | ||
11-04 | Ninh Thuận: 08,97,57,52,45,95 Gia Lai: 73,79,27,99,52,95 | Ăn 3/6 Ninh Thuận Ăn 2/6 Gia Lai |
10-04 | Quảng Bình: 52,70,25,44,02,23 Quảng Trị: 74,85,67,57,27,54 Bình Định: 59,49,03,28,11,56 | Ăn 1/6 Quảng Bình Ăn 5/6 Quảng Trị Ăn 2/6 Bình Định |
09-04 | Khánh Hòa: 69,74,54,11,79,51 Đà Nẵng: 35,08,03,92,98,17 | Ăn 3/6 Khánh Hòa Ăn 4/6 Đà Nẵng |
08-04 | Đắc Lắc: 68,30,50,12,33,03 Quảng Nam: 60,90,55,52,85,38 | Ăn 1/6 Đắc Lắc Ăn 3/6 Quảng Nam |
07-04 | Phú Yên: 71,90,12,16,43,24 Thừa Thiên Huế: 78,53,58,74,50,08 | Ăn 5/6 Phú Yên Ăn 3/6 Thừa Thiên Huế |
06-04 | Khánh Hòa: 20,43,85,86,77,12 Kon Tum: 58,41,15,59,90,18 Thừa Thiên Huế: 96,19,72,44,94,39 | Ăn 5/6 Khánh Hòa Ăn 3/6 Kon Tum Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế |
05-04 | Đắc Nông: 63,41,75,26,42,60 Quảng Ngãi: 40,41,97,66,22,89 Đà Nẵng: 21,27,19,40,33,82 | Ăn 4/6 Đắc Nông Ăn 4/6 Đà Nẵng |
04-04 | Ninh Thuận: 65,71,33,28,93,80 Gia Lai: 48,85,96,13,61,95 | Ăn 4/6 Ninh Thuận Ăn 5/6 Gia Lai |
03-04 | Quảng Bình: 63,23,00,56,44,84 Quảng Trị: 14,92,10,63,79,26 Bình Định: 14,47,00,84,38,11 | Ăn 5/6 Quảng Bình Ăn 5/6 Quảng Trị Ăn 1/6 Bình Định |
02-04 | Khánh Hòa: 37,48,70,87,28,75 Đà Nẵng: 25,60,49,50,16,77 | Ăn 1/6 Khánh Hòa Ăn 1/6 Đà Nẵng |
01-04 | Quảng Nam: 66,08,65,96,68,21 Đắc Lắc: 49,27,64,99,82,36 | Ăn 5/6 Quảng Nam Ăn 3/6 Đắc Lắc |
31-03 | Thừa Thiên Huế: 41,37,09,01,32,39 Phú Yên: 86,52,25,15,62,93 | Ăn 5/6 Thừa Thiên Huế |
30-03 | Khánh Hòa: 13,38,72,39,34,75 Kon Tum: 11,29,85,80,24,10 Thừa Thiên Huế: 93,24,48,50,23,85 | Ăn 4/6 Khánh Hòa Ăn 4/6 Kon Tum Ăn 4/6 Thừa Thiên Huế |
29-03 | Đắc Nông: 10,11,99,74,19,62 Quảng Ngãi: 64,70,69,60,23,81 Đà Nẵng: 43,04,99,54,93,18 | Ăn 3/6 Đắc Nông Ăn 4/6 Quảng Ngãi Ăn 1/6 Đà Nẵng |
28-03 | Ninh Thuận: 85,58,37,52,53,93 Gia Lai: 92,79,17,73,88,09 | Ăn 4/6 Ninh Thuận Ăn 5/6 Gia Lai |
27-03 | Quảng Bình: 77,20,15,53,90,27 Quảng Trị: 91,96,02,42,08,16 Bình Định: 28,81,45,91,21,27 | Ăn 5/6 Quảng Bình Ăn 1/6 Quảng Trị Ăn 3/6 Bình Định |
26-03 | Khánh Hòa: 52,04,53,08,36,75 Đà Nẵng: 00,46,56,30,36,81 | Ăn 4/6 Khánh Hòa Ăn 3/6 Đà Nẵng |
25-03 | Quảng Nam: 98,12,68,71,55,30 Đắc Lắc: 41,05,03,66,65,72 | Ăn 3/6 Đắc Lắc |
24-03 | Phú Yên: 55,61,75,69,99,35 Thừa Thiên Huế: 53,92,26,63,42,88 | Ăn 1/6 Phú Yên |
23-03 | Khánh Hòa: 16,25,71,78,08,89 Thừa Thiên Huế: 33,92,30,67,49,57 Kon Tum: 17,48,44,86,52,02 | Ăn 3/6 Thừa Thiên Huế Ăn 3/6 Kon Tum |
22-03 | Đắc Nông: 93,41,79,85,69,97 Quảng Ngãi: 23,30,70,63,84,38 Đà Nẵng: 64,97,46,82,03,12 | Ăn 5/6 Đắc Nông Ăn 3/6 Quảng Ngãi Ăn 5/6 Đà Nẵng |
21-03 | Ninh Thuận: 70,41,06,69,59,86 Gia Lai: 40,30,77,89,78,36 | Ăn 3/6 Ninh Thuận |
20-03 | Quảng Trị: 59,75,30,24,74,85 Bình Định: 86,37,10,28,18,77 Quảng Bình: 60,21,81,70,46,03 | Ăn 5/6 Quảng Trị Ăn 5/6 Bình Định Ăn 1/6 Quảng Bình |
19-03 | Khánh Hòa: 30,42,56,07,06,69 Đà Nẵng: 44,43,13,74,89,26 | Ăn 5/6 Khánh Hòa Ăn 1/6 Đà Nẵng |
18-03 | Quảng Nam: 05,94,74,17,24,72 Đắc Lắc: 79,39,84,02,57,81 | Ăn 1/6 Quảng Nam Ăn 3/6 Đắc Lắc |
17-03 | Phú Yên: 21,12,13,15,39,78 Thừa Thiên Huế: 57,01,87,93,53,67 | Ăn 5/6 Phú Yên Ăn 4/6 Thừa Thiên Huế |
16-03 | Kon Tum: 67,86,76,92,96,41 Thừa Thiên Huế: 23,66,21,34,00,94 Khánh Hòa: 89,66,00,27,13,58 | Ăn 4/6 Kon Tum Ăn 5/6 Thừa Thiên Huế Ăn 3/6 Khánh Hòa |
15-03 | Đắc Nông: 36,97,88,81,61,28 Quảng Ngãi: 88,47,91,23,00,50 Đà Nẵng: 11,21,40,42,31,92 | Ăn 4/6 Đắc Nông Ăn 4/6 Quảng Ngãi Ăn 3/6 Đà Nẵng |
14-03 | Ninh Thuận: 68,78,24,87,39,85 Gia Lai: 70,04,21,41,73,91 | Ăn 3/6 Ninh Thuận Ăn 4/6 Gia Lai |
13-03 | Bình Định: 85,47,48,29,11,40 Quảng Bình: 17,64,83,54,07,90 Quảng Trị: 45,40,89,23,44,95 | Ăn 4/6 Bình Định Ăn 3/6 Quảng Trị |