Dịch vụ soi cầu VIP: Được kết hợp từ 3 yếu tố. Dựa theo ngũ hành bát quái và các quy luật số học. Dựa vào hệ thống máy tính thống kê kết quả xổ số từ năm 2005 đến nay. Dựa vào đội ngũ ADMIN kinh nghiệm lâu năm soi cầu chắc chắn sẽ giúp bạn tìm ra cặp số chuẩn nhất ngày hôm nay.
Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý để đảm bảo lợi nhuận cao nhất
CẦU SIÊU ĐẸP UY TÍN MIỀN TRUNG VÍP
DÀN XỈU CHỦ 10 CON VÍP | |
BAO LÔ MIỀN TRUNG 6 CON | |
DÀN 8 CON GIẢI 8 ĂN CHẮC | |
DÀN LÔ 3 SỐ SIÊU CHUẨN | |
HAI CON LÔ MIỀN TRUNG CHUẨN |
Bạn là người đang muốn tìm BAO LÔ 6 CON MIỀN TRUNG đẹp nhất để chơi xổ số trong ngày hôm nay mà chưa biết nên chơi số nào để chiến thắng, hãy để cho các chuyên gia của chúng tôi tìm giúp các bạn cầu VIP đẹp nhất. Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ vào ô bên dưới là bạn sẽ sở hữu ngay SỐ CHUẨN VIP đẹp nhất trong ngày.
Dàn Lô 6 Con MT VIP hôm nay: 400,000đ
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
20-11 | ||
20-11 | Đà Nẵng: 23,87,01,44,64,45 Khánh Hòa: 99,87,80,26,30,84 | Ăn 4/6 Đà Nẵng Ăn 5/6 Khánh Hòa |
19-11 | Đắc Lắc: 55,08,20,46,30,89 Quảng Nam: 39,77,58,37,46,74 | Ăn 5/6 Đắc Lắc Ăn 1/6 Quảng Nam |
18-11 | Thừa Thiên Huế: 69,57,71,73,56,01 Phú Yên: 79,89,43,31,26,66 | Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế Ăn 1/6 Phú Yên |
17-11 | Thừa Thiên Huế: 16,22,73,99,87,40 Kon Tum: 08,00,53,09,10,96 Khánh Hòa: 69,39,25,28,04,78 | Ăn 5/6 Kon Tum Ăn 2/6 Khánh Hòa |
16-11 | Đà Nẵng: 95,55,67,43,13,68 Quảng Ngãi: 14,12,08,23,02,70 Đắc Nông: 62,89,63,60,36,07 | Ăn 2/6 Quảng Ngãi Ăn 1/6 Đắc Nông |
15-11 | Gia Lai: 82,04,76,23,62,38 Ninh Thuận: 76,57,19,14,96,50 | Ăn 1/6 Gia Lai Ăn 2/6 Ninh Thuận |
14-11 | Bình Định: 58,38,78,16,60,23 Quảng Trị: 77,37,79,30,68,10 Quảng Bình: 88,74,08,01,28,69 | Ăn 5/6 Bình Định Ăn 3/6 Quảng Bình |
13-11 | Đà Nẵng: 05,73,38,80,84,09 Khánh Hòa: 63,38,73,60,30,67 | Ăn 2/6 Khánh Hòa |
12-11 | Đắc Lắc: 30,81,95,05,08,99 Quảng Nam: 65,63,19,22,31,74 | Trượt |
11-11 | Thừa Thiên Huế: 55,39,77,14,31,12 Phú Yên: 29,89,18,09,23,71 | Ăn 2/6 Thừa Thiên Huế Ăn 1/6 Phú Yên |
10-11 | Thừa Thiên Huế: 45,99,57,36,60,33 Kon Tum: 10,91,25,41,88,20 Khánh Hòa: 46,74,13,93,18,39 | Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế Ăn 1/6 Khánh Hòa |
09-11 | Đà Nẵng: 84,25,64,80,48,20 Quảng Ngãi: 94,70,49,75,79,04 Đắc Nông: 00,93,68,15,99,10 | Ăn 5/6 Đà Nẵng Ăn 1/6 Quảng Ngãi Ăn 1/6 Đắc Nông |
08-11 | Gia Lai: 37,85,12,84,98,56 Ninh Thuận: 35,62,80,50,34,15 | Ăn 3/6 Gia Lai Ăn 5/6 Ninh Thuận |
07-11 | Bình Định: 41,84,86,22,52,89 Quảng Trị: 59,89,51,86,07,67 Quảng Bình: 32,80,82,93,17,72 | Ăn 3/6 Bình Định Ăn 4/6 Quảng Trị Ăn 1/6 Quảng Bình |
06-11 | Đà Nẵng: 85,15,35,77,28,74 Khánh Hòa: 05,11,26,81,51,92 | Ăn 5/6 Đà Nẵng |
05-11 | Đắc Lắc: 21,17,03,49,91,85 Quảng Nam: 86,43,25,15,06,67 | Ăn 1/6 Đắc Lắc Ăn 4/6 Quảng Nam |
04-11 | Thừa Thiên Huế: 09,44,88,63,31,57 Phú Yên: 29,66,80,35,01,08 | Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế |
03-11 | Thừa Thiên Huế: 86,29,03,94,44,93 Kon Tum: 90,21,20,71,65,79 Khánh Hòa: 64,87,62,33,19,28 | Ăn 3/6 Thừa Thiên Huế Ăn 4/6 Kon Tum Ăn 5/6 Khánh Hòa |
02-11 | Đà Nẵng: 65,01,98,71,19,92 Quảng Ngãi: 71,46,74,39,63,28 Đắc Nông: 49,81,02,90,70,18 | Ăn 4/6 Đà Nẵng Ăn 4/6 Quảng Ngãi Ăn 3/6 Đắc Nông |
01-11 | Gia Lai: 54,72,39,99,53,46 Ninh Thuận: 02,79,42,95,08,59 | Ăn 2/6 Gia Lai |
31-10 | Bình Định: 93,66,37,36,52,41 Quảng Trị: 94,22,55,48,81,70 Quảng Bình: 40,21,01,67,33,08 | Ăn 1/6 Bình Định Ăn 5/6 Quảng Trị |
30-10 | Đà Nẵng: 41,23,53,01,29,00 Khánh Hòa: 32,70,02,11,09,28 | Ăn 1/6 Khánh Hòa |
29-10 | Đắc Lắc: 74,16,68,71,60,33 Quảng Nam: 06,96,57,18,11,04 | Ăn 1/6 Quảng Nam |
28-10 | Thừa Thiên Huế: 59,04,35,41,62,49 Phú Yên: 33,85,47,83,81,64 | Ăn 5/6 Thừa Thiên Huế Ăn 3/6 Phú Yên |
27-10 | Thừa Thiên Huế: 30,88,94,98,19,77 Kon Tum: 37,83,16,90,87,68 Khánh Hòa: 55,89,92,70,34,37 | Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế Ăn 2/6 Kon Tum |
26-10 | Đà Nẵng: 12,07,18,16,42,83 Quảng Ngãi: 90,13,27,60,04,28 Đắc Nông: 19,57,23,88,46,55 | Ăn 4/6 Đà Nẵng Ăn 1/6 Quảng Ngãi Ăn 1/6 Đắc Nông |
25-10 | Gia Lai: 58,71,59,94,07,40 Ninh Thuận: 43,82,05,61,95,66 | Ăn 5/6 Gia Lai Ăn 3/6 Ninh Thuận |
24-10 | Bình Định: 02,98,37,47,68,52 Quảng Trị: 03,51,25,06,97,70 Quảng Bình: 77,82,06,95,94,20 | Ăn 3/6 Quảng Trị Ăn 1/6 Quảng Bình |
23-10 | Đà Nẵng: 21,61,60,26,37,15 Khánh Hòa: 68,35,80,07,25,27 | Ăn 4/6 Đà Nẵng Ăn 1/6 Khánh Hòa |
22-10 | Đắc Lắc: 08,34,59,10,09,62 Quảng Nam: 09,69,25,44,13,35 | Ăn 3/6 Đắc Lắc Ăn 5/6 Quảng Nam |
21-10 | Thừa Thiên Huế: 31,76,75,78,06,65 Phú Yên: 74,51,72,97,08,24 | Ăn 4/6 Thừa Thiên Huế Ăn 4/6 Phú Yên |
20-10 | Thừa Thiên Huế: 02,08,09,24,12,32 Kon Tum: 12,10,19,45,40,44 Khánh Hòa: 10,30,17,94,40,32 | Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế Ăn 1/6 Kon Tum Ăn 1/6 Khánh Hòa |
19-10 | Đà Nẵng: 24,95,40,39,88,37 Quảng Ngãi: 93,80,49,12,16,90 Đắc Nông: 81,53,97,18,24,75 | Ăn 3/6 Đà Nẵng Ăn 3/6 Quảng Ngãi Ăn 5/6 Đắc Nông |
18-10 | Gia Lai: 79,00,68,06,26,32 Ninh Thuận: 02,88,91,16,22,67 | Ăn 5/6 Gia Lai Ăn 1/6 Ninh Thuận |
17-10 | Bình Định: 63,22,54,98,15,70 Quảng Trị: 87,34,79,05,32,65 Quảng Bình: 01,10,65,07,79,59 | Ăn 1/6 Bình Định Ăn 1/6 Quảng Trị Ăn 3/6 Quảng Bình |
16-10 | Đà Nẵng: 87,40,68,39,12,75 Khánh Hòa: 40,59,97,90,11,06 | Ăn 2/6 Đà Nẵng Ăn 5/6 Khánh Hòa |
15-10 | Đắc Lắc: 72,53,78,46,05,03 Quảng Nam: 45,32,29,46,78,75 | Ăn 4/6 Đắc Lắc |
14-10 | Thừa Thiên Huế: 74,71,20,95,64,34 Phú Yên: 12,47,34,93,00,75 | Ăn 5/6 Thừa Thiên Huế Ăn 1/6 Phú Yên |
13-10 | Thừa Thiên Huế: 56,28,68,24,94,53 Kon Tum: 67,96,10,71,64,61 Khánh Hòa: 12,94,28,00,59,96 | Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế Ăn 1/6 Kon Tum |
12-10 | Đà Nẵng: 15,59,88,17,57,46 Quảng Ngãi: 44,96,82,54,89,10 Đắc Nông: 20,68,65,92,64,03 | Ăn 4/6 Đà Nẵng Ăn 5/6 Quảng Ngãi Ăn 3/6 Đắc Nông |
11-10 | Gia Lai: 55,22,00,69,68,06 Ninh Thuận: 40,72,95,13,69,16 | Ăn 5/6 Gia Lai Ăn 2/6 Ninh Thuận |
10-10 | Bình Định: 80,79,21,52,24,98 Quảng Trị: 87,07,99,28,32,30 Quảng Bình: 48,04,20,39,28,70 | Ăn 1/6 Bình Định Ăn 1/6 Quảng Trị Ăn 3/6 Quảng Bình |
09-10 | Đà Nẵng: 27,86,93,70,81,24 Khánh Hòa: 29,63,67,24,10,60 | Ăn 1/6 Khánh Hòa |
08-10 | Đắc Lắc: 20,22,16,67,59,46 Quảng Nam: 05,53,33,21,65,44 | Trượt |
07-10 | Thừa Thiên Huế: 57,87,96,20,63,92 Phú Yên: 60,27,16,66,75,15 | Ăn 5/6 Thừa Thiên Huế Ăn 1/6 Phú Yên |
06-10 | Thừa Thiên Huế: 88,12,23,04,24,54 Kon Tum: 33,36,62,17,00,55 Khánh Hòa: 80,61,94,27,78,64 | Ăn 2/6 Thừa Thiên Huế Ăn 5/6 Kon Tum Ăn 5/6 Khánh Hòa |