Bạn là người đang muốn tìm DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ MIỂN TRUNG đẹp nhất để chơi trong ngày hôm nay mà chưa biết đánh con gì để trúng, hãy để cho các chuyên gia của chúng tôi tìm giúp các bạn DÀN LÔ 6 SỐ MIỀN BẮC tỉ lệ cao nhất. Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ vào ô bên dưới là bạn sẽ sở hữu ngay cầu víp chuẩn nhất trong ngày.
Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây BA CÀNG sẽ hiện ra các bạn nhìn thật kỹ nhé.
Để có chiến thắng trọn vẹn nhất bạn nên tham khảo thêm các cầu dàn hôm nay.
Có thể nạp cộng dồn thẻ
Chúc quý khách thắng lớn mỗi ngày!
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
12-04 | ||
11-04 | Ninh Thuận: 688,526,353,564,448,132,459,629 Gia Lai: 278,711,069,617,352,108,570,334 | Trượt |
10-04 | Quảng Bình: 020,474,073,158,998,306,685,603 Quảng Trị: 215,549,767,676,831,691,342,021 Bình Định: 432,776,046,886,885,193,806,342 | Ăn 1/8 Quảng Bình |
09-04 | Khánh Hòa: 609,360,311,397,308,980,345,417 Đà Nẵng: 274,645,650,775,620,688,916,690 | Ăn 2/8 Đà Nẵng |
08-04 | Đắc Lắc: 779,698,123,888,899,334,103,068 Quảng Nam: 723,915,680,843,559,416,386,856 | Ăn 2/8 Đắc Lắc Ăn 1/8 Quảng Nam |
07-04 | Phú Yên: 149,028,318,036,771,241,173,936 Thừa Thiên Huế: 783,788,963,917,736,673,238,801 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
06-04 | Khánh Hòa: 880,929,414,872,468,260,420,085 Kon Tum: 839,855,846,039,122,237,880,142 Thừa Thiên Huế: 567,623,869,049,136,447,201,508 | Ăn 4/8 Khánh Hòa |
05-04 | Đắc Nông: 634,155,228,788,613,741,533,683 Quảng Ngãi: 958,977,352,062,793,931,325,244 Đà Nẵng: 546,554,345,955,291,621,090,820 | Ăn 4/8 Đắc Nông Ăn 1/8 Đà Nẵng |
04-04 | Ninh Thuận: 151,314,016,782,396,932,326,071 Gia Lai: 568,565,864,363,264,833,676,047 | Ăn 2/8 Ninh Thuận Ăn 2/8 Gia Lai |
03-04 | Quảng Bình: 492,678,210,218,651,364,308,196 Quảng Trị: 828,030,705,809,476,671,648,160 Bình Định: 834,925,273,810,675,079,469,924 | Trượt |
02-04 | Khánh Hòa: 877,703,765,418,975,590,957,361 Đà Nẵng: 477,706,876,213,402,903,267,098 | Trượt |
01-04 | Quảng Nam: 888,552,166,357,139,729,588,717 Đắc Lắc: 647,520,793,446,611,310,561,772 | Ăn 2/8 Quảng Nam Ăn 1/8 Đắc Lắc |
31-03 | Thừa Thiên Huế: 544,279,809,222,937,259,091,337 Phú Yên: 698,928,615,526,557,978,866,257 | Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế |
30-03 | Khánh Hòa: 829,677,370,582,563,578,139,274 Kon Tum: 792,388,066,943,993,326,182,721 Thừa Thiên Huế: 647,071,353,181,608,864,525,383 | Ăn 2/8 Khánh Hòa |
29-03 | Đắc Nông: 121,953,807,811,408,049,299,510 Quảng Ngãi: 239,882,884,269,090,502,947,646 Đà Nẵng: 773,316,005,220,910,740,161,556 | Ăn 4/8 Đắc Nông Ăn 1/8 Đà Nẵng |
28-03 | Ninh Thuận: 741,389,119,800,270,980,536,700 Gia Lai: 644,091,881,652,976,665,609,697 | Ăn 1/8 Ninh Thuận |
27-03 | Quảng Bình: 908,611,427,979,854,824,751,737 Quảng Trị: 551,737,430,025,902,839,428,851 Bình Định: 334,171,254,043,133,441,578,658 | Ăn 1/8 Quảng Trị |
26-03 | Khánh Hòa: 325,595,484,810,237,023,912,525 Đà Nẵng: 260,331,758,470,574,300,836,475 | Ăn 2/8 Đà Nẵng |
25-03 | Quảng Nam: 988,874,546,540,990,879,654,650 Đắc Lắc: 372,071,206,447,657,627,239,841 | Ăn 5/8 Đắc Lắc |
24-03 | Phú Yên: 728,003,293,614,747,206,648,704 Thừa Thiên Huế: 576,255,363,877,987,511,326,215 | Ăn 3/8 Phú Yên Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế |
23-03 | Khánh Hòa: 194,773,628,376,040,823,069,025 Thừa Thiên Huế: 053,239,833,941,917,916,762,364 Kon Tum: 875,015,341,569,743,287,911,227 | Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế Ăn 4/8 Kon Tum |
22-03 | Đắc Nông: 727,479,883,098,028,039,854,807 Quảng Ngãi: 969,929,259,746,122,491,519,660 Đà Nẵng: 355,282,562,770,103,123,492,209 | Ăn 3/8 Đắc Nông Ăn 1/8 Quảng Ngãi Ăn 3/8 Đà Nẵng |
21-03 | Ninh Thuận: 165,932,494,734,865,693,614,126 Gia Lai: 959,209,933,149,707,427,551,793 | Ăn 3/8 Ninh Thuận |
20-03 | Quảng Trị: 076,864,588,922,451,023,991,840 Bình Định: 315,440,263,128,289,822,959,436 Quảng Bình: 990,477,719,881,918,743,838,498 | Trượt |
19-03 | Khánh Hòa: 795,584,901,924,579,942,876,101 Đà Nẵng: 516,058,128,004,723,740,049,291 | Ăn 1/8 Khánh Hòa Ăn 2/8 Đà Nẵng |
18-03 | Quảng Nam: 530,318,119,708,377,745,675,658 Đắc Lắc: 236,681,765,563,016,061,782,319 | Ăn 5/8 Quảng Nam Ăn 1/8 Đắc Lắc |
17-03 | Phú Yên: 157,214,540,104,361,439,788,018 Thừa Thiên Huế: 121,201,500,554,314,295,437,654 | Ăn 4/8 Phú Yên Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế |
16-03 | Kon Tum: 363,521,933,521,103,165,500,043 Thừa Thiên Huế: 209,234,664,049,366,261,716,843 Khánh Hòa: 207,619,418,707,427,124,137,173 | Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế Ăn 3/8 Khánh Hòa |
15-03 | Đắc Nông: 121,489,251,959,466,004,289,166 Quảng Ngãi: 209,973,622,279,217,823,011,875 Đà Nẵng: 408,116,095,881,096,666,930,728 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
14-03 | Ninh Thuận: 403,044,132,331,849,030,611,299 Gia Lai: 645,741,441,111,359,042,281,076 | Ăn 5/8 Ninh Thuận Ăn 1/8 Gia Lai |
13-03 | Bình Định: 107,921,008,885,543,348,363,051 Quảng Bình: 098,081,413,075,163,437,360,585 Quảng Trị: 730,411,254,602,116,520,817,595 | Ăn 5/8 Bình Định Ăn 3/8 Quảng Bình |