Bạn là người đang muốn tìm DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ MIỂN TRUNG đẹp nhất để chơi trong ngày hôm nay mà chưa biết đánh con gì để trúng, hãy để cho các chuyên gia của chúng tôi tìm giúp các bạn DÀN LÔ 6 SỐ MIỀN BẮC tỉ lệ cao nhất. Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ vào ô bên dưới là bạn sẽ sở hữu ngay cầu víp chuẩn nhất trong ngày.
Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây BA CÀNG sẽ hiện ra các bạn nhìn thật kỹ nhé.
Để có chiến thắng trọn vẹn nhất bạn nên tham khảo thêm các cầu dàn hôm nay.
Có thể nạp cộng dồn thẻ
Chúc quý khách thắng lớn mỗi ngày!
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
| Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
|---|---|---|
| 05-12 | ||
| 04-12 | Quảng Bình: 903,547,708,330,694,231,113,268 Quảng Trị: 726,753,371,073,939,069,637,078 Bình Định: 543,248,488,806,058,204,512,340 | Ăn 3/8 Quảng Bình Ăn 4/8 Quảng Trị Ăn 1/8 Bình Định |
| 03-12 | Khánh Hòa: 425,467,617,919,365,320,068,023 Đà Nẵng: 068,347,474,723,525,368,175,496 | Trượt |
| 02-12 | Quảng Nam: 782,118,366,262,154,264,142,986 Đắc Lắc: 203,704,354,809,348,178,396,269 | Ăn 3/8 Quảng Nam |
| 01-12 | Thừa Thiên Huế: 733,273,179,914,765,113,099,648 Phú Yên: 349,197,327,505,321,337,131,869 | Ăn 2/8 Phú Yên |
| 30-11 | Khánh Hòa: 184,453,891,440,080,677,419,051 Kon Tum: 031,791,374,300,906,077,620,400 Thừa Thiên Huế: 881,747,658,217,342,694,900,435 | Ăn 3/8 Khánh Hòa Ăn 4/8 Kon Tum Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế |
| 29-11 | Đắc Nông: 922,778,373,353,145,592,361,667 Quảng Ngãi: 747,054,291,562,447,731,286,989 Đà Nẵng: 935,769,189,180,097,284,392,990 | Ăn 3/8 Quảng Ngãi Ăn 2/8 Đà Nẵng |
| 28-11 | Ninh Thuận: 267,021,936,637,367,984,759,746 Gia Lai: 477,242,065,572,833,105,815,184 | Trượt |
| 27-11 | Quảng Trị: 542,898,679,737,292,789,144,992 Bình Định: 512,800,180,054,595,758,737,611 Quảng Bình: 400,353,049,321,886,996,404,111 | Ăn 4/8 Quảng Trị Ăn 5/8 Quảng Bình |
| 26-11 | Khánh Hòa: 374,840,411,060,830,618,344,725 Đà Nẵng: 415,115,632,325,268,905,984,572 | Ăn 5/8 Khánh Hòa Ăn 3/8 Đà Nẵng |
| 25-11 | Quảng Nam: 907,658,695,110,918,726,504,768 Đắc Lắc: 503,468,360,795,487,609,636,093 | Ăn 4/8 Đắc Lắc |
| 24-11 | Phú Yên: 908,831,224,822,474,665,164,944 Thừa Thiên Huế: 299,958,296,748,063,737,240,526 | Ăn 1/8 Phú Yên Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế |
| 23-11 | Thừa Thiên Huế: 764,640,664,031,167,829,784,020 Kon Tum: 210,294,803,078,327,240,004,184 Khánh Hòa: 056,918,995,149,852,158,960,974 | Ăn 5/8 Kon Tum |
| 22-11 | Đắc Nông: 662,313,051,634,252,182,716,507 Quảng Ngãi: 365,531,185,292,335,652,988,115 Đà Nẵng: 219,813,303,841,015,118,704,359 | Ăn 2/8 Đắc Nông Ăn 1/8 Quảng Ngãi Ăn 5/8 Đà Nẵng |
| 21-11 | Ninh Thuận: 475,093,723,820,791,140,649,466 Gia Lai: 573,816,574,633,585,264,522,670 | Ăn 1/8 Gia Lai |
| 20-11 | Quảng Bình: 451,502,573,106,024,683,830,578 Quảng Trị: 759,943,147,901,799,306,471,997 Bình Định: 683,454,901,936,618,450,580,679 | Ăn 5/8 Quảng Bình Ăn 5/8 Quảng Trị |
| 19-11 | Đà Nẵng: 524,950,806,818,092,257,782,767 Khánh Hòa: 309,913,648,737,893,175,877,978 | Ăn 5/8 Đà Nẵng |
| 18-11 | Quảng Nam: 157,848,052,715,670,854,273,874 Đắc Lắc: 761,882,814,197,104,411,518,693 | Ăn 2/8 Quảng Nam Ăn 2/8 Đắc Lắc |
| 17-11 | Phú Yên: 317,384,910,030,706,305,063,705 Thừa Thiên Huế: 495,597,413,719,063,261,157,668 | Ăn 1/8 Phú Yên Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
| 16-11 | Khánh Hòa: 505,884,558,035,016,949,475,209 Kon Tum: 325,459,039,482,408,126,287,962 Thừa Thiên Huế: 896,261,064,893,779,352,023,494 | Ăn 2/8 Khánh Hòa Ăn 3/8 Kon Tum Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
| 15-11 | Quảng Ngãi: 261,671,758,400,394,584,635,942 Đà Nẵng: 006,647,241,391,345,593,314,810 Đắc Nông: 621,906,743,703,089,187,050,632 | Ăn 1/8 Đắc Nông |
| 14-11 | Ninh Thuận: 226,221,131,558,302,010,045,504 Gia Lai: 530,190,933,180,199,879,954,130 | Ăn 2/8 Ninh Thuận Ăn 5/8 Gia Lai |
| 13-11 | Quảng Bình: 037,054,624,779,808,100,387,319 Quảng Trị: 608,147,071,409,591,640,706,189 Bình Định: 131,951,291,875,899,416,007,807 | Ăn 1/8 Bình Định |
| 12-11 | Khánh Hòa: 675,401,531,960,643,269,248,009 Đà Nẵng: 559,799,566,050,983,674,077,627 | Ăn 2/8 Đà Nẵng |
| 11-11 | Đắc Lắc: 279,546,367,624,370,336,198,857 Quảng Nam: 584,873,022,666,560,793,809,907 | Ăn 2/8 Đắc Lắc |
| 10-11 | Phú Yên: 585,905,279,639,704,745,340,920 Thừa Thiên Huế: 588,448,493,279,037,536,977,299 | Ăn 1/8 Phú Yên |
| 09-11 | Khánh Hòa: 133,754,200,521,869,762,660,079 Kon Tum: 128,449,921,451,335,921,971,511 Thừa Thiên Huế: 100,352,187,345,164,758,015,629 | Ăn 2/8 Khánh Hòa Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế |
| 08-11 | Đà Nẵng: 741,274,965,959,590,111,329,092 Quảng Ngãi: 824,365,552,946,856,950,745,244 Đắc Nông: 708,962,564,126,044,902,423,776 | Ăn 2/8 Đà Nẵng Ăn 3/8 Quảng Ngãi |
| 07-11 | Ninh Thuận: 369,791,975,974,162,136,183,439 Gia Lai: 023,691,476,575,236,158,793,265 | Ăn 2/8 Ninh Thuận Ăn 1/8 Gia Lai |
| 06-11 | Quảng Bình: 717,889,952,533,509,372,225,298 Quảng Trị: 449,835,761,709,323,528,538,813 Bình Định: 726,494,417,098,568,707,601,803 | Ăn 4/8 Quảng Bình Ăn 1/8 Bình Định |
| 05-11 | Khánh Hòa: 717,987,429,689,834,957,849,486 Đà Nẵng: 219,351,876,924,937,663,984,529 | Ăn 1/8 Khánh Hòa Ăn 4/8 Đà Nẵng |
| 04-11 | Quảng Nam: 885,831,745,345,430,903,700,861 Đắc Lắc: 119,376,307,112,152,957,902,583 | Ăn 1/8 Quảng Nam Ăn 3/8 Đắc Lắc |
| 03-11 | Phú Yên: 270,319,666,736,845,420,429,674 Thừa Thiên Huế: 692,864,940,773,403,910,775,719 | Ăn 2/8 Phú Yên Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế |
