Bạn là người đang muốn tìm DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ MIỂN TRUNG đẹp nhất để chơi trong ngày hôm nay mà chưa biết đánh con gì để trúng, hãy để cho các chuyên gia của chúng tôi tìm giúp các bạn DÀN LÔ 6 SỐ MIỀN BẮC tỉ lệ cao nhất. Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ vào ô bên dưới là bạn sẽ sở hữu ngay cầu víp chuẩn nhất trong ngày.
Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây BA CÀNG sẽ hiện ra các bạn nhìn thật kỹ nhé.
Để có chiến thắng trọn vẹn nhất bạn nên tham khảo thêm các cầu dàn hôm nay.
Có thể nạp cộng dồn thẻ
Chúc quý khách thắng lớn mỗi ngày!
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
20-11 | ||
20-11 | Đà Nẵng: 652,266,578,176,699,038,845,304 Khánh Hòa: 049,531,787,129,922,025,668,487 | Ăn 3/8 Đà Nẵng Ăn 1/8 Khánh Hòa |
19-11 | Đắc Lắc: 035,469,262,906,854,181,666,975 Quảng Nam: 530,484,204,071,592,535,732,954 | Ăn 2/8 Quảng Nam |
18-11 | Thừa Thiên Huế: 884,751,582,897,685,429,333,399 Phú Yên: 935,188,361,387,344,896,294,105 | Ăn 1/8 Phú Yên |
17-11 | Thừa Thiên Huế: 520,579,447,403,365,162,092,492 Kon Tum: 541,021,481,920,507,353,816,363 Khánh Hòa: 032,526,389,613,415,150,602,296 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
16-11 | Đà Nẵng: 664,055,969,685,217,001,147,347 Quảng Ngãi: 225,375,128,325,962,568,029,931 Đắc Nông: 869,022,165,619,827,105,027,271 | Trượt |
15-11 | Gia Lai: 884,176,623,953,742,054,949,680 Ninh Thuận: 267,876,024,796,031,878,788,441 | Trượt |
14-11 | Bình Định: 169,310,175,651,128,581,156,434 Quảng Trị: 839,487,522,763,585,856,085,544 Quảng Bình: 000,939,621,005,490,588,670,725 | Ăn 1/8 Bình Định |
13-11 | Đà Nẵng: 258,302,272,703,428,514,834,234 Khánh Hòa: 511,630,325,156,162,069,264,266 | Trượt |
12-11 | Đắc Lắc: 452,515,395,896,338,675,737,605 Quảng Nam: 254,652,571,371,153,382,870,911 | Trượt |
11-11 | Thừa Thiên Huế: 686,121,396,085,421,246,971,552 Phú Yên: 293,753,840,179,077,685,725,890 | Trượt |
10-11 | Thừa Thiên Huế: 826,859,772,736,321,237,345,288 Kon Tum: 987,525,986,523,173,393,080,070 Khánh Hòa: 259,429,524,955,697,435,209,216 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế Ăn 1/8 Khánh Hòa |
09-11 | Đà Nẵng: 643,877,406,656,944,548,186,585 Quảng Ngãi: 815,441,922,426,379,452,207,069 Đắc Nông: 682,222,990,267,865,243,193,700 | Ăn 4/8 Đắc Nông |
08-11 | Gia Lai: 457,926,140,337,496,373,403,221 Ninh Thuận: 017,286,202,513,875,033,770,211 | Ăn 2/8 Gia Lai |
07-11 | Bình Định: 183,158,156,461,526,798,861,322 Quảng Trị: 835,531,408,266,253,834,541,073 Quảng Bình: 726,404,553,939,144,095,509,557 | Ăn 2/8 Bình Định Ăn 3/8 Quảng Trị |
06-11 | Đà Nẵng: 081,119,974,163,773,528,647,825 Khánh Hòa: 809,386,917,325,590,463,356,883 | Ăn 4/8 Đà Nẵng Ăn 1/8 Khánh Hòa |
05-11 | Đắc Lắc: 739,282,934,401,769,235,490,455 Quảng Nam: 364,212,719,963,144,969,146,323 | Ăn 2/8 Đắc Lắc |
04-11 | Thừa Thiên Huế: 019,615,604,682,792,309,958,917 Phú Yên: 790,436,826,094,457,954,375,497 | Trượt |
03-11 | Thừa Thiên Huế: 229,189,657,656,257,948,796,011 Kon Tum: 985,071,044,580,497,878,288,117 Khánh Hòa: 130,659,699,381,158,255,815,487 | Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế Ăn 2/8 Kon Tum Ăn 3/8 Khánh Hòa |
02-11 | Đà Nẵng: 700,801,634,261,047,512,265,344 Quảng Ngãi: 334,090,157,680,480,608,718,653 Đắc Nông: 273,765,718,001,098,175,189,911 | Ăn 1/8 Đà Nẵng Ăn 1/8 Quảng Ngãi Ăn 3/8 Đắc Nông |
01-11 | Gia Lai: 313,193,933,765,195,920,058,147 Ninh Thuận: 195,861,198,684,664,790,785,004 | Ăn 4/8 Ninh Thuận |
31-10 | Bình Định: 202,494,392,533,350,589,091,469 Quảng Trị: 578,081,898,560,834,710,698,294 Quảng Bình: 374,656,294,075,501,561,054,791 | Ăn 1/8 Bình Định |
30-10 | Đà Nẵng: 481,657,449,968,375,926,152,519 Khánh Hòa: 914,658,228,069,315,779,884,855 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
29-10 | Đắc Lắc: 960,406,851,074,431,898,007,662 Quảng Nam: 347,512,559,090,959,367,369,296 | Ăn 3/8 Quảng Nam |
28-10 | Thừa Thiên Huế: 178,722,258,935,206,782,514,599 Phú Yên: 414,486,304,683,773,911,649,056 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế Ăn 1/8 Phú Yên |
27-10 | Thừa Thiên Huế: 867,252,429,576,866,904,287,316 Kon Tum: 688,097,695,009,613,779,591,156 Khánh Hòa: 690,877,574,586,684,341,638,981 | Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế Ăn 5/8 Kon Tum Ăn 3/8 Khánh Hòa |
26-10 | Đà Nẵng: 628,218,329,500,449,528,693,561 Quảng Ngãi: 673,589,597,462,042,705,235,501 Đắc Nông: 602,581,606,650,024,020,059,632 | Ăn 4/8 Đắc Nông |
25-10 | Gia Lai: 637,434,940,071,672,713,555,080 Ninh Thuận: 229,858,561,852,461,627,267,830 | Ăn 4/8 Ninh Thuận |
24-10 | Bình Định: 560,626,495,990,040,248,970,994 Quảng Trị: 518,852,464,111,802,898,679,579 Quảng Bình: 793,078,088,353,325,895,762,676 | Ăn 2/8 Quảng Bình |
23-10 | Đà Nẵng: 231,250,983,260,258,699,257,630 Khánh Hòa: 204,253,462,953,162,480,637,245 | Ăn 2/8 Đà Nẵng |
22-10 | Đắc Lắc: 870,662,524,398,681,668,168,656 Quảng Nam: 439,909,546,190,477,475,050,631 | Ăn 1/8 Quảng Nam |
21-10 | Thừa Thiên Huế: 601,205,269,383,684,957,446,243 Phú Yên: 206,937,802,961,124,238,260,394 | Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế |
20-10 | Thừa Thiên Huế: 660,143,411,774,805,281,424,154 Kon Tum: 729,448,902,661,845,727,092,276 Khánh Hòa: 318,355,859,020,279,744,955,651 | Trượt |
19-10 | Đà Nẵng: 486,949,795,437,391,158,151,754 Quảng Ngãi: 580,000,485,188,553,821,709,105 Đắc Nông: 415,088,084,075,289,761,809,521 | Ăn 3/8 Đà Nẵng Ăn 2/8 Quảng Ngãi Ăn 1/8 Đắc Nông |
18-10 | Gia Lai: 458,655,194,976,795,866,052,757 Ninh Thuận: 695,238,690,476,257,583,602,769 | Ăn 1/8 Ninh Thuận |
17-10 | Bình Định: 709,291,486,097,503,181,771,625 Quảng Trị: 608,952,538,222,787,675,794,867 Quảng Bình: 863,318,027,502,334,388,656,415 | Trượt |
16-10 | Đà Nẵng: 301,511,763,959,735,153,113,386 Khánh Hòa: 712,674,307,219,638,411,105,646 | Trượt |
15-10 | Đắc Lắc: 391,168,975,301,345,186,545,002 Quảng Nam: 535,218,147,293,663,669,987,926 | Trượt |
14-10 | Thừa Thiên Huế: 665,704,845,267,836,322,018,200 Phú Yên: 257,852,968,691,617,352,877,088 | Trượt |
13-10 | Thừa Thiên Huế: 364,664,745,186,196,458,286,435 Kon Tum: 344,725,048,814,781,438,844,916 Khánh Hòa: 395,238,800,703,171,436,508,236 | Ăn 1/8 Kon Tum |
12-10 | Đà Nẵng: 203,767,258,765,666,642,537,794 Quảng Ngãi: 844,144,497,254,810,652,941,046 Đắc Nông: 383,351,310,565,699,205,107,634 | Ăn 1/8 Đà Nẵng Ăn 5/8 Quảng Ngãi Ăn 1/8 Đắc Nông |
11-10 | Gia Lai: 319,731,713,789,030,752,206,182 Ninh Thuận: 042,035,117,546,366,726,015,063 | Trượt |
10-10 | Bình Định: 219,612,412,533,585,332,026,815 Quảng Trị: 480,819,414,650,342,657,239,587 Quảng Bình: 264,940,944,651,104,544,919,804 | Ăn 3/8 Bình Định |
09-10 | Đà Nẵng: 990,755,880,462,331,045,951,764 Khánh Hòa: 416,072,986,196,510,964,720,939 | Trượt |
08-10 | Đắc Lắc: 021,541,916,139,677,698,175,991 Quảng Nam: 343,857,686,490,963,565,876,473 | Ăn 5/8 Quảng Nam |
07-10 | Thừa Thiên Huế: 994,660,522,221,873,198,624,565 Phú Yên: 320,918,954,675,154,891,333,205 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế Ăn 4/8 Phú Yên |
06-10 | Thừa Thiên Huế: 177,339,306,241,446,815,934,885 Kon Tum: 627,705,979,034,598,265,893,926 Khánh Hòa: 625,866,544,949,601,752,326,999 | Trượt |