DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ

 Bạn là người đang muốn tìm DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ MIỂN TRUNG đẹp nhất để chơi trong ngày hôm nay mà chưa biết đánh con gì để trúng, hãy để cho các chuyên gia của chúng tôi tìm giúp các bạn DÀN LÔ 6 SỐ MIỀN BẮC tỉ lệ cao nhất. Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ vào ô bên dưới là bạn sẽ sở hữu ngay cầu víp chuẩn nhất trong ngày.

 Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây BA CÀNG sẽ hiện ra các bạn nhìn thật kỹ nhé.

 Để có chiến thắng trọn vẹn nhất bạn nên tham khảo thêm các cầu dàn  hôm nay.

Có thể nạp cộng dồn thẻ

 Chúc quý khách thắng lớn mỗi ngày!

Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*
Ngày Dự Đoán Kết Quả
17-12
16-12Quảng Nam: 010,405,819,998,999,931,753,732
Đắc Lắc: 155,807,022,380,426,922,254,321
Ăn 1/8 Quảng Nam
Ăn 2/8 Đắc Lắc
15-12Phú Yên: 032,846,406,145,571,171,396,479
Thừa Thiên Huế: 266,519,011,300,578,564,842,231
Trượt
14-12Khánh Hòa: 293,973,842,451,669,753,858,708
Kon Tum: 103,056,661,799,436,091,607,910
Thừa Thiên Huế: 937,246,098,314,144,690,903,161
Trượt
13-12Đắc Nông: 052,161,448,094,810,497,525,676
Quảng Ngãi: 353,590,243,609,772,224,617,596
Đà Nẵng: 746,049,986,988,796,118,333,482
Trượt
12-12Ninh Thuận: 441,377,893,218,260,337,046,530
Gia Lai: 009,933,232,427,885,343,200,437
Trượt
11-12Quảng Bình: 245,608,752,027,241,301,935,329
Quảng Trị: 312,097,624,069,323,837,452,636
Bình Định: 598,624,011,718,038,571,192,071
Ăn 1/8 Quảng Trị
10-12Đà Nẵng: 768,968,264,314,762,815,543,275
Khánh Hòa: 480,235,483,817,502,600,968,724
Trượt
09-12Quảng Nam: 322,434,035,466,442,077,892,061
Đắc Lắc: 399,343,291,526,151,598,167,490
Ăn 1/8 Quảng Nam
08-12Phú Yên: 648,112,303,448,714,930,437,414
Thừa Thiên Huế: 289,044,720,452,605,911,038,923
Ăn 5/8 Phú Yên
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
07-12Thừa Thiên Huế: 607,928,824,495,247,850,480,211
Kon Tum: 138,821,315,781,801,350,096,395
Khánh Hòa: 125,349,757,593,877,689,683,056
Trượt
06-12Đắc Nông: 756,624,968,048,595,777,222,908
Quảng Ngãi: 245,397,114,927,562,811,941,728
Đà Nẵng: 898,859,624,487,885,838,503,031
Ăn 2/8 Đắc Nông
Ăn 3/8 Quảng Ngãi
Ăn 4/8 Đà Nẵng
05-12Ninh Thuận: 917,756,672,641,148,046,937,678
Gia Lai: 212,412,732,094,710,386,781,071
Ăn 1/8 Gia Lai
04-12Quảng Bình: 903,547,708,330,694,231,113,268
Quảng Trị: 726,753,371,073,939,069,637,078
Bình Định: 543,248,488,806,058,204,512,340
Ăn 3/8 Quảng Bình
Ăn 4/8 Quảng Trị
Ăn 1/8 Bình Định
03-12Đà Nẵng: 068,347,474,723,525,368,175,496
Khánh Hòa: 425,467,617,919,365,320,068,023
Trượt
02-12Quảng Nam: 782,118,366,262,154,264,142,986
Đắc Lắc: 203,704,354,809,348,178,396,269
Ăn 3/8 Quảng Nam
01-12Phú Yên: 349,197,327,505,321,337,131,869
Thừa Thiên Huế: 733,273,179,914,765,113,099,648
Ăn 2/8 Phú Yên
30-11Khánh Hòa: 184,453,891,440,080,677,419,051
Kon Tum: 031,791,374,300,906,077,620,400
Thừa Thiên Huế: 881,747,658,217,342,694,900,435
Ăn 3/8 Khánh Hòa
Ăn 4/8 Kon Tum
Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế
29-11Đà Nẵng: 935,769,189,180,097,284,392,990
Quảng Ngãi: 747,054,291,562,447,731,286,989
Đắc Nông: 922,778,373,353,145,592,361,667
Ăn 2/8 Đà Nẵng
Ăn 3/8 Quảng Ngãi
28-11Ninh Thuận: 267,021,936,637,367,984,759,746
Gia Lai: 477,242,065,572,833,105,815,184
Trượt
27-11Quảng Bình: 400,353,049,321,886,996,404,111
Quảng Trị: 542,898,679,737,292,789,144,992
Bình Định: 512,800,180,054,595,758,737,611
Ăn 5/8 Quảng Bình
Ăn 4/8 Quảng Trị
26-11Khánh Hòa: 374,840,411,060,830,618,344,725
Đà Nẵng: 415,115,632,325,268,905,984,572
Ăn 5/8 Khánh Hòa
Ăn 3/8 Đà Nẵng
25-11Quảng Nam: 907,658,695,110,918,726,504,768
Đắc Lắc: 503,468,360,795,487,609,636,093
Ăn 4/8 Đắc Lắc
24-11Phú Yên: 908,831,224,822,474,665,164,944
Thừa Thiên Huế: 299,958,296,748,063,737,240,526
Ăn 1/8 Phú Yên
Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế
23-11Khánh Hòa: 056,918,995,149,852,158,960,974
Kon Tum: 210,294,803,078,327,240,004,184
Thừa Thiên Huế: 764,640,664,031,167,829,784,020
Ăn 5/8 Kon Tum
22-11Đà Nẵng: 219,813,303,841,015,118,704,359
Quảng Ngãi: 365,531,185,292,335,652,988,115
Đắc Nông: 662,313,051,634,252,182,716,507
Ăn 5/8 Đà Nẵng
Ăn 1/8 Quảng Ngãi
Ăn 2/8 Đắc Nông
21-11Ninh Thuận: 475,093,723,820,791,140,649,466
Gia Lai: 573,816,574,633,585,264,522,670
Ăn 1/8 Gia Lai
20-11Quảng Bình: 451,502,573,106,024,683,830,578
Quảng Trị: 759,943,147,901,799,306,471,997
Bình Định: 683,454,901,936,618,450,580,679
Ăn 5/8 Quảng Bình
Ăn 5/8 Quảng Trị
19-11Khánh Hòa: 309,913,648,737,893,175,877,978
Đà Nẵng: 524,950,806,818,092,257,782,767
Ăn 5/8 Đà Nẵng
18-11Đắc Lắc: 761,882,814,197,104,411,518,693
Quảng Nam: 157,848,052,715,670,854,273,874
Ăn 2/8 Đắc Lắc
Ăn 2/8 Quảng Nam