DÀN ĐẶC BIỆT 8 CON MT

  Bạn là người đang muốn tìm DÀN 8 CON ĐẶC BIỆT MIỂN TRUNG đẹp nhất để chơi trong ngày.

 Chỉ với 600.000 Đồng bạn đã sở hữu DÀN 8 CON ĐẶC BIỆT MIỂN TRUNG tỉ lệ cao nhất.

  Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ vào ô bên dưới là bạn sẽ sở hữu ngay cầu víp chuẩn nhất trong ngày.

  Cầu được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, Tỷ lệ ăn đến 99% hôm nay.

Cam kết đem lại những con số tỷ lệ chiến thắng cao nhất cho các bạn.

 Để có thể nắm chắc chiến thắng trong tay, bạn nên tham khảo thêm SONG THỦ LÔ Miền Trung hôm nay.

Có thể nạp cộng dồn thẻ

Chúc quý khách thắng lớn mỗi ngày!

Dàn Đề 8 Con MT VIP: 600,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*
Ngày Dự Đoán Kết Quả
06-12
05-12Ninh Thuận: 34,71,19,78,43,42,79,86
Gia Lai: 97,26,99,15,07,25,12,79
Ăn 78 Ninh Thuận
Ăn 99 Gia Lai
04-12Quảng Bình: 31,60,52,85,26,23,71,62
Quảng Trị: 62,83,76,39,59,42,69,17
Bình Định: 25,90,49,01,72,65,06,82
Ăn 26 Quảng Bình
Ăn 69 Quảng Trị
Ăn 65 Bình Định
03-12Khánh Hòa: 11,36,67,30,51,76,66,97
Đà Nẵng: 10,42,40,74,33,71,66,68
Ăn 51 Khánh Hòa
02-12Đắc Lắc: 17,43,78,20,63,81,08,83
Quảng Nam: 95,72,09,12,93,73,33,52
Ăn 72 Quảng Nam
01-12Phú Yên: 96,88,78,71,19,04,28,23
Thừa Thiên Huế: 59,92,91,37,76,51,90,95
Ăn 23 Phú Yên
30-11Khánh Hòa: 53,65,06,90,10,52,01,11
Kon Tum: 32,80,00,22,54,72,76,78
Thừa Thiên Huế: 78,57,26,48,03,77,84,95
Ăn 90 Khánh Hòa
29-11Đắc Nông: 70,32,67,11,56,63,92,00
Quảng Ngãi: 41,87,92,34,00,75,72,65
Đà Nẵng: 14,71,40,27,51,83,13,60
Ăn 32 Đắc Nông
28-11Gia Lai: 94,33,53,28,87,74,77,11
Ninh Thuận: 28,23,67,84,88,17,55,29
Trượt
27-11Quảng Bình: 45,19,11,40,51,85,91,60
Quảng Trị: 67,45,15,66,56,14,82,27
Bình Định: 12,16,83,10,26,05,54,61
Ăn 11 Quảng Bình
Ăn 82 Quảng Trị
26-11Khánh Hòa: 49,16,56,58,92,77,88,40
Đà Nẵng: 64,85,42,36,83,65,00,18
Ăn 77 Khánh Hòa
Ăn 64 Đà Nẵng
25-11Quảng Nam: 94,65,00,93,04,36,67,97
Đắc Lắc: 99,12,78,69,49,46,38,21
Ăn 00 Quảng Nam
Ăn 38 Đắc Lắc
24-11Phú Yên: 08,88,34,95,03,17,76,26
Thừa Thiên Huế: 74,81,49,35,94,71,64,91
Ăn 88 Phú Yên
23-11Khánh Hòa: 81,20,45,00,96,80,31,11
Kon Tum: 44,94,03,25,88,92,66,90
Thừa Thiên Huế: 80,63,76,36,18,06,64,54
Ăn 11 Khánh Hòa
Ăn 44 Kon Tum
Ăn 64 Thừa Thiên Huế
22-11Đắc Nông: 51,29,34,60,93,28,44,28
Quảng Ngãi: 65,98,39,96,24,63,99,60
Đà Nẵng: 10,13,54,95,04,46,99,34
Ăn 28 Đắc Nông
Ăn 13 Đà Nẵng
21-11Ninh Thuận: 37,06,57,54,42,17,75,97
Gia Lai: 87,16,63,60,94,46,84,44
Ăn 37 Ninh Thuận
20-11Quảng Bình: 89,25,73,54,38,13,70,68
Quảng Trị: 13,59,06,24,31,36,81,53
Bình Định: 86,79,13,81,83,78,03,82
Ăn 38 Quảng Bình
Ăn 53 Quảng Trị
19-11Khánh Hòa: 98,29,83,59,01,08,95,82
Đà Nẵng: 19,89,78,06,72,76,57,57
Ăn 08 Khánh Hòa
Ăn 57 Đà Nẵng
18-11Quảng Nam: 94,06,91,80,02,13,49,11
Đắc Lắc: 66,61,74,35,84,91,27,59
Ăn 06 Quảng Nam
17-11Phú Yên: 02,74,90,79,52,69,62,00
Thừa Thiên Huế: 31,39,11,67,64,29,47,46
Ăn 90 Phú Yên
Ăn 29 Thừa Thiên Huế
16-11Khánh Hòa: 12,35,31,28,89,50,32,61
Thừa Thiên Huế: 03,49,96,67,18,47,11,82
Kon Tum: 02,19,34,08,60,50,07,20
Ăn 82 Thừa Thiên Huế
Ăn 50 Kon Tum
15-11Đắc Nông: 58,99,74,14,85,86,98,19
Quảng Ngãi: 57,29,06,52,45,93,92,60
Đà Nẵng: 29,91,92,23,14,85,18,31
Ăn 86 Đắc Nông
Ăn 45 Quảng Ngãi
14-11Ninh Thuận: 75,42,78,81,69,26,65,73
Gia Lai: 81,62,55,56,26,22,12,03
Ăn 78 Ninh Thuận
13-11Bình Định: 41,27,07,82,37,95,24,55
Quảng Trị: 16,93,79,26,64,99,27,34
Quảng Bình: 46,05,61,93,75,23,19,16
Ăn 05 Quảng Bình
12-11Khánh Hòa: 56,40,26,18,69,66,42,28
Đà Nẵng: 24,72,76,16,36,02,31,41
Ăn 28 Khánh Hòa
Ăn 24 Đà Nẵng
11-11Quảng Nam: 36,92,05,51,23,83,02,61
Đắc Lắc: 42,93,37,78,84,47,53,11
Ăn 78 Đắc Lắc
10-11Phú Yên: 38,15,28,14,08,48,84,63
Thừa Thiên Huế: 39,66,11,97,93,56,94,81
Ăn 38 Phú Yên
Ăn 97 Thừa Thiên Huế
09-11Kon Tum: 10,09,65,25,11,81,18,60
Thừa Thiên Huế: 69,11,65,53,20,21,75,05
Khánh Hòa: 62,25,34,72,98,03,94,30
Ăn 10 Kon Tum
Ăn 11 Thừa Thiên Huế
Ăn 62 Khánh Hòa
08-11Đắc Nông: 20,08,05,15,83,10,88,73
Quảng Ngãi: 85,63,87,86,90,99,16,72
Đà Nẵng: 13,58,26,43,14,57,19,31
Trượt
07-11Ninh Thuận: 06,86,14,74,97,82,92,90
Gia Lai: 19,08,51,99,05,89,10,27
Ăn 74 Ninh Thuận
Ăn 08 Gia Lai
06-11Quảng Bình: 25,90,62,81,15,55,75,25
Quảng Trị: 71,04,27,22,03,06,89,79
Bình Định: 77,95,09,79,87,49,90,44
Ăn 25 Quảng Bình
Ăn 04 Quảng Trị
Ăn 87 Bình Định
05-11Khánh Hòa: 69,84,51,54,52,70,07,14
Đà Nẵng: 93,08,79,75,97,60,30,35
Ăn 51 Khánh Hòa