DÀN ĐẶC BIỆT 8 CON MT

  Bạn là người đang muốn tìm DÀN 8 CON ĐẶC BIỆT MIỂN TRUNG đẹp nhất để chơi trong ngày.

 Chỉ với 600.000 Đồng bạn đã sở hữu DÀN 8 CON ĐẶC BIỆT MIỂN TRUNG tỉ lệ cao nhất.

  Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ vào ô bên dưới là bạn sẽ sở hữu ngay cầu víp chuẩn nhất trong ngày.

  Cầu được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, Tỷ lệ ăn đến 99% hôm nay.

Cam kết đem lại những con số tỷ lệ chiến thắng cao nhất cho các bạn.

 Để có thể nắm chắc chiến thắng trong tay, bạn nên tham khảo thêm SONG THỦ LÔ Miền Trung hôm nay.

Có thể nạp cộng dồn thẻ

Chúc quý khách thắng lớn mỗi ngày!

Dàn Đề 8 Con MT VIP: 600,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*
Ngày Dự Đoán Kết Quả
21-04
20-04Khánh Hòa: 37,58,53,80,92,51,19,84
Kon Tum: 81,95,33,87,55,84,76,24
Thừa Thiên Huế: 33,59,04,75,58,69,94,45
Trượt
19-04Đắc Nông: 31,71,22,12,28,05,62,30
Quảng Ngãi: 61,01,15,56,62,97,02,64
Đà Nẵng: 25,03,72,65,10,49,07,83
Ăn 02 Quảng Ngãi
Ăn 72 Đà Nẵng
18-04Ninh Thuận: 07,96,28,09,18,46,64,61
Gia Lai: 51,43,93,69,97,53,82,54
Trượt
17-04Quảng Bình: 85,81,24,54,98,03,05,29
Bình Định: 31,44,91,04,67,95,51,64
Quảng Trị: 01,03,53,07,29,30,72,46
Ăn 05 Quảng Bình
Ăn 04 Bình Định
Ăn 03 Quảng Trị
16-04Khánh Hòa: 66,88,25,75,08,26,48,82
Đà Nẵng: 92,01,55,28,80,19,08,11
Trượt
15-04Quảng Nam: 63,26,79,90,15,47,30,91
Đắc Lắc: 31,30,73,10,91,29,47,93
Ăn 31 Đắc Lắc
14-04Phú Yên: 39,92,88,83,38,87,58,81
Thừa Thiên Huế: 36,90,55,44,34,08,58,49
Ăn 88 Phú Yên
Ăn 90 Thừa Thiên Huế
13-04Thừa Thiên Huế: 41,64,68,54,38,53,51,81
Kon Tum: 18,65,56,95,59,47,94,50
Khánh Hòa: 90,92,79,23,94,82,95,63
Ăn 59 Kon Tum
Ăn 94 Khánh Hòa
12-04Đắc Nông: 12,46,11,09,23,16,40,72
Quảng Ngãi: 01,48,93,59,34,81,88,86
Đà Nẵng: 09,08,97,76,16,96,36,90
Ăn 11 Đắc Nông
Ăn 48 Quảng Ngãi
Ăn 97 Đà Nẵng
11-04Ninh Thuận: 83,04,76,17,03,99,74,10
Gia Lai: 28,75,62,45,52,02,97,08
Ăn 76 Ninh Thuận
10-04Bình Định: 44,92,06,86,37,62,53,51
Quảng Trị: 05,66,50,81,59,00,20,22
Quảng Bình: 34,93,30,78,76,08,60,67
Ăn 51 Bình Định
09-04Khánh Hòa: 38,25,01,03,17,34,35,73
Đà Nẵng: 94,59,95,56,16,17,41,35
Ăn 35 Đà Nẵng
08-04Quảng Nam: 70,60,68,39,12,61,11,08
Đắc Lắc: 58,03,62,00,98,61,05,86
Ăn 60 Quảng Nam
07-04Phú Yên: 75,32,69,71,03,20,06,63
Thừa Thiên Huế: 61,42,29,76,92,73,36,58
Ăn 71 Phú Yên
Ăn 58 Thừa Thiên Huế
06-04Khánh Hòa: 64,43,96,73,55,16,13,42
Kon Tum: 93,88,96,76,39,75,77,66
Thừa Thiên Huế: 89,08,40,14,67,86,15,56
Ăn 77 Kon Tum
05-04Quảng Ngãi: 43,20,05,34,11,73,84,97
Đắc Nông: 40,26,25,65,56,03,73,98
Đà Nẵng: 68,62,93,82,49,66,03,09
Ăn 03 Đắc Nông
Ăn 68 Đà Nẵng
04-04Ninh Thuận: 50,45,68,55,70,39,99,14
Gia Lai: 95,48,21,44,96,88,49,42
Ăn 45 Ninh Thuận
Ăn 96 Gia Lai
03-04Quảng Bình: 48,28,03,17,21,60,82,64
Quảng Trị: 93,37,76,36,80,32,44,77
Bình Định: 91,44,32,09,92,56,49,36
Ăn 37 Quảng Trị
02-04Khánh Hòa: 65,64,86,32,02,63,95,82
Đà Nẵng: 70,67,63,45,08,80,75,44
Ăn 02 Khánh Hòa
Ăn 80 Đà Nẵng
01-04Đắc Lắc: 28,27,97,42,69,99,25,35
Quảng Nam: 22,76,76,87,62,21,15,92
Ăn 27 Đắc Lắc
31-03Phú Yên: 59,24,84,92,10,68,45,40
Thừa Thiên Huế: 43,95,65,81,09,54,35,20
Ăn 45 Phú Yên
Ăn 09 Thừa Thiên Huế
30-03Khánh Hòa: 92,55,56,33,49,31,32,43
Kon Tum: 92,00,84,62,72,11,09,47
Thừa Thiên Huế: 73,14,94,59,20,66,99,26
Ăn 09 Kon Tum
Ăn 66 Thừa Thiên Huế
29-03Đắc Nông: 24,92,66,57,01,76,10,42
Quảng Ngãi: 64,74,82,02,21,37,88,80
Đà Nẵng: 99,55,02,31,40,03,15,41
Ăn 10 Đắc Nông
Ăn 02 Quảng Ngãi
28-03Gia Lai: 98,66,87,62,53,05,42,04
Ninh Thuận: 58,59,61,11,38,55,50,16
Ăn 53 Gia Lai
Ăn 59 Ninh Thuận
27-03Quảng Bình: 94,86,59,91,58,79,23,24
Quảng Trị: 66,24,40,51,24,62,49,65
Bình Định: 98,24,12,09,95,71,36,95
Ăn 24 Quảng Trị
26-03Khánh Hòa: 70,35,13,51,01,89,41,76
Đà Nẵng: 68,82,72,56,10,38,67,06
Ăn 41 Khánh Hòa
25-03Quảng Nam: 51,61,37,29,54,42,18,01
Đắc Lắc: 51,07,04,97,83,00,59,72
Ăn 61 Quảng Nam
Ăn 72 Đắc Lắc
24-03Phú Yên: 97,44,85,02,60,55,95,46
Thừa Thiên Huế: 08,26,41,34,54,53,29,38
Ăn 08 Thừa Thiên Huế
23-03Khánh Hòa: 62,90,98,65,04,30,15,27
Kon Tum: 31,18,67,96,54,42,38,13
Thừa Thiên Huế: 99,37,41,57,96,14,61,74
Ăn 65 Khánh Hòa
Ăn 13 Kon Tum
22-03Đắc Nông: 72,26,85,55,21,96,63,62
Quảng Ngãi: 13,59,74,98,38,62,36,99
Đà Nẵng: 46,08,06,87,42,44,11,18
Ăn 96 Đắc Nông
Ăn 46 Đà Nẵng
21-03Ninh Thuận: 02,50,81,21,17,38,85,33
Gia Lai: 80,00,65,99,63,32,59,45
Ăn 81 Ninh Thuận
20-03Quảng Trị: 59,18,86,54,01,14,76,24
Quảng Bình: 41,13,32,66,56,67,30,58
Bình Định: 40,60,86,45,75,54,89,92
Ăn 24 Quảng Trị