Bạn là người đang muốn tìm DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ MIỂN TRUNG đẹp nhất để chơi trong ngày hôm nay mà chưa biết đánh con gì để trúng, hãy để cho các chuyên gia của chúng tôi tìm giúp các bạn DÀN LÔ 6 SỐ MIỀN BẮC tỉ lệ cao nhất. Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ vào ô bên dưới là bạn sẽ sở hữu ngay cầu víp chuẩn nhất trong ngày.
Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây BA CÀNG sẽ hiện ra các bạn nhìn thật kỹ nhé.
Để có chiến thắng trọn vẹn nhất bạn nên tham khảo thêm các cầu dàn hôm nay.
Có thể nạp cộng dồn thẻ
Chúc quý khách thắng lớn mỗi ngày!
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
27-01 | ||
27-01 | Thừa Thiên Huế: 955,335,409,661,698,070,523,494 Phú Yên: 698,755,551,888,336,035,609,429 | Trượt |
26-01 | Thừa Thiên Huế: 618,191,976,495,373,512,114,472 Kon Tum: 589,381,655,476,883,044,178,534 Khánh Hòa: 663,139,774,692,432,938,878,687 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế Ăn 4/8 Kon Tum |
25-01 | Đà Nẵng: 503,880,436,351,275,569,233,308 Quảng Ngãi: 871,776,629,250,224,880,173,734 Đắc Nông: 842,882,176,460,328,925,513,061 | Trượt |
24-01 | Gia Lai: 296,416,679,817,406,583,739,944 Ninh Thuận: 148,525,018,697,980,444,856,773 | Trượt |
23-01 | Bình Định: 374,134,001,364,627,467,406,637 Quảng Trị: 066,119,373,258,333,468,586,167 Quảng Bình: 095,383,640,643,724,342,699,594 | Trượt |
22-01 | Đà Nẵng: 336,305,264,807,630,065,439,640 Khánh Hòa: 397,196,321,111,578,053,498,492 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
21-01 | Đắc Lắc: 200,774,924,901,584,334,353,181 Quảng Nam: 940,801,768,937,545,066,724,554 | Trượt |
20-01 | Thừa Thiên Huế: 122,220,315,980,051,248,894,138 Phú Yên: 767,241,371,270,991,815,076,484 | Trượt |
19-01 | Thừa Thiên Huế: 428,026,221,050,765,725,010,027 Kon Tum: 910,591,488,654,322,249,044,704 Khánh Hòa: 114,063,312,685,438,309,674,212 | Trượt |
18-01 | Đà Nẵng: 155,468,267,186,741,143,385,371 Quảng Ngãi: 413,508,274,553,832,206,479,571 Đắc Nông: 215,864,880,761,024,203,922,104 | Ăn 2/8 Đà Nẵng |
17-01 | Gia Lai: 887,184,991,730,545,752,601,030 Ninh Thuận: 543,547,435,043,409,574,191,610 | Ăn 1/8 Ninh Thuận |
16-01 | Bình Định: 139,680,115,753,656,444,736,505 Quảng Trị: 948,450,319,002,911,005,063,946 Quảng Bình: 449,452,880,209,910,239,311,724 | Ăn 2/8 Bình Định Ăn 1/8 Quảng Bình |
15-01 | Đà Nẵng: 851,912,583,237,782,195,209,455 Khánh Hòa: 067,475,221,754,801,132,503,583 | Ăn 5/8 Đà Nẵng Ăn 2/8 Khánh Hòa |
14-01 | Đắc Lắc: 351,163,947,467,550,744,730,720 Quảng Nam: 221,560,662,230,834,731,320,613 | Ăn 5/8 Quảng Nam |
13-01 | Thừa Thiên Huế: 288,728,378,850,545,569,491,467 Phú Yên: 174,623,331,737,007,766,730,881 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
12-01 | Thừa Thiên Huế: 009,744,487,611,672,840,195,888 Kon Tum: 568,615,694,904,332,492,160,001 Khánh Hòa: 276,010,102,294,008,722,023,278 | Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế Ăn 2/8 Kon Tum Ăn 1/8 Khánh Hòa |
11-01 | Đà Nẵng: 187,996,613,180,619,390,712,371 Quảng Ngãi: 089,910,621,976,202,845,719,318 Đắc Nông: 765,766,358,862,508,099,120,523 | Ăn 5/8 Đà Nẵng Ăn 1/8 Quảng Ngãi |
10-01 | Gia Lai: 465,017,983,268,730,199,648,385 Ninh Thuận: 699,595,754,161,350,282,564,252 | Trượt |
09-01 | Bình Định: 218,417,653,206,739,159,320,890 Quảng Trị: 802,017,101,160,041,709,282,397 Quảng Bình: 095,651,076,270,772,026,447,906 | Ăn 2/8 Bình Định Ăn 4/8 Quảng Bình |
08-01 | Đà Nẵng: 395,510,754,334,608,347,367,419 Khánh Hòa: 674,052,097,331,922,189,929,906 | Ăn 1/8 Đà Nẵng Ăn 4/8 Khánh Hòa |
07-01 | Đắc Lắc: 003,424,433,860,404,452,683,925 Quảng Nam: 816,984,783,974,781,094,691,335 | Ăn 4/8 Đắc Lắc Ăn 2/8 Quảng Nam |
06-01 | Thừa Thiên Huế: 895,797,865,053,643,276,644,935 Phú Yên: 186,886,704,578,215,550,283,641 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế Ăn 2/8 Phú Yên |
05-01 | Thừa Thiên Huế: 123,428,641,642,628,667,942,461 Kon Tum: 238,385,899,318,760,112,062,882 Khánh Hòa: 104,050,117,182,063,796,625,752 | Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế Ăn 4/8 Khánh Hòa |
04-01 | Đà Nẵng: 940,069,790,833,627,830,637,074 Quảng Ngãi: 701,142,216,063,740,042,519,173 Đắc Nông: 584,112,387,619,556,127,428,975 | Trượt |
03-01 | Gia Lai: 781,169,293,652,203,003,045,128 Ninh Thuận: 451,495,804,486,176,993,652,385 | Ăn 1/8 Ninh Thuận |
02-01 | Bình Định: 428,498,440,493,172,046,930,153 Quảng Trị: 953,457,332,654,057,915,643,431 Quảng Bình: 173,110,056,396,055,377,246,863 | Ăn 3/8 Quảng Bình |
01-01 | Đà Nẵng: 543,981,904,674,721,659,890,797 Khánh Hòa: 680,546,134,262,605,121,361,430 | Ăn 4/8 Đà Nẵng Ăn 1/8 Khánh Hòa |
31-12 | Đắc Lắc: 368,473,260,925,198,751,711,236 Quảng Nam: 583,463,189,384,484,377,835,155 | Trượt |
30-12 | Thừa Thiên Huế: 081,275,924,369,606,640,037,585 Phú Yên: 936,439,829,208,453,392,058,336 | Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế Ăn 3/8 Phú Yên |
29-12 | Thừa Thiên Huế: 690,713,485,396,135,029,201,463 Kon Tum: 321,142,957,386,038,564,328,359 Khánh Hòa: 638,637,703,206,320,681,435,560 | Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế |
28-12 | Đà Nẵng: 519,696,018,496,444,598,489,104 Quảng Ngãi: 142,551,046,121,053,446,663,894 Đắc Nông: 245,997,089,273,916,377,736,902 | Trượt |
27-12 | Gia Lai: 971,580,486,481,466,894,395,889 Ninh Thuận: 093,327,125,130,831,446,493,579 | Trượt |
26-12 | Bình Định: 479,855,937,234,996,315,757,355 Quảng Trị: 142,925,748,729,644,385,851,408 Quảng Bình: 317,585,965,363,047,985,080,330 | Ăn 3/8 Bình Định |
25-12 | Đà Nẵng: 343,833,951,751,881,938,163,477 Khánh Hòa: 235,573,663,346,312,519,173,115 | Trượt |
24-12 | Đắc Lắc: 435,075,648,099,745,142,751,068 Quảng Nam: 983,455,724,129,482,046,512,636 | Ăn 2/8 Đắc Lắc |
23-12 | Thừa Thiên Huế: 623,099,002,073,759,227,387,282 Phú Yên: 403,345,036,481,580,970,436,790 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế Ăn 4/8 Phú Yên |
22-12 | Thừa Thiên Huế: 467,326,155,591,161,053,244,534 Kon Tum: 390,474,921,312,621,251,491,240 Khánh Hòa: 924,732,977,107,420,060,443,630 | Trượt |
21-12 | Đà Nẵng: 709,315,581,255,404,934,826,913 Quảng Ngãi: 269,572,751,647,076,285,331,333 Đắc Nông: 525,680,587,717,788,342,079,704 | Ăn 3/8 Đà Nẵng Ăn 3/8 Quảng Ngãi |
20-12 | Gia Lai: 880,093,829,178,300,475,334,236 Ninh Thuận: 234,451,328,912,998,590,365,395 | Trượt |
19-12 | Bình Định: 573,582,693,360,802,199,937,959 Quảng Trị: 470,072,629,129,876,244,600,515 Quảng Bình: 377,615,865,701,780,255,554,870 | Ăn 1/8 Bình Định Ăn 4/8 Quảng Trị Ăn 2/8 Quảng Bình |
18-12 | Đà Nẵng: 433,138,786,787,397,254,605,707 Khánh Hòa: 759,370,080,800,105,132,843,083 | Ăn 1/8 Khánh Hòa |
17-12 | Đắc Lắc: 214,342,298,180,107,506,351,519 Quảng Nam: 147,667,668,631,797,187,015,046 | Ăn 4/8 Đắc Lắc Ăn 3/8 Quảng Nam |