DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ

 Bạn là người đang muốn tìm DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ MIỂN TRUNG đẹp nhất để chơi trong ngày hôm nay mà chưa biết đánh con gì để trúng, hãy để cho các chuyên gia của chúng tôi tìm giúp các bạn DÀN LÔ 6 SỐ MIỀN BẮC tỉ lệ cao nhất. Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ vào ô bên dưới là bạn sẽ sở hữu ngay cầu víp chuẩn nhất trong ngày.

 Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây BA CÀNG sẽ hiện ra các bạn nhìn thật kỹ nhé.

 Để có chiến thắng trọn vẹn nhất bạn nên tham khảo thêm các cầu dàn  hôm nay.

Có thể nạp cộng dồn thẻ

 Chúc quý khách thắng lớn mỗi ngày!

Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
*
*
*
*
*

Ngày Dự Đoán Kết Quả
29-04
29-04Phú Yên: 879,862,887,332,078,323,758,162
Thừa Thiên Huế: 457,937,584,575,548,257,217,327
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
28-04Khánh Hòa: 145,635,962,036,079,343,542,394
Kon Tum: 056,561,942,178,163,613,623,516
Thừa Thiên Huế: 205,144,199,262,806,627,155,367
Ăn 2/8 Khánh Hòa
Ăn 1/8 Kon Tum
Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế
27-04Đắc Nông: 308,033,712,260,053,107,499,384
Quảng Ngãi: 028,001,105,212,231,391,946,039
Đà Nẵng: 782,259,936,227,978,337,766,231
Ăn 5/8 Quảng Ngãi
Ăn 2/8 Đà Nẵng
26-04Ninh Thuận: 747,529,127,242,381,514,718,065
Gia Lai: 426,665,899,831,116,099,372,754
Ăn 1/8 Ninh Thuận
25-04Quảng Trị: 770,580,372,321,805,144,996,755
Bình Định: 450,256,473,251,522,360,958,907
Quảng Bình: 145,840,586,605,836,787,456,641
Trượt
24-04Khánh Hòa: 803,646,018,050,737,889,183,845
Đà Nẵng: 558,015,535,608,278,934,917,409
Trượt
23-04Quảng Nam: 425,667,126,233,456,040,722,677
Đắc Lắc: 275,404,818,699,341,465,667,632
Trượt
22-04Phú Yên: 791,575,584,163,149,003,865,410
Thừa Thiên Huế: 319,476,517,729,562,659,217,035
Ăn 4/8 Phú Yên
Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế
21-04Khánh Hòa: 241,416,522,690,865,026,369,992
Kon Tum: 479,882,116,336,693,253,663,565
Thừa Thiên Huế: 416,577,932,009,184,128,887,912
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
20-04Đà Nẵng: 583,276,408,568,395,565,106,812
Quảng Ngãi: 943,406,405,728,733,570,946,126
Đắc Nông: 284,192,012,423,347,544,916,146
Ăn 3/8 Quảng Ngãi
Ăn 1/8 Đắc Nông
19-04Ninh Thuận: 601,408,888,694,096,542,941,206
Gia Lai: 683,394,065,782,940,218,363,184
Ăn 1/8 Ninh Thuận
Ăn 4/8 Gia Lai
18-04Quảng Bình: 984,970,520,567,962,144,996,910
Quảng Trị: 898,101,003,807,118,171,798,007
Bình Định: 366,354,240,550,683,154,331,357
Ăn 5/8 Quảng Trị
Ăn 3/8 Bình Định
17-04Khánh Hòa: 553,967,730,482,088,402,135,864
Đà Nẵng: 315,585,581,913,538,439,579,946
Trượt
16-04Quảng Nam: 867,969,873,319,568,126,697,241
Đắc Lắc: 267,496,371,333,846,212,271,556
Ăn 1/8 Quảng Nam
15-04Thừa Thiên Huế: 217,835,832,180,988,012,892,582
Phú Yên: 007,136,471,884,040,941,233,039
Trượt
14-04Khánh Hòa: 787,379,364,943,989,519,142,924
Kon Tum: 985,484,523,540,153,299,126,764
Thừa Thiên Huế: 706,782,818,372,777,631,110,213
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
13-04Đắc Nông: 776,508,013,887,555,896,996,753
Quảng Ngãi: 082,562,218,242,692,885,290,678
Đà Nẵng: 529,367,045,457,806,442,989,303
Ăn 2/8 Đắc Nông
Ăn 1/8 Quảng Ngãi
12-04Ninh Thuận: 618,973,789,849,266,855,203,314
Gia Lai: 697,875,932,179,107,296,255,793
Trượt
11-04Quảng Bình: 438,595,508,722,296,000,238,500
Quảng Trị: 345,470,980,258,388,675,621,261
Bình Định: 331,805,091,845,833,232,212,630
Ăn 1/8 Quảng Bình
10-04Đà Nẵng: 135,428,747,372,549,891,606,240
Khánh Hòa: 119,067,484,084,814,674,714,606
Ăn 5/8 Đà Nẵng
Ăn 1/8 Khánh Hòa
09-04Quảng Nam: 185,526,354,247,636,631,582,864
Đắc Lắc: 593,714,237,980,306,589,707,070
Ăn 5/8 Quảng Nam
08-04Phú Yên: 744,277,242,887,212,942,369,475
Thừa Thiên Huế: 177,827,526,468,413,671,185,623
Ăn 2/8 Phú Yên
Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế
07-04Khánh Hòa: 988,989,445,971,127,633,042,100
Kon Tum: 520,089,221,214,799,847,074,051
Thừa Thiên Huế: 664,677,572,796,759,815,650,729
Trượt
06-04Đắc Nông: 979,416,731,488,976,965,408,574
Quảng Ngãi: 194,135,457,782,121,288,359,817
Đà Nẵng: 155,051,683,964,120,345,171,690
Ăn 1/8 Đắc Nông
05-04Ninh Thuận: 320,740,824,226,095,942,752,318
Gia Lai: 757,872,176,464,013,397,980,844
Ăn 1/8 Gia Lai
04-04Quảng Bình: 639,369,990,862,630,102,739,782
Bình Định: 865,007,190,419,623,070,316,649
Quảng Trị: 366,893,057,236,261,929,744,462
Ăn 3/8 Quảng Bình
Ăn 1/8 Quảng Trị
03-04Khánh Hòa: 905,108,796,675,116,980,110,759
Đà Nẵng: 790,478,822,645,484,859,235,304
Ăn 2/8 Khánh Hòa
Ăn 4/8 Đà Nẵng
02-04Quảng Nam: 852,848,260,641,118,114,889,519
Đắc Lắc: 264,939,793,236,714,437,139,947
Ăn 1/8 Quảng Nam
Ăn 5/8 Đắc Lắc
01-04Phú Yên: 296,548,823,191,762,504,471,722
Thừa Thiên Huế: 133,552,701,686,062,498,580,271
Trượt
31-03Khánh Hòa: 058,872,541,273,877,767,158,595
Kon Tum: 776,926,882,915,116,095,909,215
Thừa Thiên Huế: 353,136,904,318,354,342,988,612
Ăn 4/8 Kon Tum
30-03Quảng Ngãi: 466,054,805,520,860,523,721,250
Đà Nẵng: 824,517,330,823,624,072,308,396
Đắc Nông: 326,980,870,009,871,373,719,907
Ăn 4/8 Quảng Ngãi
Ăn 1/8 Đắc Nông
29-03Ninh Thuận: 590,701,044,881,381,413,416,178
Gia Lai: 354,799,831,644,775,516,738,625
Ăn 3/8 Ninh Thuận
Ăn 2/8 Gia Lai
28-03Quảng Bình: 330,023,872,184,226,197,802,989
Quảng Trị: 141,666,965,348,855,677,167,064
Bình Định: 421,402,743,463,071,213,926,839
Ăn 1/8 Quảng Bình
Ăn 3/8 Quảng Trị
Ăn 1/8 Bình Định
27-03Khánh Hòa: 028,186,531,896,476,521,435,229
Đà Nẵng: 339,499,348,772,971,399,300,110
Ăn 3/8 Đà Nẵng
26-03Quảng Nam: 670,016,162,616,671,166,085,440
Đắc Lắc: 150,272,927,310,712,617,511,458
Ăn 1/8 Quảng Nam
25-03Thừa Thiên Huế: 292,353,009,275,936,442,418,884
Phú Yên: 710,048,554,287,501,189,984,838
Ăn 5/8 Phú Yên
24-03Khánh Hòa: 657,448,234,213,302,973,336,827
Kon Tum: 682,730,030,421,471,338,842,569
Thừa Thiên Huế: 942,416,243,161,302,095,774,495
Ăn 1/8 Kon Tum
23-03Đắc Nông: 256,278,066,016,918,982,264,202
Quảng Ngãi: 867,595,887,407,532,659,322,577
Đà Nẵng: 924,588,919,445,090,415,887,975
Ăn 5/8 Đắc Nông
Ăn 2/8 Quảng Ngãi
22-03Ninh Thuận: 350,651,918,436,038,786,234,713
Gia Lai: 618,864,389,790,138,714,558,029
Ăn 3/8 Gia Lai
21-03Quảng Bình: 516,876,225,752,503,054,782,042
Quảng Trị: 966,266,765,499,211,472,971,328
Bình Định: 943,642,424,981,228,800,920,220
Ăn 2/8 Quảng Bình
Ăn 1/8 Quảng Trị
Ăn 5/8 Bình Định
20-03Đà Nẵng: 774,657,149,905,007,333,854,817
Khánh Hòa: 891,046,621,317,357,697,657,155
Ăn 5/8 Khánh Hòa