DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ

 Bạn là người đang muốn tìm DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ MIỂN TRUNG đẹp nhất để chơi trong ngày hôm nay mà chưa biết đánh con gì để trúng, hãy để cho các chuyên gia của chúng tôi tìm giúp các bạn DÀN LÔ 6 SỐ MIỀN BẮC tỉ lệ cao nhất. Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ vào ô bên dưới là bạn sẽ sở hữu ngay cầu víp chuẩn nhất trong ngày.

 Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây BA CÀNG sẽ hiện ra các bạn nhìn thật kỹ nhé.

 Để có chiến thắng trọn vẹn nhất bạn nên tham khảo thêm các cầu dàn  hôm nay.

Có thể nạp cộng dồn thẻ

 Chúc quý khách thắng lớn mỗi ngày!

Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*

Ngày Dự Đoán Kết Quả
27-01
27-01Thừa Thiên Huế: 955,335,409,661,698,070,523,494
Phú Yên: 698,755,551,888,336,035,609,429
Trượt
26-01Thừa Thiên Huế: 618,191,976,495,373,512,114,472
Kon Tum: 589,381,655,476,883,044,178,534
Khánh Hòa: 663,139,774,692,432,938,878,687
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 4/8 Kon Tum
25-01Đà Nẵng: 503,880,436,351,275,569,233,308
Quảng Ngãi: 871,776,629,250,224,880,173,734
Đắc Nông: 842,882,176,460,328,925,513,061
Trượt
24-01Gia Lai: 296,416,679,817,406,583,739,944
Ninh Thuận: 148,525,018,697,980,444,856,773
Trượt
23-01Bình Định: 374,134,001,364,627,467,406,637
Quảng Trị: 066,119,373,258,333,468,586,167
Quảng Bình: 095,383,640,643,724,342,699,594
Trượt
22-01Đà Nẵng: 336,305,264,807,630,065,439,640
Khánh Hòa: 397,196,321,111,578,053,498,492
Ăn 1/8 Đà Nẵng
21-01Đắc Lắc: 200,774,924,901,584,334,353,181
Quảng Nam: 940,801,768,937,545,066,724,554
Trượt
20-01Thừa Thiên Huế: 122,220,315,980,051,248,894,138
Phú Yên: 767,241,371,270,991,815,076,484
Trượt
19-01Thừa Thiên Huế: 428,026,221,050,765,725,010,027
Kon Tum: 910,591,488,654,322,249,044,704
Khánh Hòa: 114,063,312,685,438,309,674,212
Trượt
18-01Đà Nẵng: 155,468,267,186,741,143,385,371
Quảng Ngãi: 413,508,274,553,832,206,479,571
Đắc Nông: 215,864,880,761,024,203,922,104
Ăn 2/8 Đà Nẵng
17-01Gia Lai: 887,184,991,730,545,752,601,030
Ninh Thuận: 543,547,435,043,409,574,191,610
Ăn 1/8 Ninh Thuận
16-01Bình Định: 139,680,115,753,656,444,736,505
Quảng Trị: 948,450,319,002,911,005,063,946
Quảng Bình: 449,452,880,209,910,239,311,724
Ăn 2/8 Bình Định
Ăn 1/8 Quảng Bình
15-01Đà Nẵng: 851,912,583,237,782,195,209,455
Khánh Hòa: 067,475,221,754,801,132,503,583
Ăn 5/8 Đà Nẵng
Ăn 2/8 Khánh Hòa
14-01Đắc Lắc: 351,163,947,467,550,744,730,720
Quảng Nam: 221,560,662,230,834,731,320,613
Ăn 5/8 Quảng Nam
13-01Thừa Thiên Huế: 288,728,378,850,545,569,491,467
Phú Yên: 174,623,331,737,007,766,730,881
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
12-01Thừa Thiên Huế: 009,744,487,611,672,840,195,888
Kon Tum: 568,615,694,904,332,492,160,001
Khánh Hòa: 276,010,102,294,008,722,023,278
Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 2/8 Kon Tum
Ăn 1/8 Khánh Hòa
11-01Đà Nẵng: 187,996,613,180,619,390,712,371
Quảng Ngãi: 089,910,621,976,202,845,719,318
Đắc Nông: 765,766,358,862,508,099,120,523
Ăn 5/8 Đà Nẵng
Ăn 1/8 Quảng Ngãi
10-01Gia Lai: 465,017,983,268,730,199,648,385
Ninh Thuận: 699,595,754,161,350,282,564,252
Trượt
09-01Bình Định: 218,417,653,206,739,159,320,890
Quảng Trị: 802,017,101,160,041,709,282,397
Quảng Bình: 095,651,076,270,772,026,447,906
Ăn 2/8 Bình Định
Ăn 4/8 Quảng Bình
08-01Đà Nẵng: 395,510,754,334,608,347,367,419
Khánh Hòa: 674,052,097,331,922,189,929,906
Ăn 1/8 Đà Nẵng
Ăn 4/8 Khánh Hòa
07-01Đắc Lắc: 003,424,433,860,404,452,683,925
Quảng Nam: 816,984,783,974,781,094,691,335
Ăn 4/8 Đắc Lắc
Ăn 2/8 Quảng Nam
06-01Thừa Thiên Huế: 895,797,865,053,643,276,644,935
Phú Yên: 186,886,704,578,215,550,283,641
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 2/8 Phú Yên
05-01Thừa Thiên Huế: 123,428,641,642,628,667,942,461
Kon Tum: 238,385,899,318,760,112,062,882
Khánh Hòa: 104,050,117,182,063,796,625,752
Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 4/8 Khánh Hòa
04-01Đà Nẵng: 940,069,790,833,627,830,637,074
Quảng Ngãi: 701,142,216,063,740,042,519,173
Đắc Nông: 584,112,387,619,556,127,428,975
Trượt
03-01Gia Lai: 781,169,293,652,203,003,045,128
Ninh Thuận: 451,495,804,486,176,993,652,385
Ăn 1/8 Ninh Thuận
02-01Bình Định: 428,498,440,493,172,046,930,153
Quảng Trị: 953,457,332,654,057,915,643,431
Quảng Bình: 173,110,056,396,055,377,246,863
Ăn 3/8 Quảng Bình
01-01Đà Nẵng: 543,981,904,674,721,659,890,797
Khánh Hòa: 680,546,134,262,605,121,361,430
Ăn 4/8 Đà Nẵng
Ăn 1/8 Khánh Hòa
31-12Đắc Lắc: 368,473,260,925,198,751,711,236
Quảng Nam: 583,463,189,384,484,377,835,155
Trượt
30-12Thừa Thiên Huế: 081,275,924,369,606,640,037,585
Phú Yên: 936,439,829,208,453,392,058,336
Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 3/8 Phú Yên
29-12Thừa Thiên Huế: 690,713,485,396,135,029,201,463
Kon Tum: 321,142,957,386,038,564,328,359
Khánh Hòa: 638,637,703,206,320,681,435,560
Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế
28-12Đà Nẵng: 519,696,018,496,444,598,489,104
Quảng Ngãi: 142,551,046,121,053,446,663,894
Đắc Nông: 245,997,089,273,916,377,736,902
Trượt
27-12Gia Lai: 971,580,486,481,466,894,395,889
Ninh Thuận: 093,327,125,130,831,446,493,579
Trượt
26-12Bình Định: 479,855,937,234,996,315,757,355
Quảng Trị: 142,925,748,729,644,385,851,408
Quảng Bình: 317,585,965,363,047,985,080,330
Ăn 3/8 Bình Định
25-12Đà Nẵng: 343,833,951,751,881,938,163,477
Khánh Hòa: 235,573,663,346,312,519,173,115
Trượt
24-12Đắc Lắc: 435,075,648,099,745,142,751,068
Quảng Nam: 983,455,724,129,482,046,512,636
Ăn 2/8 Đắc Lắc
23-12Thừa Thiên Huế: 623,099,002,073,759,227,387,282
Phú Yên: 403,345,036,481,580,970,436,790
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 4/8 Phú Yên
22-12Thừa Thiên Huế: 467,326,155,591,161,053,244,534
Kon Tum: 390,474,921,312,621,251,491,240
Khánh Hòa: 924,732,977,107,420,060,443,630
Trượt
21-12Đà Nẵng: 709,315,581,255,404,934,826,913
Quảng Ngãi: 269,572,751,647,076,285,331,333
Đắc Nông: 525,680,587,717,788,342,079,704
Ăn 3/8 Đà Nẵng
Ăn 3/8 Quảng Ngãi
20-12Gia Lai: 880,093,829,178,300,475,334,236
Ninh Thuận: 234,451,328,912,998,590,365,395
Trượt
19-12Bình Định: 573,582,693,360,802,199,937,959
Quảng Trị: 470,072,629,129,876,244,600,515
Quảng Bình: 377,615,865,701,780,255,554,870
Ăn 1/8 Bình Định
Ăn 4/8 Quảng Trị
Ăn 2/8 Quảng Bình
18-12Đà Nẵng: 433,138,786,787,397,254,605,707
Khánh Hòa: 759,370,080,800,105,132,843,083
Ăn 1/8 Khánh Hòa
17-12Đắc Lắc: 214,342,298,180,107,506,351,519
Quảng Nam: 147,667,668,631,797,187,015,046
Ăn 4/8 Đắc Lắc
Ăn 3/8 Quảng Nam