Bạn là người đang muốn tìm DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ MIỂN TRUNG đẹp nhất để chơi trong ngày hôm nay mà chưa biết đánh con gì để trúng, hãy để cho các chuyên gia của chúng tôi tìm giúp các bạn DÀN LÔ 6 SỐ MIỀN BẮC tỉ lệ cao nhất. Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ vào ô bên dưới là bạn sẽ sở hữu ngay cầu víp chuẩn nhất trong ngày.
Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây BA CÀNG sẽ hiện ra các bạn nhìn thật kỹ nhé.
Để có chiến thắng trọn vẹn nhất bạn nên tham khảo thêm các cầu dàn hôm nay.
Có thể nạp cộng dồn thẻ
Chúc quý khách thắng lớn mỗi ngày!
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
29-04 | ||
29-04 | Phú Yên: 879,862,887,332,078,323,758,162 Thừa Thiên Huế: 457,937,584,575,548,257,217,327 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
28-04 | Khánh Hòa: 145,635,962,036,079,343,542,394 Kon Tum: 056,561,942,178,163,613,623,516 Thừa Thiên Huế: 205,144,199,262,806,627,155,367 | Ăn 2/8 Khánh Hòa Ăn 1/8 Kon Tum Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế |
27-04 | Đắc Nông: 308,033,712,260,053,107,499,384 Quảng Ngãi: 028,001,105,212,231,391,946,039 Đà Nẵng: 782,259,936,227,978,337,766,231 | Ăn 5/8 Quảng Ngãi Ăn 2/8 Đà Nẵng |
26-04 | Ninh Thuận: 747,529,127,242,381,514,718,065 Gia Lai: 426,665,899,831,116,099,372,754 | Ăn 1/8 Ninh Thuận |
25-04 | Quảng Trị: 770,580,372,321,805,144,996,755 Bình Định: 450,256,473,251,522,360,958,907 Quảng Bình: 145,840,586,605,836,787,456,641 | Trượt |
24-04 | Khánh Hòa: 803,646,018,050,737,889,183,845 Đà Nẵng: 558,015,535,608,278,934,917,409 | Trượt |
23-04 | Quảng Nam: 425,667,126,233,456,040,722,677 Đắc Lắc: 275,404,818,699,341,465,667,632 | Trượt |
22-04 | Phú Yên: 791,575,584,163,149,003,865,410 Thừa Thiên Huế: 319,476,517,729,562,659,217,035 | Ăn 4/8 Phú Yên Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế |
21-04 | Khánh Hòa: 241,416,522,690,865,026,369,992 Kon Tum: 479,882,116,336,693,253,663,565 Thừa Thiên Huế: 416,577,932,009,184,128,887,912 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
20-04 | Đà Nẵng: 583,276,408,568,395,565,106,812 Quảng Ngãi: 943,406,405,728,733,570,946,126 Đắc Nông: 284,192,012,423,347,544,916,146 | Ăn 3/8 Quảng Ngãi Ăn 1/8 Đắc Nông |
19-04 | Ninh Thuận: 601,408,888,694,096,542,941,206 Gia Lai: 683,394,065,782,940,218,363,184 | Ăn 1/8 Ninh Thuận Ăn 4/8 Gia Lai |
18-04 | Quảng Bình: 984,970,520,567,962,144,996,910 Quảng Trị: 898,101,003,807,118,171,798,007 Bình Định: 366,354,240,550,683,154,331,357 | Ăn 5/8 Quảng Trị Ăn 3/8 Bình Định |
17-04 | Khánh Hòa: 553,967,730,482,088,402,135,864 Đà Nẵng: 315,585,581,913,538,439,579,946 | Trượt |
16-04 | Quảng Nam: 867,969,873,319,568,126,697,241 Đắc Lắc: 267,496,371,333,846,212,271,556 | Ăn 1/8 Quảng Nam |
15-04 | Thừa Thiên Huế: 217,835,832,180,988,012,892,582 Phú Yên: 007,136,471,884,040,941,233,039 | Trượt |
14-04 | Khánh Hòa: 787,379,364,943,989,519,142,924 Kon Tum: 985,484,523,540,153,299,126,764 Thừa Thiên Huế: 706,782,818,372,777,631,110,213 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
13-04 | Đắc Nông: 776,508,013,887,555,896,996,753 Quảng Ngãi: 082,562,218,242,692,885,290,678 Đà Nẵng: 529,367,045,457,806,442,989,303 | Ăn 2/8 Đắc Nông Ăn 1/8 Quảng Ngãi |
12-04 | Ninh Thuận: 618,973,789,849,266,855,203,314 Gia Lai: 697,875,932,179,107,296,255,793 | Trượt |
11-04 | Quảng Bình: 438,595,508,722,296,000,238,500 Quảng Trị: 345,470,980,258,388,675,621,261 Bình Định: 331,805,091,845,833,232,212,630 | Ăn 1/8 Quảng Bình |
10-04 | Đà Nẵng: 135,428,747,372,549,891,606,240 Khánh Hòa: 119,067,484,084,814,674,714,606 | Ăn 5/8 Đà Nẵng Ăn 1/8 Khánh Hòa |
09-04 | Quảng Nam: 185,526,354,247,636,631,582,864 Đắc Lắc: 593,714,237,980,306,589,707,070 | Ăn 5/8 Quảng Nam |
08-04 | Phú Yên: 744,277,242,887,212,942,369,475 Thừa Thiên Huế: 177,827,526,468,413,671,185,623 | Ăn 2/8 Phú Yên Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế |
07-04 | Khánh Hòa: 988,989,445,971,127,633,042,100 Kon Tum: 520,089,221,214,799,847,074,051 Thừa Thiên Huế: 664,677,572,796,759,815,650,729 | Trượt |
06-04 | Đắc Nông: 979,416,731,488,976,965,408,574 Quảng Ngãi: 194,135,457,782,121,288,359,817 Đà Nẵng: 155,051,683,964,120,345,171,690 | Ăn 1/8 Đắc Nông |
05-04 | Ninh Thuận: 320,740,824,226,095,942,752,318 Gia Lai: 757,872,176,464,013,397,980,844 | Ăn 1/8 Gia Lai |
04-04 | Quảng Bình: 639,369,990,862,630,102,739,782 Bình Định: 865,007,190,419,623,070,316,649 Quảng Trị: 366,893,057,236,261,929,744,462 | Ăn 3/8 Quảng Bình Ăn 1/8 Quảng Trị |
03-04 | Khánh Hòa: 905,108,796,675,116,980,110,759 Đà Nẵng: 790,478,822,645,484,859,235,304 | Ăn 2/8 Khánh Hòa Ăn 4/8 Đà Nẵng |
02-04 | Quảng Nam: 852,848,260,641,118,114,889,519 Đắc Lắc: 264,939,793,236,714,437,139,947 | Ăn 1/8 Quảng Nam Ăn 5/8 Đắc Lắc |
01-04 | Phú Yên: 296,548,823,191,762,504,471,722 Thừa Thiên Huế: 133,552,701,686,062,498,580,271 | Trượt |
31-03 | Khánh Hòa: 058,872,541,273,877,767,158,595 Kon Tum: 776,926,882,915,116,095,909,215 Thừa Thiên Huế: 353,136,904,318,354,342,988,612 | Ăn 4/8 Kon Tum |
30-03 | Quảng Ngãi: 466,054,805,520,860,523,721,250 Đà Nẵng: 824,517,330,823,624,072,308,396 Đắc Nông: 326,980,870,009,871,373,719,907 | Ăn 4/8 Quảng Ngãi Ăn 1/8 Đắc Nông |
29-03 | Ninh Thuận: 590,701,044,881,381,413,416,178 Gia Lai: 354,799,831,644,775,516,738,625 | Ăn 3/8 Ninh Thuận Ăn 2/8 Gia Lai |
28-03 | Quảng Bình: 330,023,872,184,226,197,802,989 Quảng Trị: 141,666,965,348,855,677,167,064 Bình Định: 421,402,743,463,071,213,926,839 | Ăn 1/8 Quảng Bình Ăn 3/8 Quảng Trị Ăn 1/8 Bình Định |
27-03 | Khánh Hòa: 028,186,531,896,476,521,435,229 Đà Nẵng: 339,499,348,772,971,399,300,110 | Ăn 3/8 Đà Nẵng |
26-03 | Quảng Nam: 670,016,162,616,671,166,085,440 Đắc Lắc: 150,272,927,310,712,617,511,458 | Ăn 1/8 Quảng Nam |
25-03 | Thừa Thiên Huế: 292,353,009,275,936,442,418,884 Phú Yên: 710,048,554,287,501,189,984,838 | Ăn 5/8 Phú Yên |
24-03 | Khánh Hòa: 657,448,234,213,302,973,336,827 Kon Tum: 682,730,030,421,471,338,842,569 Thừa Thiên Huế: 942,416,243,161,302,095,774,495 | Ăn 1/8 Kon Tum |
23-03 | Đắc Nông: 256,278,066,016,918,982,264,202 Quảng Ngãi: 867,595,887,407,532,659,322,577 Đà Nẵng: 924,588,919,445,090,415,887,975 | Ăn 5/8 Đắc Nông Ăn 2/8 Quảng Ngãi |
22-03 | Ninh Thuận: 350,651,918,436,038,786,234,713 Gia Lai: 618,864,389,790,138,714,558,029 | Ăn 3/8 Gia Lai |
21-03 | Quảng Bình: 516,876,225,752,503,054,782,042 Quảng Trị: 966,266,765,499,211,472,971,328 Bình Định: 943,642,424,981,228,800,920,220 | Ăn 2/8 Quảng Bình Ăn 1/8 Quảng Trị Ăn 5/8 Bình Định |
20-03 | Đà Nẵng: 774,657,149,905,007,333,854,817 Khánh Hòa: 891,046,621,317,357,697,657,155 | Ăn 5/8 Khánh Hòa |