DÀN XÍU CHỦ 10 CON MT

BÍ QUYẾT:  CHƠI DÀN XÍU CHỦ 10 CON MIỀN TRUNG HÔM NAY.

 Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.

 Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.

 Cầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao.

 sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây DÀN XÍU CHỦ 10 CON  sẽ hiện ra.

 Quy trình nạp thẻ: Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO

 Cam kết đem lại cho bạn những con số chuẩn nhất hôm nay.

 Hỗ trợ khi gặp sự cố tại khung chát bên dưới màn hình.

 Để nắm chắc chiến thắng trong tay hôm nay, bạn nên tham khảo thêm Lô 3 số Miền Trung hôm nay.

 Chúc các bạn CHIẾN THẮNG CHỦ LÔ  ngày hôm nay.

Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 900,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*

Ngày Dự Đoán Kết Quả
20-11
20-11Đà Nẵng: 652,019,704,211,795,654,549,184,035,684
Khánh Hòa: 022,836,689,213,065,643,249,495,386,434
Trúng 652 Đà Nẵng
Trúng 065 Khánh Hòa
19-11Đắc Lắc: 237,499,743,418,841,797,931,394,063,947
Quảng Nam: 102,943,796,889,489,506,188,776,420,010
Trượt
18-11Thừa Thiên Huế: 050,096,900,033,435,932,395,876,465,726
Phú Yên: 569,946,863,288,991,473,143,067,328,921
Trượt
17-11Thừa Thiên Huế: 026,833,603,554,940,348,840,429,805,224
Kon Tum: 606,405,040,909,572,688,794,276,150,333
Khánh Hòa: 267,392,210,257,253,762,124,630,862,654
Trượt
16-11Đà Nẵng: 853,639,054,527,544,089,723,258,534,690
Quảng Ngãi: 844,616,827,702,108,277,138,437,609,274
Đắc Nông: 975,467,923,319,059,229,874,407,849,103
Trúng 534 Đà Nẵng
15-11Gia Lai: 130,124,280,567,383,727,555,152,295,765
Ninh Thuận: 871,513,493,775,744,635,170,980,089,371
Trượt
14-11Bình Định: 095,645,257,401,160,963,496,433,829,710
Quảng Trị: 257,317,492,705,018,881,824,652,369,882
Quảng Bình: 229,371,148,427,664,684,502,204,680,316
Trúng Quảng Trị
Trúng 427 Quảng Bình
13-11Đà Nẵng: 446,874,458,364,779,953,158,951,372,391
Khánh Hòa: 273,408,343,879,229,431,624,508,268,604
Trúng 229 Khánh Hòa
12-11Đắc Lắc: 347,116,369,534,666,794,519,073,180,589
Quảng Nam: 428,743,937,400,233,090,076,642,168,550
Trượt
11-11Thừa Thiên Huế: 693,986,448,062,105,202,044,244,719,333
Phú Yên: 530,946,672,371,711,560,406,885,144,380
Trượt
10-11Thừa Thiên Huế: 715,637,739,077,560,091,301,122,040,370
Kon Tum: 954,139,184,486,256,776,742,903,840,194
Khánh Hòa: 916,219,148,369,902,238,609,502,328,546
Trượt
09-11Đà Nẵng: 228,042,043,943,236,937,712,773,295,330
Quảng Ngãi: 744,946,257,851,110,716,125,390,548,091
Đắc Nông: 284,745,155,556,492,244,330,843,758,063
Trượt
08-11Gia Lai: 864,999,699,224,714,734,562,741,942,821
Ninh Thuận: 892,966,954,362,198,322,654,049,765,449
Trúng 741 Gia Lai
Trúng 049 Ninh Thuận
07-11Bình Định: 478,033,652,181,996,168,407,306,207,118
Quảng Trị: 203,359,794,602,065,353,316,297,834,951
Quảng Bình: 886,824,690,719,892,705,564,619,432,753
Trúng 834 Quảng Trị
06-11Đà Nẵng: 284,090,609,823,606,370,053,527,180,143
Khánh Hòa: 795,300,134,195,690,739,610,286,919,579
Trượt
05-11Đắc Lắc: 275,422,690,232,947,223,902,652,952,739
Quảng Nam: 577,934,537,593,619,170,758,138,642,809
Trượt
04-11Thừa Thiên Huế: 757,345,016,037,913,853,752,439,614,673
Phú Yên: 305,035,695,498,320,140,718,420,988,565
Trượt
03-11Thừa Thiên Huế: 688,085,347,007,210,993,822,617,245,187
Kon Tum: 166,369,680,830,618,871,239,675,662,324
Khánh Hòa: 339,045,026,423,983,745,893,546,513,992
Trúng 662 Kon Tum
02-11Đà Nẵng: 272,536,537,339,710,409,330,029,171,404
Quảng Ngãi: 337,165,526,682,158,041,870,137,248,823
Đắc Nông: 394,369,070,656,299,881,425,070,714,599
Trúng 409 Đà Nẵng
Trúng 070 Đắc Nông
01-11Gia Lai: 561,472,638,649,512,123,919,004,221,790
Ninh Thuận: 758,250,148,753,242,722,781,336,389,518
Trượt
31-10Bình Định: 972,796,698,910,412,695,916,673,147,454
Quảng Trị: 149,675,191,145,293,484,498,362,826,520
Quảng Bình: 052,164,297,391,035,173,330,216,680,310
Trượt
30-10Đà Nẵng: 465,618,937,672,556,308,436,690,342,104
Khánh Hòa: 706,636,676,675,274,529,083,460,289,270
Trượt
29-10Đắc Lắc: 855,063,094,542,060,051,222,111,161,446
Quảng Nam: 659,258,355,630,676,309,327,840,830,147
Trúng 855 Đắc Lắc
28-10Thừa Thiên Huế: 794,267,239,419,509,224,916,381,319,682
Phú Yên: 759,784,789,511,335,199,739,539,983,176
Trúng 419 Thừa Thiên Huế
Trúng 199 Phú Yên
27-10Thừa Thiên Huế: 407,411,002,993,772,237,050,949,544,491
Kon Tum: 439,836,524,522,615,717,950,722,613,768
Khánh Hòa: 134,804,378,148,904,969,712,403,833,494
Trượt
26-10Đà Nẵng: 286,813,241,408,748,076,235,113,346,959
Quảng Ngãi: 506,723,017,533,674,378,476,839,883,716
Đắc Nông: 099,606,253,098,030,989,209,306,801,435
Trúng 476 Quảng Ngãi
Trúng 030 Đắc Nông
25-10Gia Lai: 722,079,309,301,241,906,540,574,168,367
Ninh Thuận: 978,387,181,643,222,886,499,711,395,058
Trượt
24-10Bình Định: 729,227,775,185,562,039,553,294,066,681
Quảng Trị: 144,837,272,218,769,782,509,994,387,080
Quảng Bình: 777,419,790,357,267,292,964,098,246,997
Trúng 997 Quảng Bình
23-10Đà Nẵng: 203,131,773,879,768,659,000,696,150,861
Khánh Hòa: 458,875,124,410,385,822,201,340,990,151
Trúng 773 Đà Nẵng
22-10Đắc Lắc: 615,879,746,507,571,206,846,019,110,686
Quảng Nam: 323,153,563,625,269,904,191,971,141,746
Trượt
21-10Thừa Thiên Huế: 071,356,545,769,323,358,578,020,062,107
Phú Yên: 798,530,148,312,538,785,346,768,436,292
Trượt
20-10Thừa Thiên Huế: 355,651,314,720,001,275,041,635,042,146
Kon Tum: 558,715,190,404,897,590,856,278,867,405
Khánh Hòa: 008,469,766,575,433,003,293,930,845,872
Trúng 275 Thừa Thiên Huế
Trúng 766 Khánh Hòa
19-10Đà Nẵng: 870,720,633,670,000,887,919,351,383,851
Quảng Ngãi: 683,348,452,050,239,190,423,716,173,209
Đắc Nông: 429,742,700,811,003,623,503,168,352,317
Trúng 887 Đà Nẵng
Trúng 811 Đắc Nông
18-10Gia Lai: 912,302,124,099,235,170,564,382,262,814
Ninh Thuận: 417,762,869,653,478,747,005,785,169,774
Trúng 169 Ninh Thuận
17-10Bình Định: 963,804,878,326,022,607,064,404,192,475
Quảng Trị: 586,493,711,428,031,182,369,791,227,970
Quảng Bình: 829,041,148,882,526,845,565,949,697,636
Trúng 791 Quảng Trị
16-10Đà Nẵng: 737,258,705,421,887,471,859,184,620,521
Khánh Hòa: 510,236,869,037,046,151,126,217,830,386
Trượt
15-10Đắc Lắc: 324,788,577,151,129,065,956,137,945,549
Quảng Nam: 304,451,020,586,469,382,459,312,721,440
Trúng 020 Quảng Nam
14-10Thừa Thiên Huế: 304,859,354,495,711,484,292,290,052,438
Phú Yên: 923,884,327,013,177,852,997,005,312,868
Trượt
13-10Thừa Thiên Huế: 584,998,424,073,462,439,233,772,044,182
Kon Tum: 669,927,375,117,575,232,136,536,894,415
Khánh Hòa: 023,189,568,644,510,443,384,699,883,877
Trượt
12-10Đà Nẵng: 006,935,334,916,517,825,312,101,379,749
Quảng Ngãi: 856,321,844,866,225,399,535,894,043,346
Đắc Nông: 118,632,098,895,630,643,773,628,733,574
Trúng 517 Đà Nẵng
Trúng 844 Quảng Ngãi
Trúng 643 Đắc Nông
11-10Gia Lai: 028,050,433,036,480,122,072,154,607,889
Ninh Thuận: 821,206,966,726,478,665,587,141,439,139
Trượt
10-10Bình Định: 263,924,365,344,423,108,807,841,740,611
Quảng Trị: 554,937,703,313,845,316,833,022,115,155
Quảng Bình: 028,879,497,987,398,610,297,144,854,312
Trượt
09-10Đà Nẵng: 982,493,733,673,664,824,940,385,618,811
Khánh Hòa: 010,054,147,586,139,891,401,121,231,936
Trượt
08-10Đắc Lắc: 353,757,632,267,090,414,399,722,332,779
Quảng Nam: 341,941,797,017,336,940,089,289,791,554
Trúng 757 Đắc Lắc
07-10Thừa Thiên Huế: 825,216,533,940,240,711,555,321,266,253
Phú Yên: 432,854,817,469,459,848,481,813,023,985
Trúng 848 Phú Yên
06-10Thừa Thiên Huế: 750,386,413,212,774,232,187,963,651,837
Kon Tum: 435,400,875,932,246,118,002,579,448,337
Khánh Hòa: 825,635,294,413,053,471,202,371,965,758
Trúng 400 Kon Tum