Kết Quả Xổ Số Miền Trung

Dịch vụ soi cầu VIP: Được kết hợp từ 3 yếu tố. Dựa theo ngũ hành bát quái và các quy luật số học. Dựa vào hệ thống máy tính thống kê kết quả xổ số từ năm 2005 đến nay. Dựa vào đội ngũ ADMIN kinh nghiệm lâu năm soi cầu chắc chắn sẽ giúp bạn tìm ra cặp số chuẩn nhất ngày hôm nay.

 Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý để đảm bảo lợi nhuận cao nhất

CẦU SIÊU ĐẸP UY TÍN MIỀN TRUNG VÍP

DÀN XỈU CHỦ 10 CON VÍP DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ VÍP
BAO LÔ MIỀN TRUNG 6 CON DÀN ĐẶC BIỆT 8 CON CHUẨN
DÀN 8 CON GIẢI 8 ĂN CHẮC GIẢI 8 CÁC ĐÀI MIỀN TRUNG
DÀN LÔ 3 SỐ SIÊU CHUẨN BAO LÔ MIỀN TRUNG VIP
ĐẦU ĐUÔI GIẢI 8 ĂN CHẮC
HAI CON LÔ MIỀN TRUNG CHUẨN ĐẦU ĐUÔI GIẢI ĐẶC BIỆT

Với thẻ vào ô dịch vụ phía dưới Bạn sẽ nhận được 1 cầu BAO LÔ 6 CON MIỀN TRUNG đẹp nhất và VIP nhất của ngày hôm nay mà chúng tôi đã tập trung nghiên cứu phân tích và chọn lọc kỹ lưỡng.

 Bạn là người đang muốn tìm BAO LÔ 6 CON MIỀN TRUNG đẹp nhất để chơi xổ số trong ngày hôm nay mà chưa biết nên chơi số nào để chiến thắng, hãy để cho các chuyên gia của chúng tôi tìm giúp các bạn cầu VIP đẹp nhất. Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ vào ô bên dưới là bạn sẽ sở hữu ngay SÔ CHUẨN VIP đẹp nhất trong ngày.

Dàn Lô 6 Con MT VIP hôm nay: 400,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*

Ngày Dự Đoán Kết Quả
20-11
20-11Đà Nẵng: 23,87,01,44,64,45
Khánh Hòa: 99,87,80,26,30,84
Ăn 4/6 Đà Nẵng
Ăn 5/6 Khánh Hòa
19-11Đắc Lắc: 55,08,20,46,30,89
Quảng Nam: 39,77,58,37,46,74
Ăn 5/6 Đắc Lắc
Ăn 1/6 Quảng Nam
18-11Thừa Thiên Huế: 69,57,71,73,56,01
Phú Yên: 79,89,43,31,26,66
Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế
Ăn 1/6 Phú Yên
17-11Thừa Thiên Huế: 16,22,73,99,87,40
Kon Tum: 08,00,53,09,10,96
Khánh Hòa: 69,39,25,28,04,78
Ăn 5/6 Kon Tum
Ăn 2/6 Khánh Hòa
16-11Đà Nẵng: 95,55,67,43,13,68
Quảng Ngãi: 14,12,08,23,02,70
Đắc Nông: 62,89,63,60,36,07
Ăn 2/6 Quảng Ngãi
Ăn 1/6 Đắc Nông
15-11Gia Lai: 82,04,76,23,62,38
Ninh Thuận: 76,57,19,14,96,50
Ăn 1/6 Gia Lai
Ăn 2/6 Ninh Thuận
14-11Bình Định: 58,38,78,16,60,23
Quảng Trị: 77,37,79,30,68,10
Quảng Bình: 88,74,08,01,28,69
Ăn 5/6 Bình Định
Ăn 3/6 Quảng Bình
13-11Đà Nẵng: 05,73,38,80,84,09
Khánh Hòa: 63,38,73,60,30,67
Ăn 2/6 Khánh Hòa
12-11Đắc Lắc: 30,81,95,05,08,99
Quảng Nam: 65,63,19,22,31,74
Trượt
11-11Thừa Thiên Huế: 55,39,77,14,31,12
Phú Yên: 29,89,18,09,23,71
Ăn 2/6 Thừa Thiên Huế
Ăn 1/6 Phú Yên
10-11Thừa Thiên Huế: 45,99,57,36,60,33
Kon Tum: 10,91,25,41,88,20
Khánh Hòa: 46,74,13,93,18,39
Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế
Ăn 1/6 Khánh Hòa
09-11Đà Nẵng: 84,25,64,80,48,20
Quảng Ngãi: 94,70,49,75,79,04
Đắc Nông: 00,93,68,15,99,10
Ăn 5/6 Đà Nẵng
Ăn 1/6 Quảng Ngãi
Ăn 1/6 Đắc Nông
08-11Gia Lai: 37,85,12,84,98,56
Ninh Thuận: 35,62,80,50,34,15
Ăn 3/6 Gia Lai
Ăn 5/6 Ninh Thuận
07-11Bình Định: 41,84,86,22,52,89
Quảng Trị: 59,89,51,86,07,67
Quảng Bình: 32,80,82,93,17,72
Ăn 3/6 Bình Định
Ăn 4/6 Quảng Trị
Ăn 1/6 Quảng Bình
06-11Đà Nẵng: 85,15,35,77,28,74
Khánh Hòa: 05,11,26,81,51,92
Ăn 5/6 Đà Nẵng
05-11Đắc Lắc: 21,17,03,49,91,85
Quảng Nam: 86,43,25,15,06,67
Ăn 1/6 Đắc Lắc
Ăn 4/6 Quảng Nam
04-11Thừa Thiên Huế: 09,44,88,63,31,57
Phú Yên: 29,66,80,35,01,08
Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế
03-11Thừa Thiên Huế: 86,29,03,94,44,93
Kon Tum: 90,21,20,71,65,79
Khánh Hòa: 64,87,62,33,19,28
Ăn 3/6 Thừa Thiên Huế
Ăn 4/6 Kon Tum
Ăn 5/6 Khánh Hòa
02-11Đà Nẵng: 65,01,98,71,19,92
Quảng Ngãi: 71,46,74,39,63,28
Đắc Nông: 49,81,02,90,70,18
Ăn 4/6 Đà Nẵng
Ăn 4/6 Quảng Ngãi
Ăn 3/6 Đắc Nông
01-11Gia Lai: 54,72,39,99,53,46
Ninh Thuận: 02,79,42,95,08,59
Ăn 2/6 Gia Lai
31-10Bình Định: 93,66,37,36,52,41
Quảng Trị: 94,22,55,48,81,70
Quảng Bình: 40,21,01,67,33,08
Ăn 1/6 Bình Định
Ăn 5/6 Quảng Trị
30-10Đà Nẵng: 41,23,53,01,29,00
Khánh Hòa: 32,70,02,11,09,28
Ăn 1/6 Khánh Hòa
29-10Đắc Lắc: 74,16,68,71,60,33
Quảng Nam: 06,96,57,18,11,04
Ăn 1/6 Quảng Nam
28-10Thừa Thiên Huế: 59,04,35,41,62,49
Phú Yên: 33,85,47,83,81,64
Ăn 5/6 Thừa Thiên Huế
Ăn 3/6 Phú Yên
27-10Thừa Thiên Huế: 30,88,94,98,19,77
Kon Tum: 37,83,16,90,87,68
Khánh Hòa: 55,89,92,70,34,37
Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế
Ăn 2/6 Kon Tum
26-10Đà Nẵng: 12,07,18,16,42,83
Quảng Ngãi: 90,13,27,60,04,28
Đắc Nông: 19,57,23,88,46,55
Ăn 4/6 Đà Nẵng
Ăn 1/6 Quảng Ngãi
Ăn 1/6 Đắc Nông
25-10Gia Lai: 58,71,59,94,07,40
Ninh Thuận: 43,82,05,61,95,66
Ăn 5/6 Gia Lai
Ăn 3/6 Ninh Thuận
24-10Bình Định: 02,98,37,47,68,52
Quảng Trị: 03,51,25,06,97,70
Quảng Bình: 77,82,06,95,94,20
Ăn 3/6 Quảng Trị
Ăn 1/6 Quảng Bình
23-10Đà Nẵng: 21,61,60,26,37,15
Khánh Hòa: 68,35,80,07,25,27
Ăn 4/6 Đà Nẵng
Ăn 1/6 Khánh Hòa
22-10Đắc Lắc: 08,34,59,10,09,62
Quảng Nam: 09,69,25,44,13,35
Ăn 3/6 Đắc Lắc
Ăn 5/6 Quảng Nam
21-10Thừa Thiên Huế: 31,76,75,78,06,65
Phú Yên: 74,51,72,97,08,24
Ăn 4/6 Thừa Thiên Huế
Ăn 4/6 Phú Yên
20-10Thừa Thiên Huế: 02,08,09,24,12,32
Kon Tum: 12,10,19,45,40,44
Khánh Hòa: 10,30,17,94,40,32
Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế
Ăn 1/6 Kon Tum
Ăn 1/6 Khánh Hòa
19-10Đà Nẵng: 24,95,40,39,88,37
Quảng Ngãi: 93,80,49,12,16,90
Đắc Nông: 81,53,97,18,24,75
Ăn 3/6 Đà Nẵng
Ăn 3/6 Quảng Ngãi
Ăn 5/6 Đắc Nông
18-10Gia Lai: 79,00,68,06,26,32
Ninh Thuận: 02,88,91,16,22,67
Ăn 5/6 Gia Lai
Ăn 1/6 Ninh Thuận
17-10Bình Định: 63,22,54,98,15,70
Quảng Trị: 87,34,79,05,32,65
Quảng Bình: 01,10,65,07,79,59
Ăn 1/6 Bình Định
Ăn 1/6 Quảng Trị
Ăn 3/6 Quảng Bình
16-10Đà Nẵng: 87,40,68,39,12,75
Khánh Hòa: 40,59,97,90,11,06
Ăn 2/6 Đà Nẵng
Ăn 5/6 Khánh Hòa
15-10Đắc Lắc: 72,53,78,46,05,03
Quảng Nam: 45,32,29,46,78,75
Ăn 4/6 Đắc Lắc
14-10Thừa Thiên Huế: 74,71,20,95,64,34
Phú Yên: 12,47,34,93,00,75
Ăn 5/6 Thừa Thiên Huế
Ăn 1/6 Phú Yên
13-10Thừa Thiên Huế: 56,28,68,24,94,53
Kon Tum: 67,96,10,71,64,61
Khánh Hòa: 12,94,28,00,59,96
Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế
Ăn 1/6 Kon Tum
12-10Đà Nẵng: 15,59,88,17,57,46
Quảng Ngãi: 44,96,82,54,89,10
Đắc Nông: 20,68,65,92,64,03
Ăn 4/6 Đà Nẵng
Ăn 5/6 Quảng Ngãi
Ăn 3/6 Đắc Nông
11-10Gia Lai: 55,22,00,69,68,06
Ninh Thuận: 40,72,95,13,69,16
Ăn 5/6 Gia Lai
Ăn 2/6 Ninh Thuận
10-10Bình Định: 80,79,21,52,24,98
Quảng Trị: 87,07,99,28,32,30
Quảng Bình: 48,04,20,39,28,70
Ăn 1/6 Bình Định
Ăn 1/6 Quảng Trị
Ăn 3/6 Quảng Bình
09-10Đà Nẵng: 27,86,93,70,81,24
Khánh Hòa: 29,63,67,24,10,60
Ăn 1/6 Khánh Hòa
08-10Đắc Lắc: 20,22,16,67,59,46
Quảng Nam: 05,53,33,21,65,44
Trượt
07-10Thừa Thiên Huế: 57,87,96,20,63,92
Phú Yên: 60,27,16,66,75,15
Ăn 5/6 Thừa Thiên Huế
Ăn 1/6 Phú Yên
06-10Thừa Thiên Huế: 88,12,23,04,24,54
Kon Tum: 33,36,62,17,00,55
Khánh Hòa: 80,61,94,27,78,64
Ăn 2/6 Thừa Thiên Huế
Ăn 5/6 Kon Tum
Ăn 5/6 Khánh Hòa