Bạn là người đang muốn tìm DÀN BAO LÔ 6 CON MIỂN TRUNG đẹp nhất để chơi trong ngày hôm nay.
Các chuyên gia của chúng tôi đã tìm DÀN BAO LÔ 6 CON MIỀN Trung tỉ lệ cao nhất.
Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ và sẽ có ngay cầu víp chuẩn nhất trong ngày.
Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao.
Có thể nạp cộng dồn thẻ
Hỗ trợ khi nạp thẻ sai bên dưới khung chát.
Để Cam kết chiến thắng cao nhất bạn nên tham khảo thêm cầu hôm nay.
Chúc quý khách thắng lớn mỗi ngày!
Dàn Lô 6 Con MT VIP hôm nay: 400,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
20-11 | ||
20-11 | Đà Nẵng: 23,87,01,44,64,45 Khánh Hòa: 99,87,80,26,30,84 | Ăn 4/6 Đà Nẵng Ăn 5/6 Khánh Hòa |
19-11 | Đắc Lắc: 55,08,20,46,30,89 Quảng Nam: 39,77,58,37,46,74 | Ăn 5/6 Đắc Lắc Ăn 1/6 Quảng Nam |
18-11 | Thừa Thiên Huế: 69,57,71,73,56,01 Phú Yên: 79,89,43,31,26,66 | Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế Ăn 1/6 Phú Yên |
17-11 | Thừa Thiên Huế: 16,22,73,99,87,40 Kon Tum: 08,00,53,09,10,96 Khánh Hòa: 69,39,25,28,04,78 | Ăn 5/6 Kon Tum Ăn 2/6 Khánh Hòa |
16-11 | Đà Nẵng: 95,55,67,43,13,68 Quảng Ngãi: 14,12,08,23,02,70 Đắc Nông: 62,89,63,60,36,07 | Ăn 2/6 Quảng Ngãi Ăn 1/6 Đắc Nông |
15-11 | Gia Lai: 82,04,76,23,62,38 Ninh Thuận: 76,57,19,14,96,50 | Ăn 1/6 Gia Lai Ăn 2/6 Ninh Thuận |
14-11 | Bình Định: 58,38,78,16,60,23 Quảng Trị: 77,37,79,30,68,10 Quảng Bình: 88,74,08,01,28,69 | Ăn 5/6 Bình Định Ăn 3/6 Quảng Bình |
13-11 | Đà Nẵng: 05,73,38,80,84,09 Khánh Hòa: 63,38,73,60,30,67 | Ăn 2/6 Khánh Hòa |
12-11 | Đắc Lắc: 30,81,95,05,08,99 Quảng Nam: 65,63,19,22,31,74 | Trượt |
11-11 | Thừa Thiên Huế: 55,39,77,14,31,12 Phú Yên: 29,89,18,09,23,71 | Ăn 2/6 Thừa Thiên Huế Ăn 1/6 Phú Yên |
10-11 | Thừa Thiên Huế: 45,99,57,36,60,33 Kon Tum: 10,91,25,41,88,20 Khánh Hòa: 46,74,13,93,18,39 | Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế Ăn 1/6 Khánh Hòa |
09-11 | Đà Nẵng: 84,25,64,80,48,20 Quảng Ngãi: 94,70,49,75,79,04 Đắc Nông: 00,93,68,15,99,10 | Ăn 5/6 Đà Nẵng Ăn 1/6 Quảng Ngãi Ăn 1/6 Đắc Nông |
08-11 | Gia Lai: 37,85,12,84,98,56 Ninh Thuận: 35,62,80,50,34,15 | Ăn 3/6 Gia Lai Ăn 5/6 Ninh Thuận |
07-11 | Bình Định: 41,84,86,22,52,89 Quảng Trị: 59,89,51,86,07,67 Quảng Bình: 32,80,82,93,17,72 | Ăn 3/6 Bình Định Ăn 4/6 Quảng Trị Ăn 1/6 Quảng Bình |
06-11 | Đà Nẵng: 85,15,35,77,28,74 Khánh Hòa: 05,11,26,81,51,92 | Ăn 5/6 Đà Nẵng |
05-11 | Đắc Lắc: 21,17,03,49,91,85 Quảng Nam: 86,43,25,15,06,67 | Ăn 1/6 Đắc Lắc Ăn 4/6 Quảng Nam |
04-11 | Thừa Thiên Huế: 09,44,88,63,31,57 Phú Yên: 29,66,80,35,01,08 | Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế |
03-11 | Thừa Thiên Huế: 86,29,03,94,44,93 Kon Tum: 90,21,20,71,65,79 Khánh Hòa: 64,87,62,33,19,28 | Ăn 3/6 Thừa Thiên Huế Ăn 4/6 Kon Tum Ăn 5/6 Khánh Hòa |
02-11 | Đà Nẵng: 65,01,98,71,19,92 Quảng Ngãi: 71,46,74,39,63,28 Đắc Nông: 49,81,02,90,70,18 | Ăn 4/6 Đà Nẵng Ăn 4/6 Quảng Ngãi Ăn 3/6 Đắc Nông |
01-11 | Gia Lai: 54,72,39,99,53,46 Ninh Thuận: 02,79,42,95,08,59 | Ăn 2/6 Gia Lai |
31-10 | Bình Định: 93,66,37,36,52,41 Quảng Trị: 94,22,55,48,81,70 Quảng Bình: 40,21,01,67,33,08 | Ăn 1/6 Bình Định Ăn 5/6 Quảng Trị |
30-10 | Đà Nẵng: 41,23,53,01,29,00 Khánh Hòa: 32,70,02,11,09,28 | Ăn 1/6 Khánh Hòa |
29-10 | Đắc Lắc: 74,16,68,71,60,33 Quảng Nam: 06,96,57,18,11,04 | Ăn 1/6 Quảng Nam |
28-10 | Thừa Thiên Huế: 59,04,35,41,62,49 Phú Yên: 33,85,47,83,81,64 | Ăn 5/6 Thừa Thiên Huế Ăn 3/6 Phú Yên |
27-10 | Thừa Thiên Huế: 30,88,94,98,19,77 Kon Tum: 37,83,16,90,87,68 Khánh Hòa: 55,89,92,70,34,37 | Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế Ăn 2/6 Kon Tum |
26-10 | Đà Nẵng: 12,07,18,16,42,83 Quảng Ngãi: 90,13,27,60,04,28 Đắc Nông: 19,57,23,88,46,55 | Ăn 4/6 Đà Nẵng Ăn 1/6 Quảng Ngãi Ăn 1/6 Đắc Nông |
25-10 | Gia Lai: 58,71,59,94,07,40 Ninh Thuận: 43,82,05,61,95,66 | Ăn 5/6 Gia Lai Ăn 3/6 Ninh Thuận |
24-10 | Bình Định: 02,98,37,47,68,52 Quảng Trị: 03,51,25,06,97,70 Quảng Bình: 77,82,06,95,94,20 | Ăn 3/6 Quảng Trị Ăn 1/6 Quảng Bình |
23-10 | Đà Nẵng: 21,61,60,26,37,15 Khánh Hòa: 68,35,80,07,25,27 | Ăn 4/6 Đà Nẵng Ăn 1/6 Khánh Hòa |
22-10 | Đắc Lắc: 08,34,59,10,09,62 Quảng Nam: 09,69,25,44,13,35 | Ăn 3/6 Đắc Lắc Ăn 5/6 Quảng Nam |
21-10 | Thừa Thiên Huế: 31,76,75,78,06,65 Phú Yên: 74,51,72,97,08,24 | Ăn 4/6 Thừa Thiên Huế Ăn 4/6 Phú Yên |
20-10 | Thừa Thiên Huế: 02,08,09,24,12,32 Kon Tum: 12,10,19,45,40,44 Khánh Hòa: 10,30,17,94,40,32 | Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế Ăn 1/6 Kon Tum Ăn 1/6 Khánh Hòa |
19-10 | Đà Nẵng: 24,95,40,39,88,37 Quảng Ngãi: 93,80,49,12,16,90 Đắc Nông: 81,53,97,18,24,75 | Ăn 3/6 Đà Nẵng Ăn 3/6 Quảng Ngãi Ăn 5/6 Đắc Nông |
18-10 | Gia Lai: 79,00,68,06,26,32 Ninh Thuận: 02,88,91,16,22,67 | Ăn 5/6 Gia Lai Ăn 1/6 Ninh Thuận |
17-10 | Bình Định: 63,22,54,98,15,70 Quảng Trị: 87,34,79,05,32,65 Quảng Bình: 01,10,65,07,79,59 | Ăn 1/6 Bình Định Ăn 1/6 Quảng Trị Ăn 3/6 Quảng Bình |
16-10 | Đà Nẵng: 87,40,68,39,12,75 Khánh Hòa: 40,59,97,90,11,06 | Ăn 2/6 Đà Nẵng Ăn 5/6 Khánh Hòa |
15-10 | Đắc Lắc: 72,53,78,46,05,03 Quảng Nam: 45,32,29,46,78,75 | Ăn 4/6 Đắc Lắc |
14-10 | Thừa Thiên Huế: 74,71,20,95,64,34 Phú Yên: 12,47,34,93,00,75 | Ăn 5/6 Thừa Thiên Huế Ăn 1/6 Phú Yên |
13-10 | Thừa Thiên Huế: 56,28,68,24,94,53 Kon Tum: 67,96,10,71,64,61 Khánh Hòa: 12,94,28,00,59,96 | Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế Ăn 1/6 Kon Tum |
12-10 | Đà Nẵng: 15,59,88,17,57,46 Quảng Ngãi: 44,96,82,54,89,10 Đắc Nông: 20,68,65,92,64,03 | Ăn 4/6 Đà Nẵng Ăn 5/6 Quảng Ngãi Ăn 3/6 Đắc Nông |
11-10 | Gia Lai: 55,22,00,69,68,06 Ninh Thuận: 40,72,95,13,69,16 | Ăn 5/6 Gia Lai Ăn 2/6 Ninh Thuận |
10-10 | Bình Định: 80,79,21,52,24,98 Quảng Trị: 87,07,99,28,32,30 Quảng Bình: 48,04,20,39,28,70 | Ăn 1/6 Bình Định Ăn 1/6 Quảng Trị Ăn 3/6 Quảng Bình |
09-10 | Đà Nẵng: 27,86,93,70,81,24 Khánh Hòa: 29,63,67,24,10,60 | Ăn 1/6 Khánh Hòa |
08-10 | Đắc Lắc: 20,22,16,67,59,46 Quảng Nam: 05,53,33,21,65,44 | Trượt |
07-10 | Thừa Thiên Huế: 57,87,96,20,63,92 Phú Yên: 60,27,16,66,75,15 | Ăn 5/6 Thừa Thiên Huế Ăn 1/6 Phú Yên |
06-10 | Thừa Thiên Huế: 88,12,23,04,24,54 Kon Tum: 33,36,62,17,00,55 Khánh Hòa: 80,61,94,27,78,64 | Ăn 2/6 Thừa Thiên Huế Ăn 5/6 Kon Tum Ăn 5/6 Khánh Hòa |