DÀN 8 CON GIẢI 8 MT

  Bạn là người đang muốn tìm DÀN 8 CON GIẢI 8 MIỂN TRUNG đẹp nhất để chơi trong ngày.

 Chỉ với 600.000 Đồng bạn đã sở hữu DÀN 8 CON GIẢI 8 MIỂN TRUNG tỉ lệ cao nhất.

  Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ vào ô bên dưới là bạn sẽ sở hữu ngay cầu víp chuẩn nhất trong ngày.

  Cầu được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, Tỷ lệ ăn đến 99% hôm nay.

Cam kết đem lại những con số tỷ lệ chiến thắng cao nhất cho các bạn.

 Để có thể nắm chắc chiến thắng trong tay, bạn nên tham khảo thêm BAO LÔ Miền Trung hôm nay.

Có thể nạp cộng dồn thẻ

Chúc quý khách thắng lớn mỗi ngày!

Dàn 8 Con Giải 8 MT: 600,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*
Ngày Dự Đoán Kết Quả
14-04
13-04Khánh Hòa: 27,54,74,10,48,41,25,44
Kon Tum: 39,15,84,45,00,97,63,35
Thừa Thiên Huế: 79,78,30,07,54,12,33,49
Ăn 39 Kon Tum
Ăn 07 Thừa Thiên Huế
12-04Đắc Nông: 01,77,23,72,92,83,08,50
Quảng Ngãi: 02,02,09,11,88,12,92,53
Đà Nẵng: 05,36,69,44,04,61,41,59
Ăn 92 Đắc Nông
Ăn 02 Quảng Ngãi
11-04Ninh Thuận: 84,24,97,90,12,03,32,45
Gia Lai: 00,25,23,26,49,82,51,19
Ăn 00 Gia Lai
10-04Quảng Bình: 94,55,50,53,64,00,11,95
Bình Định: 37,33,45,11,01,43,44,91
Quảng Trị: 54,87,93,99,66,20,43,06
Ăn 11 Bình Định
Ăn 54 Quảng Trị
09-04Khánh Hòa: 14,58,63,27,68,88,35,28
Đà Nẵng: 36,30,98,65,42,27,34,57
Ăn 27 Khánh Hòa
Ăn 98 Đà Nẵng
08-04Quảng Nam: 70,02,46,69,46,82,34,43
Đắc Lắc: 66,51,60,17,85,27,01,90
Ăn 51 Đắc Lắc
07-04Phú Yên: 13,65,75,20,27,81,62,36
Thừa Thiên Huế: 84,50,11,91,99,26,08,06
Ăn 75 Phú Yên
Ăn 91 Thừa Thiên Huế
06-04Khánh Hòa: 99,23,90,01,20,11,91,84
Thừa Thiên Huế: 08,88,33,76,69,60,17,84
Kon Tum: 66,12,93,45,23,14,42,58
Ăn 23 Khánh Hòa
Ăn 33 Thừa Thiên Huế
Ăn 93 Kon Tum
05-04Đắc Nông: 91,75,67,14,45,95,57,19
Quảng Ngãi: 15,68,55,58,66,42,91,78
Đà Nẵng: 77,45,55,19,72,04,07,76
Ăn 75 Đắc Nông
04-04Ninh Thuận: 87,02,37,19,56,30,61,49
Gia Lai: 04,38,33,98,87,47,68,95
Ăn 87 Ninh Thuận
Ăn 95 Gia Lai
03-04Quảng Bình: 04,44,14,63,47,77,29,58
Quảng Trị: 67,01,88,48,11,28,61,95
Bình Định: 89,38,54,84,66,89,15,32
Trượt
02-04Khánh Hòa: 06,45,61,27,61,64,40,82
Đà Nẵng: 71,93,39,85,50,81,40,79
Trượt
01-04Quảng Nam: 55,74,82,38,16,96,49,29
Đắc Lắc: 12,56,44,26,16,84,33,30
Ăn 16 Đắc Lắc
31-03Phú Yên: 44,66,57,98,79,35,11,74
Thừa Thiên Huế: 22,03,15,13,28,06,90,70
Ăn 03 Thừa Thiên Huế
30-03Kon Tum: 87,66,45,40,02,44,92,82
Khánh Hòa: 59,77,88,48,87,29,17,51
Thừa Thiên Huế: 85,89,00,17,37,98,97,87
Ăn 44 Kon Tum
Ăn 87 Khánh Hòa
Ăn 17 Thừa Thiên Huế
29-03Đắc Nông: 26,79,72,65,47,69,11,06
Quảng Ngãi: 52,95,77,32,93,97,37,35
Đà Nẵng: 34,20,95,82,19,27,41,07
Ăn 65 Đắc Nông
Ăn 35 Quảng Ngãi
28-03Ninh Thuận: 41,07,72,69,33,62,84,87
Gia Lai: 69,23,20,17,96,82,42,36
Ăn 07 Ninh Thuận
Ăn 96 Gia Lai
27-03Quảng Bình: 74,07,15,87,38,40,67,68
Quảng Trị: 25,55,37,78,00,59,71,92
Bình Định: 90,41,06,58,73,79,32,66
Ăn 38 Quảng Bình
Ăn 58 Bình Định
26-03Khánh Hòa: 13,35,87,92,88,74,53,76
Đà Nẵng: 58,42,33,73,44,59,15,71
Ăn 53 Khánh Hòa
25-03Quảng Nam: 32,94,89,99,64,86,00,97
Đắc Lắc: 80,74,19,09,75,22,98,86
Ăn 32 Quảng Nam
Ăn 98 Đắc Lắc
24-03Phú Yên: 61,30,12,94,22,28,57,89
Thừa Thiên Huế: 77,01,03,28,04,71,10,22
Ăn 03 Thừa Thiên Huế
23-03Khánh Hòa: 86,33,97,28,35,64,70,27
Kon Tum: 72,37,09,27,35,83,06,82
Thừa Thiên Huế: 17,67,24,19,13,43,83,90
Ăn 67 Thừa Thiên Huế
22-03Đắc Nông: 80,20,24,63,68,98,25,96
Đà Nẵng: 27,04,90,31,16,71,02,72
Quảng Ngãi: 55,75,30,14,62,80,98,46
Ăn 96 Đắc Nông
21-03Ninh Thuận: 50,06,34,74,91,53,48,71
Gia Lai: 21,15,66,13,96,52,99,18
Ăn 74 Ninh Thuận
Ăn 96 Gia Lai
20-03Quảng Bình: 21,03,14,26,37,15,83,39
Quảng Trị: 78,57,92,31,33,64,41,00
Bình Định: 49,38,30,12,61,59,94,36
Ăn 37 Quảng Bình
Ăn 57 Quảng Trị
Ăn 49 Bình Định
19-03Khánh Hòa: 10,61,43,87,65,07,27,99
Đà Nẵng: 18,79,48,38,75,64,86,50
Ăn 07 Khánh Hòa
18-03Quảng Nam: 59,80,74,75,46,14,58,65
Đắc Lắc: 10,25,22,60,86,34,75,97
Ăn 80 Quảng Nam
Ăn 10 Đắc Lắc
17-03Phú Yên: 79,12,74,35,09,01,76,18
Thừa Thiên Huế: 99,53,40,94,05,73,96,35
Ăn 18 Phú Yên
Ăn 53 Thừa Thiên Huế
16-03Khánh Hòa: 69,43,22,44,86,56,42,54
Kon Tum: 32,05,25,50,06,77,37,70
Thừa Thiên Huế: 53,34,40,78,47,61,90,83
Ăn 54 Khánh Hòa
Ăn 34 Thừa Thiên Huế
15-03Quảng Ngãi: 09,75,03,80,87,52,61,18
Đắc Nông: 82,33,11,87,20,32,13,02
Đà Nẵng: 44,93,88,58,43,12,22,07
Ăn 58 Đà Nẵng