DÀN 8 CON GIẢI 8 MT

  Bạn là người đang muốn tìm DÀN 8 CON GIẢI 8 MIỂN TRUNG đẹp nhất để chơi trong ngày.

 Chỉ với 600.000 Đồng bạn đã sở hữu DÀN 8 CON GIẢI 8 MIỂN TRUNG tỉ lệ cao nhất.

  Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ vào ô bên dưới là bạn sẽ sở hữu ngay cầu víp chuẩn nhất trong ngày.

  Cầu được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, Tỷ lệ ăn đến 99% hôm nay.

Cam kết đem lại những con số tỷ lệ chiến thắng cao nhất cho các bạn.

 Để có thể nắm chắc chiến thắng trong tay, bạn nên tham khảo thêm BAO LÔ Miền Trung hôm nay.

Có thể nạp cộng dồn thẻ

Chúc quý khách thắng lớn mỗi ngày!

Dàn 8 Con Giải 8 MT: 600,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*
Ngày Dự Đoán Kết Quả
05-12
04-12Quảng Bình: 12,30,48,68,62,89,29,46
Quảng Trị: 19,84,61,22,58,74,95,17
Bình Định: 78,66,73,07,37,41,62,51
Ăn 78 Bình Định
03-12Khánh Hòa: 38,64,70,46,30,89,35,00
Đà Nẵng: 52,72,88,51,70,10,06,15
Ăn 70 Khánh Hòa
02-12Quảng Nam: 83,42,36,98,25,15,52,14
Đắc Lắc: 06,44,22,50,85,70,19,97
Trượt
01-12Thừa Thiên Huế: 77,19,85,98,22,18,43,98
Phú Yên: 21,08,54,05,40,98,39,51
Trượt
30-11Khánh Hòa: 70,15,90,85,58,32,23,50
Kon Tum: 06,92,03,44,01,14,86,62
Thừa Thiên Huế: 05,07,20,99,13,49,40,92
Ăn 50 Khánh Hòa
Ăn 14 Kon Tum
Ăn 49 Thừa Thiên Huế
29-11Đắc Nông: 20,13,66,48,28,00,79,05
Quảng Ngãi: 80,95,79,06,56,66,34,88
Đà Nẵng: 11,29,26,24,18,40,08,31
Ăn 28 Đắc Nông
Ăn 06 Quảng Ngãi
28-11Ninh Thuận: 32,61,01,08,46,45,62,47
Gia Lai: 61,25,36,22,45,65,77,90
Trượt
27-11Quảng Trị: 07,32,05,29,36,80,30,12
Bình Định: 94,17,59,49,04,11,47,34
Quảng Bình: 11,74,95,23,56,82,06,15
Ăn 36 Quảng Trị
26-11Khánh Hòa: 80,06,68,21,59,27,97,81
Đà Nẵng: 06,89,80,76,57,65,43,35
Ăn 06 Đà Nẵng
25-11Quảng Nam: 38,78,94,62,54,40,40,96
Đắc Lắc: 16,37,91,03,08,59,79,14
Ăn 38 Quảng Nam
24-11Phú Yên: 12,02,34,35,69,85,10,51
Thừa Thiên Huế: 76,89,22,36,28,78,24,03
Trượt
23-11Thừa Thiên Huế: 29,46,10,00,05,23,33,25
Kon Tum: 33,04,26,99,68,51,76,91
Khánh Hòa: 88,44,04,26,39,87,85,69
Ăn 25 Thừa Thiên Huế
Ăn 04 Kon Tum
22-11Đắc Nông: 36,50,21,63,81,99,64,71
Quảng Ngãi: 29,78,22,02,43,51,96,49
Đà Nẵng: 38,86,77,73,26,65,35,88
Ăn 81 Đắc Nông
Ăn 38 Đà Nẵng
21-11Ninh Thuận: 12,36,13,07,47,62,99,68
Gia Lai: 66,20,31,89,97,19,40,73
Ăn 36 Ninh Thuận
20-11Quảng Bình: 75,51,00,16,74,81,79,43
Quảng Trị: 82,05,51,35,48,41,44,95
Bình Định: 26,63,66,67,79,43,72,98
Ăn 75 Quảng Bình
Ăn 41 Quảng Trị
Ăn 72 Bình Định
19-11Đà Nẵng: 81,63,87,50,93,20,19,39
Khánh Hòa: 98,45,10,84,81,74,89,85
Ăn 19 Đà Nẵng
Ăn 45 Khánh Hòa
18-11Quảng Nam: 09,89,93,86,00,71,83,15
Đắc Lắc: 86,98,34,50,20,45,74,59
Ăn 83 Quảng Nam
17-11Phú Yên: 82,32,29,42,88,93,34,86
Thừa Thiên Huế: 07,01,31,52,98,85,16,99
Trượt
16-11Khánh Hòa: 97,90,65,41,59,77,29,84
Kon Tum: 58,00,98,91,89,42,02,12
Thừa Thiên Huế: 58,06,86,17,08,50,76,31
Ăn 58 Kon Tum
Ăn 06 Thừa Thiên Huế
15-11Quảng Ngãi: 10,90,17,59,48,33,30,81
Đà Nẵng: 25,98,41,13,47,46,24,84
Đắc Nông: 89,47,67,60,27,13,20,17
Ăn 46 Đà Nẵng
14-11Ninh Thuận: 90,48,27,13,31,98,09,40
Gia Lai: 58,05,69,26,19,98,14,92
Ăn 09 Ninh Thuận
13-11Quảng Bình: 08,10,79,74,58,17,77,33
Quảng Trị: 56,63,12,98,09,45,24,07
Bình Định: 73,03,65,89,56,52,68,13
Ăn 74 Quảng Bình
Ăn 56 Quảng Trị
12-11Khánh Hòa: 62,80,19,57,44,61,99,09
Đà Nẵng: 10,36,93,03,75,02,93,01
Ăn 99 Khánh Hòa
11-11Đắc Lắc: 76,66,48,36,61,83,08,11
Quảng Nam: 66,45,76,74,91,06,83,29
Ăn 29 Quảng Nam
10-11Phú Yên: 97,68,08,42,29,84,63,99
Thừa Thiên Huế: 78,62,11,71,39,16,82,59
Ăn 42 Phú Yên
Ăn 59 Thừa Thiên Huế
09-11Khánh Hòa: 58,09,19,82,88,35,76,32
Kon Tum: 76,13,51,55,90,83,12,28
Thừa Thiên Huế: 36,49,48,16,12,87,02,06
Trượt
08-11Đà Nẵng: 29,40,59,58,37,88,30,75
Quảng Ngãi: 60,98,69,30,33,51,41,50
Đắc Nông: 26,25,81,52,41,56,68,97
Ăn 33 Quảng Ngãi
07-11Ninh Thuận: 20,51,66,53,58,36,73,75
Gia Lai: 72,26,36,14,39,87,82,84
Ăn 87 Gia Lai
06-11Quảng Bình: 19,47,17,64,93,80,46,24
Quảng Trị: 12,30,27,95,65,02,66,17
Bình Định: 71,72,58,70,54,82,00,28
Ăn 80 Quảng Bình
Ăn 66 Quảng Trị
Ăn 58 Bình Định
05-11Khánh Hòa: 91,56,89,54,22,63,30,97
Đà Nẵng: 14,52,34,42,88,50,87,26
Ăn 14 Đà Nẵng
04-11Quảng Nam: 00,92,35,16,91,83,55,52
Đắc Lắc: 03,23,78,69,57,45,96,65
Ăn 55 Quảng Nam
03-11Phú Yên: 40,88,00,85,29,69,90,36
Thừa Thiên Huế: 24,80,95,68,77,82,09,40
Ăn 36 Phú Yên