Bạn là người đang muốn tìm DÀN 8 CON ĐẶC BIỆT MIỂN TRUNG đẹp nhất để chơi trong ngày.
Chỉ với 600.000 Đồng bạn đã sở hữu DÀN 8 CON ĐẶC BIỆT MIỂN TRUNG tỉ lệ cao nhất.
Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ vào ô bên dưới là bạn sẽ sở hữu ngay cầu víp chuẩn nhất trong ngày.
Cầu được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, Tỷ lệ ăn đến 99% hôm nay.
Cam kết đem lại những con số tỷ lệ chiến thắng cao nhất cho các bạn.
Để có thể nắm chắc chiến thắng trong tay, bạn nên tham khảo thêm SONG THỦ LÔ Miền Trung hôm nay.
Có thể nạp cộng dồn thẻ
Chúc quý khách thắng lớn mỗi ngày!
Dàn Đề 8 Con MT VIP: 600,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
| Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
|---|---|---|
| 17-12 | ||
| 16-12 | Quảng Nam: 44,83,23,40,16,56,89,06 Đắc Lắc: 91,99,09,52,82,30,19,00 | Trượt |
| 15-12 | Phú Yên: 56,86,71,84,97,40,52,25 Thừa Thiên Huế: 57,05,42,04,13,23,98,43 | Trượt |
| 14-12 | Khánh Hòa: 89,04,33,79,76,78,05,85 Kon Tum: 41,58,27,45,28,77,55,40 Thừa Thiên Huế: 27,93,44,70,51,37,95,04 | Ăn 05 Khánh Hòa |
| 13-12 | Đắc Nông: 41,59,78,30,35,14,94,36 Quảng Ngãi: 77,92,24,83,28,51,34,63 Đà Nẵng: 22,25,85,34,10,08,23,06 | Ăn 23 Đà Nẵng |
| 12-12 | Ninh Thuận: 54,30,35,98,82,57,45,90 Gia Lai: 78,08,39,27,00,79,33,83 | Ăn 45 Ninh Thuận |
| 11-12 | Quảng Bình: 00,57,73,77,28,98,64,20 Quảng Trị: 79,52,59,35,58,62,76,10 Bình Định: 64,57,77,42,33,35,34,58 | Ăn 59 Quảng Trị |
| 10-12 | Đà Nẵng: 11,03,96,47,17,87,13,71 Khánh Hòa: 68,69,49,07,77,65,84,63 | Ăn 71 Đà Nẵng |
| 09-12 | Quảng Nam: 37,25,42,05,74,72,38,69 Đắc Lắc: 65,56,60,19,48,47,72,27 | Ăn 38 Quảng Nam Ăn 60 Đắc Lắc |
| 08-12 | Phú Yên: 43,70,97,26,59,74,15,56 Thừa Thiên Huế: 45,85,46,57,83,67,89,34 | Trượt |
| 07-12 | Thừa Thiên Huế: 91,86,29,52,06,18,74,45 Kon Tum: 73,78,24,83,36,71,97,92 Khánh Hòa: 01,68,46,55,99,38,85,70 | Ăn 46 Khánh Hòa |
| 06-12 | Đắc Nông: 82,97,20,73,99,93,07,23 Quảng Ngãi: 35,32,02,54,65,37,40,55 Đà Nẵng: 87,34,94,99,56,28,25,95 | Ăn 93 Đắc Nông Ăn 99 Đà Nẵng |
| 05-12 | Ninh Thuận: 34,71,19,78,43,42,79,86 Gia Lai: 97,26,99,15,07,25,12,79 | Ăn 78 Ninh Thuận Ăn 99 Gia Lai |
| 04-12 | Quảng Bình: 31,60,52,85,26,23,71,62 Quảng Trị: 62,83,76,39,59,42,69,17 Bình Định: 25,90,49,01,72,65,06,82 | Ăn 26 Quảng Bình Ăn 69 Quảng Trị Ăn 65 Bình Định |
| 03-12 | Đà Nẵng: 10,42,40,74,33,71,66,68 Khánh Hòa: 11,36,67,30,51,76,66,97 | Ăn 51 Khánh Hòa |
| 02-12 | Quảng Nam: 95,72,09,12,93,73,33,52 Đắc Lắc: 17,43,78,20,63,81,08,83 | Ăn 72 Quảng Nam |
| 01-12 | Phú Yên: 96,88,78,71,19,04,28,23 Thừa Thiên Huế: 59,92,91,37,76,51,90,95 | Ăn 23 Phú Yên |
| 30-11 | Khánh Hòa: 53,65,06,90,10,52,01,11 Kon Tum: 32,80,00,22,54,72,76,78 Thừa Thiên Huế: 78,57,26,48,03,77,84,95 | Ăn 90 Khánh Hòa |
| 29-11 | Đà Nẵng: 14,71,40,27,51,83,13,60 Quảng Ngãi: 41,87,92,34,00,75,72,65 Đắc Nông: 70,32,67,11,56,63,92,00 | Ăn 32 Đắc Nông |
| 28-11 | Ninh Thuận: 28,23,67,84,88,17,55,29 Gia Lai: 94,33,53,28,87,74,77,11 | Trượt |
| 27-11 | Quảng Bình: 45,19,11,40,51,85,91,60 Quảng Trị: 67,45,15,66,56,14,82,27 Bình Định: 12,16,83,10,26,05,54,61 | Ăn 11 Quảng Bình Ăn 82 Quảng Trị |
| 26-11 | Khánh Hòa: 49,16,56,58,92,77,88,40 Đà Nẵng: 64,85,42,36,83,65,00,18 | Ăn 77 Khánh Hòa Ăn 64 Đà Nẵng |
| 25-11 | Quảng Nam: 94,65,00,93,04,36,67,97 Đắc Lắc: 99,12,78,69,49,46,38,21 | Ăn 00 Quảng Nam Ăn 38 Đắc Lắc |
| 24-11 | Phú Yên: 08,88,34,95,03,17,76,26 Thừa Thiên Huế: 74,81,49,35,94,71,64,91 | Ăn 88 Phú Yên |
| 23-11 | Khánh Hòa: 81,20,45,00,96,80,31,11 Kon Tum: 44,94,03,25,88,92,66,90 Thừa Thiên Huế: 80,63,76,36,18,06,64,54 | Ăn 11 Khánh Hòa Ăn 44 Kon Tum Ăn 64 Thừa Thiên Huế |
| 22-11 | Đà Nẵng: 10,13,54,95,04,46,99,34 Quảng Ngãi: 65,98,39,96,24,63,99,60 Đắc Nông: 51,29,34,60,93,28,44,28 | Ăn 13 Đà Nẵng Ăn 28 Đắc Nông |
| 21-11 | Ninh Thuận: 37,06,57,54,42,17,75,97 Gia Lai: 87,16,63,60,94,46,84,44 | Ăn 37 Ninh Thuận |
| 20-11 | Quảng Bình: 89,25,73,54,38,13,70,68 Quảng Trị: 13,59,06,24,31,36,81,53 Bình Định: 86,79,13,81,83,78,03,82 | Ăn 38 Quảng Bình Ăn 53 Quảng Trị |
| 19-11 | Khánh Hòa: 98,29,83,59,01,08,95,82 Đà Nẵng: 19,89,78,06,72,76,57,57 | Ăn 08 Khánh Hòa Ăn 57 Đà Nẵng |
| 18-11 | Đắc Lắc: 66,61,74,35,84,91,27,59 Quảng Nam: 94,06,91,80,02,13,49,11 | Ăn 06 Quảng Nam |
