Hãy cùng chuyên gia CAUBAMIEN.COM dự đoán XSMN – Ngày 20 Tháng 11 hôm nay siêu chuẩn với các kết quả dự đoán Giải Tám 1 Con, Độc Thủ Lô Ba Số, Bạch Thủ Bao Lô, Tám Con Đề, Tám Con Giải 8 chính xác nhất.
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Thứ 2 Ngày 21/11 của các Đài Quay: TP HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Dàn Tám Con Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Dàn Tám Con Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Sáu Con Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Tám Con Đề | Nhận Dự Đoán |
Tám Con Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Dàn Ba Càng 10 Con | |
Dàn Ba Càng 10 Con | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Cặp 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Đề Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
2 Con Lô | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Ngày 20/11
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Dàn Lô 3 Số 8 Con | DaLat: 281,631,455,840,788,209,802,194, KienGiang: 905,850,673,389,368,773,099,362, TienGiang: 103,596,482,368,918,427,126,033 | DaLat: Trượt, KienGiang: Trúng 4/8, TienGiang: Ăn 2/8 |
Dàn Lô 3 Số 8 Con | DaLat: 281,631,455,840,788,209,802,194, KienGiang: 905,850,673,389,368,773,099,362, TienGiang: 103,596,482,368,918,427,126,033 | DaLat: Trượt, KienGiang: Trúng 4/8, TienGiang: Ăn 2/8 |
Dàn Bao Lô 6 Con | DaLat: 27,92,72,76,71,66, KienGiang: 68,77,84,21,49,92, TienGiang: 96,99,52,33,80,61 | DaLat: Ăn 3/6, KienGiang: Trúng 3/6, TienGiang: Win 3/6 |
Dàn 8 Con Đề | TienGiang: 60,39,99,89,21,03,68,34, KienGiang: 24,59,87,66,84,21,49,28, DaLat: 37,45,74,17,23,81,04,18 | TienGiang: Win 99, KienGiang: Trúng 84, DaLat: Trượt |
Tám Con Giải 8 | TienGiang: 18,71,21,36,58,19,24,31, DaLat: 16,20,28,66,74,52,31,96, KienGiang: 82,63,62,74,67,98,86,78 | TienGiang: Trượt, DaLat: Trượt, KienGiang: Trúng 82 |
TienGiang: 010,399,491,249,462,613,672,259,453,627, KienGiang: 164,332,297,984,871,629,037,074,881,308, DaLat: 636,772,361,596,734,413,052,092,570,499 | TienGiang: Win, KienGiang: Trúng, DaLat: Ăn | |
Dàn Xíu Chủ 10 Con | TienGiang: 010,399,491,249,462,613,672,259,453,627, KienGiang: 164,332,297,984,871,629,037,074,881,308, DaLat: 636,772,361,596,734,413,052,092,570,499 | TienGiang: Win, KienGiang: Trúng, DaLat: Ăn |
Bạch Thủ Lô | DaLat: 55, KienGiang: 11, TienGiang: 26 | DaLat: Trúng, KienGiang: Trượt, TienGiang: Ăn |
Cặp Xíu Chủ | TienGiang: 480,829, KienGiang: 984,939, DaLat: 596,027 | TienGiang: Trượt, KienGiang: Win, DaLat: Trúng |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | TienGiang: Đầu: 7 – Đuôi: 6, KienGiang: Đầu: 5 – Đuôi: 2, DaLat: Đầu: 1 – Đuôi: 2 | TienGiang: Trúng đuôi 6, KienGiang: Trúng đuôi 2, DaLat: Trượt |
Đặc Biệt Đầu Đít | KienGiang: Đầu: 5 – Đuôi: 6, TienGiang: Đầu: 9 – Đuôi: 9, DaLat: Đầu: 9 – Đuôi: 6 | KienGiang: Trượt, TienGiang: Ăn Bạch Thủ, DaLat: Win Bạch Thủ |
Bạch Thủ Giải Tám | DaLat: 14, TienGiang: 47, KienGiang: 59 | DaLat: Trượt, TienGiang: Trượt, KienGiang: Trượt |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | KienGiang: 86, TienGiang: 17, DaLat: 41 | KienGiang: Trượt, TienGiang: Trượt, DaLat: Trượt |
Độc Thủ Lô Ba Số | DaLat: 740, KienGiang: 985, TienGiang: 596 | DaLat: Trúng, KienGiang: Ăn, TienGiang: Trúng |
Dàn Lô 2 Con | TienGiang: 83,79, KienGiang: 87,84, DaLat: 64,74 | TienGiang: Trượt, KienGiang: Ăn 84, DaLat: Win 74 |
Độc Thủ Xíu Chủ | TienGiang: 631, DaLat: 970, KienGiang: 464 | TienGiang: Trượt, DaLat: Trượt, KienGiang: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Ngày 20/11
Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 46 | 82 | 53 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 555 | 905 | 808 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 5286 | 9389 | 6676 |
|||||||||||||||||||||||
6143 | 9985 | 7632 |
||||||||||||||||||||||||
5026 | 2759 | 0974 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 5831 | 5773 | 3155 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 05498 | 47269 | 75601 |
|||||||||||||||||||||||
96484 | 91351 | 37513 |
||||||||||||||||||||||||
31596 | 93023 | 93871 |
||||||||||||||||||||||||
63918 | 87836 | 95777 |
||||||||||||||||||||||||
26605 | 19901 | 12059 |
||||||||||||||||||||||||
07661 | 49666 | 34549 |
||||||||||||||||||||||||
32222 | 75349 | 37193 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 21048 | 60368 | 60767 |
|||||||||||||||||||||||
90189 | 22993 | 57827 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 63284 | 73570 | 23740 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 99574 | 94935 | 20588 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 261399 | 719984 | 900596 |