Dự Đoán Kết Quả Xổ Số Miền Nam hôm nay – Ngày 01-01-2023 chính xác 96%. Soi cầu Miền Nam thần tài siêu chuẩn và miễn phí lấy bộ số đẹp nhất cho ngày hôm nay từ các cao thủ chốt số miền Nam
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Ngày 02/01 của các Đài Quay: TP HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Dàn 8 Con Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Dàn 8 Con Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Dàn Sáu Con Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Dàn Đề 8 Con | Nhận Dự Đoán |
Tám Con Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Dàn Xíu Chủ 10 Con | |
Dàn Xíu Chủ 10 Con | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
2 Con Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Đặc Biệt Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Đề | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Hai Con Lô | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Chủ Nhật Ngày 01/01
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Dàn Tám Con Lô 3 Số | DaLat: 771,832,825,819,172,933,871,823, KienGiang: 789,071,007,089,067,020,274,029, TienGiang: 280,638,595,920,990,190,033,877 | DaLat: Win 2/8, KienGiang: Win 5/8, TienGiang: Trượt |
Dàn Tám Con Lô 3 Số | DaLat: 771,832,825,819,172,933,871,823, KienGiang: 789,071,007,089,067,020,274,029, TienGiang: 280,638,595,920,990,190,033,877 | DaLat: Win 2/8, KienGiang: Win 5/8, TienGiang: Trượt |
Dàn Bao Lô 6 Con | DaLat: 95,15,67,72,74,86, KienGiang: 92,02,20,94,28,37, TienGiang: 95,39,10,49,38,65 | DaLat: Trúng 5/6, KienGiang: Trượt, TienGiang: Trúng 4/6 |
Dàn Tám Con Đề | TienGiang: 44,39,59,57,66,36,20,05, KienGiang: 63,80,42,04,48,88,19,75, DaLat: 51,33,13,53,22,70,09,37 | TienGiang: Ăn 39, KienGiang: Win 80, DaLat: Win 33 |
Tám Con Giải 8 | TienGiang: 95,76,03,62,12,20,46,24, DaLat: 07,75,50,76,96,29,88,50, KienGiang: 75,64,52,56,73,18,00,94 | TienGiang: Ăn 95, DaLat: Trượt, KienGiang: Trúng 64 |
TienGiang: 247,439,879,524,322,684,160,022,632,224, KienGiang: 805,720,898,991,929,639,921,380,244,718, DaLat: 839,198,933,923,673,551,168,133,360,572 | TienGiang: Ăn, KienGiang: Ăn, DaLat: Ăn | |
Dàn Ba Càng 10 Con | TienGiang: 247,439,879,524,322,684,160,022,632,224, KienGiang: 805,720,898,991,929,639,921,380,244,718, DaLat: 839,198,933,923,673,551,168,133,360,572 | TienGiang: Ăn, KienGiang: Ăn, DaLat: Ăn |
Bạch Thủ Bao Lô | DaLat: 95, KienGiang: 29, TienGiang: 80 | DaLat: Win, KienGiang: Win, TienGiang: Trúng |
Cặp Xíu Chủ | TienGiang: 439,915, KienGiang: 380,163, DaLat: 933,468 | TienGiang: Trúng, KienGiang: Trúng, DaLat: Win |
Giải Tám Đầu Đít | TienGiang: Đầu: 3 – Đuôi: 5, KienGiang: Đầu: 9 – Đuôi: 4, DaLat: Đầu: 7 – Đuôi: 9 | TienGiang: Trúng đuôi 5, KienGiang: Ăn đuôi 4, DaLat: Ăn đuôi 9 |
Đặc Biệt Đầu Đít | KienGiang: Đầu: 8 – Đuôi: 4, TienGiang: Đầu: 6 – Đuôi: 9, DaLat: Đầu: 3 – Đuôi: 5 | KienGiang: Win đầu 8, TienGiang: Win đuôi 9, DaLat: Ăn đầu 3 |
Bạch Thủ Giải 8 | DaLat: 39, TienGiang: 35, KienGiang: 30 | DaLat: Trượt, TienGiang: Trượt, KienGiang: Trượt |
Giải Đặc Biệt | KienGiang: 05, TienGiang: 10, DaLat: 73 | KienGiang: Trượt, TienGiang: Trượt, DaLat: Trượt |
Bạch Thủ Lô Ba Số | DaLat: 108, KienGiang: 089, TienGiang: 439 | DaLat: Ăn, KienGiang: Trúng, TienGiang: Trúng |
Song Thủ Lô | TienGiang: 01,59, KienGiang: 89,29, DaLat: 03,22 | TienGiang: Ăn 59, KienGiang: Win 29,89, DaLat: Ăn 22 |
Xíu Chủ 1 Con | TienGiang: 439, DaLat: 682, KienGiang: 071 | TienGiang: Win, DaLat: Trượt, KienGiang: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Chủ Nhật Ngày 01/01
Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 95 | 64 | 09 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 310 | 528 | 015 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 3535 | 5020 | 7991 |
|||||||||||||||||||||||
9492 | 5029 | 2986 |
||||||||||||||||||||||||
8907 | 2636 | 5501 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 4594 | 7486 | 4081 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 25317 | 35731 | 90667 |
|||||||||||||||||||||||
87374 | 69599 | 17972 |
||||||||||||||||||||||||
02420 | 95007 | 12125 |
||||||||||||||||||||||||
54425 | 91143 | 85825 |
||||||||||||||||||||||||
46859 | 13198 | 70108 |
||||||||||||||||||||||||
34333 | 29433 | 60795 |
||||||||||||||||||||||||
69180 | 76611 | 53637 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 51077 | 79309 | 47622 |
|||||||||||||||||||||||
86406 | 44067 | 69260 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 00249 | 45354 | 17695 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 87430 | 13089 | 32313 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 939439 | 104380 | 712933 |