Các Cầu Chuẩn Miền Bắc

https://caubamien.com/cac-cau-chuan-mb/Các Cầu Chuẩn Miền Bắc của chúng tôi được sàng lọc rất kỹ các con số dựa trên thống kê theo dõi của cả 1 năm.

https://caubamien.com/cac-cau-chuan-mb/ Chúng tôi đảm bảo với các bạn rằng khi chơi trúng là trúng, trượt là trượt. Không có chuyện làm ăn thiếu chính xác như các web hiện nay vì mỗi giải chơi có rất nhiều người chơi.

https://caubamien.com/cac-cau-chuan-mb/Đã đã có hơn 2,000 khách hàng hài lòng về dịch vụ của chúng tôi. Còn bạn thì sao? Nếu bạn dành 1% sự tin tưởng vào CAUBAMIEN.COM Chúng tôi sẽ chứng minh 99% còn lại!

           Các Cầu Chuẩn Miền Bắc

DÀN 3 CÀNG 10 CON MB

MB CHẮC ĂN BẠCH THỦ ĐỀ

MB CHẮC ĂN BẠCH THỦ LÔ

MB CHẮC ĂN ĐỀ ĐẦU ĐUÔI

MB CHẮC ĂN DÀN ĐỀ 4 SỐ

 

MB CHẮC ĂN DÀN LÔ 4 CON 

 

các cầu chuẩn miền bắc

 Người xưa có câu: Thông minh Xinh đẹp không bằng may mắn. Cũng như chơi Xổ số Miền Bắc phải biết chọn đúng nơi lấy số khi đó bạn sẽ hái ra tiền mỗi ngày.

 Chúng Tôi Hôm Nay Đã Cung Cấp DÀN LÔ 4 SỐ MIỀN BẮC Chính xác Tuyệt Đối –  Cam Kết Ăn Hôm Nay !

 CẦU: DÀN LÔ 4 SỐ MIỀN BẮC Giá 300.000 VNĐ
 Số mua mất phí Tỷ Lệ Trúng Cao nhất.

 Có thể nạp cộng dồn nhiều thẻ ( Ví dụ 03 cái 100k )

Số sẽ xuất hiện tại đây sau khi bạn nạp thẻ Thành công.

Dàn lô 4 con: 300,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*

Ngày Dự Đoán Kết Quả
20-11
20-1176,66,96,44Ăn 3/4
19-1166,93,07,63Ăn 4/4
18-1186,11,55,35Ăn 2/4
17-1115,95,50,00Ăn 3/4
16-1157,83,27,47Ăn 2/4
15-1199,00,83,79Trượt
14-1126,12,60,13Ăn 4/4
13-1145,73,93,74Trượt
12-1136,78,21,86Ăn 1/4
11-1159,81,42,02Ăn 1/4
10-1177,71,40,74Trượt
09-1133,84,49,40Ăn 3/4
08-1192,78,37,39Trượt
07-1186,02,98,05Ăn 3/4
06-1146,35,23,94Ăn 4/4
05-1151,93,34,13Trượt
04-1121,45,55,99Ăn 2/4
03-1157,33,36,35Ăn 3/4
02-1190,04,50,58Ăn 2/4
01-1133,69,88,76Ăn 1/4
31-1058,36,30,05Trượt
30-1070,12,60,65Trượt
29-1081,44,29,20Ăn 2/4
28-1027,21,39,51Ăn 4/4
27-1062,24,55,29Ăn 3/4
26-1095,38,01,78Trượt
25-1062,30,46,45Ăn 1/4
24-1098,78,64,65Ăn 3/4
23-1047,35,45,91Ăn 1/4
22-1034,71,22,52Ăn 1/4
21-1084,49,55,01Ăn 3/4
20-1099,37,79,07Ăn 1/4
19-1026,31,98,12Ăn 1/4
18-1084,37,16,83Ăn 3/4
17-1044,83,37,95Trượt
16-1043,77,23,12Trượt
15-1004,42,00,24Ăn 3/4
14-1054,65,74,55Ăn 2/4
13-1099,91,93,34Trượt
12-1038,84,63,24Ăn 3/4
11-1058,57,46,19Trượt
10-1013,41,80,04Trượt
09-1075,67,23,54Ăn 1/4
08-1037,11,66,33Trượt
07-1075,80,38,69Ăn 4/4
06-1033,27,46,21Trượt