DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ

Với phương châm ” UY TÍN, CHẤT LƯỢNG LÀ HÀNG ĐẦU “. Cộng thêm là nhờ vào đội ngũ chuyên gia với chuyên môn dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi cam đoan sẽ giúp anh em đổi đời nhờ vào các con số đẹp nhất mỗi ngày mà chúng tôi mang lại.

Để nhận được DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ MIỀN NAM  Siêu Chuẩn, Siêu Chính Xác bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới

Quy trình nạp thẻ: Dàn 8 con lô 3 số miền nam Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO.

Để có chiến thắng trọn vẹn nhất bạn nên tham khảo thêm các cầu dàn đặc biệt các đài miền nam hôm nay.

Mọi điều cần hỗ trợ tư vấn nạp thẻ hay không nhận được số sau khi nạp ở bất kỳ mục nào xin liên hệ với chúng tôi để được giúp đỡ tránh việc nạp không nhận được số gây bức xúc. Xin cảm ơn anh/em ủng hộ và góp ý!

 

Dàn 8 Con Lô 3 Số MN Ăn Chắc: 700,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*
Ngày Dự Đoán Kết Quả
06-12
05-12Trà Vinh: 087,395,446,738,636,393,670,824
Bình Dương: 239,765,263,053,329,227,987,054
Vĩnh Long: 691,444,282,931,472,355,140,727
Ăn 1/8 Trà Vinh
Ăn 1/8 Vĩnh Long
04-12Bình Thuận: 146,768,297,825,644,385,356,517
An Giang: 950,433,574,630,749,625,555,717
Tây Ninh: 870,866,808,509,432,250,647,125
Ăn 5/8 Bình Thuận
Ăn 5/8 An Giang
Ăn 2/8 Tây Ninh
03-12Sóc Trăng: 558,062,488,870,414,265,117,257
Cần Thơ: 131,326,112,545,091,772,580,764
Đồng Nai: 714,002,875,667,204,037,629,483
Trượt
02-12Bến Tre: 833,409,282,215,992,875,243,334
Vũng Tàu: 551,743,976,170,461,819,128,986
Bạc Liêu: 572,536,808,738,045,207,069,999
Ăn 2/8 Bến Tre
Ăn 3/8 Vũng Tàu
Ăn 5/8 Bạc Liêu
01-12Cà Mau: 174,853,711,666,585,337,093,812
Đồng Tháp: 942,608,645,356,550,476,228,595
TP.HCM: 479,533,261,557,746,653,524,165
Ăn 1/8 Đồng Tháp
30-11Lâm Đồng: 838,439,775,124,756,804,275,184
Kiên Giang: 653,572,341,407,683,305,875,169
Tiền Giang: 004,214,691,040,336,374,616,068
Ăn 1/8 Lâm Đồng
Ăn 4/8 Kiên Giang
Ăn 2/8 Tiền Giang
29-11Hậu Giang: 836,967,321,727,919,671,900,924
Bình Phước: 541,573,201,554,117,516,331,645
Long An: 069,524,530,209,853,306,935,551
TP.HCM: 893,511,433,921,641,919,241,236
Ăn 4/8 Long An
Ăn 2/8 TP.HCM
28-11Bình Dương: 995,648,864,055,847,450,987,271
Vĩnh Long: 992,352,654,540,500,253,319,845
Trà Vinh: 756,123,732,446,403,152,683,491
Ăn 5/8 Trà Vinh
27-11Bình Thuận: 816,767,977,700,702,659,396,643
An Giang: 005,915,001,723,164,404,340,178
Tây Ninh: 713,976,223,736,606,979,356,765
Ăn 1/8 Bình Thuận
Ăn 4/8 An Giang
26-11Sóc Trăng: 912,240,623,804,228,309,127,149
Cần Thơ: 164,896,348,312,264,463,261,168
Đồng Nai: 090,385,392,865,402,868,054,278
Ăn 1/8 Sóc Trăng
Ăn 1/8 Cần Thơ
Ăn 3/8 Đồng Nai
25-11Bạc Liêu: 022,721,474,318,436,079,091,667
Vũng Tàu: 964,593,287,639,030,894,771,792
Bến Tre: 876,739,487,308,825,983,793,633
Ăn 1/8 Bạc Liêu
Ăn 4/8 Vũng Tàu
Ăn 1/8 Bến Tre
24-11Đồng Tháp: 217,044,705,151,709,753,057,555
TP.HCM: 619,706,610,530,296,184,598,901
Cà Mau: 327,844,374,055,888,982,325,795
Ăn 1/8 Đồng Tháp
Ăn 5/8 TP.HCM
Ăn 5/8 Cà Mau
23-11Lâm Đồng: 901,057,272,909,294,142,559,545
Kiên Giang: 939,855,203,227,106,434,397,226
Tiền Giang: 238,759,294,542,426,923,729,534
Ăn 3/8 Lâm Đồng
Ăn 4/8 Kiên Giang
22-11Hậu Giang: 398,658,258,521,364,730,620,957
Bình Phước: 695,530,685,793,885,211,559,198
Long An: 863,330,253,667,841,965,882,670
TP.HCM: 493,613,213,406,413,745,177,741
Ăn 4/8 Bình Phước
Ăn 3/8 Long An
21-11Trà Vinh: 640,004,224,173,581,176,128,534
Bình Dương: 139,454,328,319,506,729,268,312
Vĩnh Long: 776,456,209,471,376,793,175,774
Ăn 1/8 Trà Vinh
Ăn 4/8 Bình Dương
20-11An Giang: 908,227,813,967,686,561,049,469
Bình Thuận: 247,669,856,031,961,086,617,700
Tây Ninh: 359,940,062,383,449,957,602,471
Ăn 1/8 An Giang
Ăn 1/8 Bình Thuận
Ăn 1/8 Tây Ninh
19-11Sóc Trăng: 014,213,297,316,459,882,923,049
Cần Thơ: 576,372,221,489,339,902,978,255
Đồng Nai: 362,888,494,098,686,832,510,006
Ăn 5/8 Cần Thơ
18-11Bạc Liêu: 079,806,554,115,762,307,401,589
Vũng Tàu: 873,248,277,344,131,104,196,270
Bến Tre: 662,218,970,933,611,242,811,203
Ăn 4/8 Vũng Tàu
Ăn 4/8 Bến Tre
17-11Cà Mau: 176,990,390,257,185,751,489,951
Đồng Tháp: 452,310,516,716,946,211,216,202
TP.HCM: 082,692,728,034,981,772,717,221
Ăn 4/8 Cà Mau
Ăn 2/8 Đồng Tháp
Ăn 1/8 TP.HCM
16-11Kiên Giang: 757,118,069,527,822,951,476,668
Tiền Giang: 105,409,970,577,494,240,649,049
Lâm Đồng: 250,372,847,011,184,963,867,209
Ăn 4/8 Kiên Giang
Ăn 1/8 Tiền Giang
Ăn 3/8 Lâm Đồng
15-11Hậu Giang: 874,881,763,579,193,100,912,223
Bình Phước: 323,435,721,953,239,940,194,237
Long An: 231,870,140,530,469,651,160,038
TP.HCM: 472,666,587,299,722,382,912,127
Ăn 1/8 Bình Phước
Ăn 3/8 Long An
14-11Trà Vinh: 590,757,507,439,618,179,858,310
Bình Dương: 234,086,491,897,453,911,272,620
Vĩnh Long: 521,675,566,013,084,833,676,429
Ăn 4/8 Trà Vinh
13-11Bình Thuận: 341,741,685,088,995,942,062,543
An Giang: 943,164,869,476,665,902,912,768
Tây Ninh: 121,016,963,606,157,597,971,007
Ăn 1/8 Tây Ninh
12-11Sóc Trăng: 682,660,231,526,320,471,560,766
Đồng Nai: 575,260,736,633,836,916,625,088
Cần Thơ: 242,362,234,097,796,965,484,966
Ăn 2/8 Sóc Trăng
Ăn 1/8 Cần Thơ
11-11Bạc Liêu: 322,666,484,625,974,575,963,643
Vũng Tàu: 388,210,545,923,856,402,101,515
Bến Tre: 811,131,214,190,668,192,224,878
Ăn 2/8 Bến Tre
10-11Cà Mau: 501,439,766,326,922,093,032,849
Đồng Tháp: 253,517,105,129,032,880,263,102
TP.HCM: 455,668,231,350,748,654,982,812
Ăn 3/8 Cà Mau
Ăn 1/8 Đồng Tháp
Ăn 2/8 TP.HCM
09-11Tiền Giang: 559,571,694,101,480,601,180,432
Kiên Giang: 514,322,450,958,343,488,915,115
Lâm Đồng: 897,089,144,701,345,843,289,335
Ăn 1/8 Tiền Giang
Ăn 5/8 Kiên Giang
08-11Hậu Giang: 573,196,688,788,627,005,787,989
Bình Phước: 410,053,836,511,178,009,945,611
Long An: 645,660,377,583,288,675,778,599
TP.HCM: 678,973,759,948,006,642,407,986
Ăn 2/8 Hậu Giang
Ăn 5/8 Bình Phước
Ăn 2/8 TP.HCM
07-11Trà Vinh: 729,739,855,608,784,841,523,101
Bình Dương: 841,485,916,482,403,364,875,544
Vĩnh Long: 578,802,764,943,186,001,612,412
Ăn 1/8 Trà Vinh
Ăn 1/8 Bình Dương
Ăn 3/8 Vĩnh Long
06-11Bình Thuận: 524,285,772,184,545,906,966,578
An Giang: 422,208,742,777,677,486,039,899
Tây Ninh: 127,021,463,429,745,594,930,846
Ăn 1/8 Bình Thuận
Ăn 2/8 An Giang
Ăn 1/8 Tây Ninh
05-11Cần Thơ: 817,277,002,098,909,479,009,325
Sóc Trăng: 324,172,869,780,559,286,500,227
Đồng Nai: 187,637,431,409,246,090,976,829
Ăn 2/8 Cần Thơ
Ăn 1/8 Sóc Trăng
Ăn 1/8 Đồng Nai