Hiện nay thời gian chính thức quay kết quả xổ số miền Nam nằm trong khung giờ từ 16 giờ 15 phút cho đến 16 giờ 30 phút. Và miền Nam có tổng cộng 21 nhà đài lượt quay các giải thưởng miền Nam. Để có Tỷ lệ ăn chắc các con số Dàn 8 Con Lô 3 Số, Hai Con Lô, Độc Thủ Lô 3 Số, Độc Thủ Giải 8, Độc Thủ Lô, Giải Giải Tám Đầu Đuôi, Bạch Thủ Ba Càng, 10 Con Xíu Chủ, Độc Thủ Đề, Dàn Đề 8 Con, Sáu Con Bao Lô, Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi, CAUBAMIEN.COM đã Nhận định dự đoán kết quả xổ số Miền Nam ăn chắc 100% ngay hôm nay.
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Thứ 6 Ngày 06-01-2023 của các Đài Quay: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Dàn Lô 3 Số 8 Con | Nhận Dự Đoán |
Dàn Lô 3 Số 8 Con | Nhận Dự Đoán |
Dàn Sáu Con Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Dàn 8 Con Đề | Nhận Dự Đoán |
Dàn Tám Con Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Dàn Xíu Chủ 10 Con | |
Dàn Xíu Chủ 10 Con | Nhận Dự Đoán |
Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Giải 8 Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Đề Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Đề 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Dàn Lô 2 Con | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Thứ 5 Ngày 05/01/2023
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Dàn 8 Con Lô 3 Số | BinhThuan: 399,870,613,788,727,213,942,703, AnGiang: 977,463,140,404,507,075,478,330, TayNinh: 231,537,929,447,360,237,398,730 | BinhThuan: Trúng 1/8, AnGiang: Ăn 5/8, TayNinh: Trúng 1/8 |
Dàn 8 Con Lô 3 Số | BinhThuan: 399,870,613,788,727,213,942,703, AnGiang: 977,463,140,404,507,075,478,330, TayNinh: 231,537,929,447,360,237,398,730 | BinhThuan: Trúng 1/8, AnGiang: Ăn 5/8, TayNinh: Trúng 1/8 |
Sáu Con Bao Lô | BinhThuan: 56,39,09,22,13,01, AnGiang: 56,30,16,41,04,20, TayNinh: 01,41,43,14,51,37 | BinhThuan: Trúng 3/6, AnGiang: Win 3/6, TayNinh: Win 3/6 |
Dàn Đề 8 Con | TayNinh: 62,04,83,17,08,46,09,00, AnGiang: 81,66,21,80,51,52,10,25, BinhThuan: 13,43,16,36,60,84,50,95 | TayNinh: Ăn 83, AnGiang: Trúng 10, BinhThuan: Trượt |
Dàn Tám Con Giải 8 | TayNinh: 48,33,85,14,21,37,64,32, BinhThuan: 04,57,72,43,02,35,15,28, AnGiang: 54,30,11,41,84,00,03,59 | TayNinh: Ăn 37, BinhThuan: Trúng 57, AnGiang: Win 41 |
TayNinh: 684,803,483,563,119,475,102,642,938,332, AnGiang: 642,631,990,447,608,306,088,496,744,490, BinhThuan: 628,293,257,780,117,472,210,800,788,301 | TayNinh: Ăn, AnGiang: Trượt, BinhThuan: Trượt | |
10 Con Xíu Chủ | TayNinh: 684,803,483,563,119,475,102,642,938,332, AnGiang: 642,631,990,447,608,306,088,496,744,490, BinhThuan: 628,293,257,780,117,472,210,800,788,301 | TayNinh: Ăn, AnGiang: Trượt, BinhThuan: Trượt |
Độc Thủ Lô | BinhThuan: 43, AnGiang: 24, TayNinh: 94 | BinhThuan: Trượt, AnGiang: Trúng, TayNinh: Win |
Cặp Xíu Chủ | TayNinh: 483,825, AnGiang: 910,343, BinhThuan: 288,608 | TayNinh: Win, AnGiang: Trúng, BinhThuan: Trúng |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | TayNinh: Đầu: 3 – Đuôi: 7, AnGiang: Đầu: 4 – Đuôi: 1, BinhThuan: Đầu: 5 – Đuôi: 5 | TayNinh: Win Bạch Thủ, AnGiang: Win Bạch Thủ, BinhThuan: Ăn đầu 5 |
Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | AnGiang: Đầu: 3 – Đuôi: 9, TayNinh: Đầu: 8 – Đuôi: 3, BinhThuan: Đầu: 8 – Đuôi: 8 | AnGiang: Trượt, TayNinh: Ăn Bạch Thủ, BinhThuan: Ăn Bạch Thủ |
Độc Thủ Giải 8 | BinhThuan: 57, TayNinh: 88, AnGiang: 41 | BinhThuan: Trúng, TayNinh: Trượt, AnGiang: Ăn |
Độc Thủ Đề | AnGiang: 52, TayNinh: 43, BinhThuan: 78 | AnGiang: Trượt, TayNinh: Trượt, BinhThuan: Trượt |
Độc Thủ Lô 3 Số | BinhThuan: 278, AnGiang: 271, TayNinh: 535 | BinhThuan: Trượt, AnGiang: Ăn, TayNinh: Trượt |
Hai Con Lô | TayNinh: 76,51, AnGiang: 34,30, BinhThuan: 58,40 | TayNinh: Ăn 51, AnGiang: Trúng 30, BinhThuan: Win 58 |
Bạch Thủ Ba Càng | TayNinh: 174, BinhThuan: 510, AnGiang: 932 | TayNinh: Trượt, BinhThuan: Trượt, AnGiang: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Thứ 5 Ngày 05/01/2023
Tỉnh | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 37 | 41 | 57 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 046 | 140 | 314 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 7429 | 1404 | 0107 |
|||||||||||||||||||||||
0155 | 7478 | 4958 |
||||||||||||||||||||||||
9809 | 7839 | 5313 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 3878 | 3787 | 0395 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 23451 | 76330 | 85901 |
|||||||||||||||||||||||
25886 | 94342 | 73351 |
||||||||||||||||||||||||
72108 | 29271 | 07039 |
||||||||||||||||||||||||
57990 | 11261 | 41989 |
||||||||||||||||||||||||
82394 | 23002 | 19259 |
||||||||||||||||||||||||
68537 | 09602 | 84416 |
||||||||||||||||||||||||
75997 | 78357 | 87545 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 26371 | 41426 | 84886 |
|||||||||||||||||||||||
42641 | 67718 | 07613 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 66647 | 88463 | 64939 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 05305 | 34824 | 74534 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 078483 | 742910 | 822288 |