DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ

 Bạn là người đang muốn tìm DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ MIỂN TRUNG đẹp nhất để chơi trong ngày hôm nay mà chưa biết đánh con gì để trúng, hãy để cho các chuyên gia của chúng tôi tìm giúp các bạn DÀN LÔ 6 SỐ MIỀN BẮC tỉ lệ cao nhất. Công việc của bạn rất đơn giản chỉ cần nạp thẻ vào ô bên dưới là bạn sẽ sở hữu ngay cầu víp chuẩn nhất trong ngày.

 Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây BA CÀNG sẽ hiện ra các bạn nhìn thật kỹ nhé.

 Để có chiến thắng trọn vẹn nhất bạn nên tham khảo thêm các cầu dàn  hôm nay.

Có thể nạp cộng dồn thẻ

 Chúc quý khách thắng lớn mỗi ngày!

Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
*
*
*
*
*

Ngày Dự Đoán Kết Quả
23-04
23-04Đắc Lắc: 275,404,818,699,341,465,667,632
Quảng Nam: 425,667,126,233,456,040,722,677
Trượt
22-04Thừa Thiên Huế: 319,476,517,729,562,659,217,035
Phú Yên: 791,575,584,163,149,003,865,410
Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 4/8 Phú Yên
21-04Thừa Thiên Huế: 416,577,932,009,184,128,887,912
Kon Tum: 479,882,116,336,693,253,663,565
Khánh Hòa: 241,416,522,690,865,026,369,992
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
20-04Đà Nẵng: 583,276,408,568,395,565,106,812
Quảng Ngãi: 943,406,405,728,733,570,946,126
Đắc Nông: 284,192,012,423,347,544,916,146
Ăn 3/8 Quảng Ngãi
Ăn 1/8 Đắc Nông
19-04Gia Lai: 683,394,065,782,940,218,363,184
Ninh Thuận: 601,408,888,694,096,542,941,206
Ăn 4/8 Gia Lai
Ăn 1/8 Ninh Thuận
18-04Bình Định: 366,354,240,550,683,154,331,357
Quảng Trị: 898,101,003,807,118,171,798,007
Quảng Bình: 984,970,520,567,962,144,996,910
Ăn 3/8 Bình Định
Ăn 5/8 Quảng Trị
17-04Đà Nẵng: 315,585,581,913,538,439,579,946
Khánh Hòa: 553,967,730,482,088,402,135,864
Trượt
16-04Đắc Lắc: 267,496,371,333,846,212,271,556
Quảng Nam: 867,969,873,319,568,126,697,241
Ăn 1/8 Quảng Nam
15-04Thừa Thiên Huế: 217,835,832,180,988,012,892,582
Phú Yên: 007,136,471,884,040,941,233,039
Trượt
14-04Thừa Thiên Huế: 706,782,818,372,777,631,110,213
Kon Tum: 985,484,523,540,153,299,126,764
Khánh Hòa: 787,379,364,943,989,519,142,924
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
13-04Đà Nẵng: 529,367,045,457,806,442,989,303
Quảng Ngãi: 082,562,218,242,692,885,290,678
Đắc Nông: 776,508,013,887,555,896,996,753
Ăn 1/8 Quảng Ngãi
Ăn 2/8 Đắc Nông
12-04Gia Lai: 697,875,932,179,107,296,255,793
Ninh Thuận: 618,973,789,849,266,855,203,314
Trượt
11-04Bình Định: 331,805,091,845,833,232,212,630
Quảng Trị: 345,470,980,258,388,675,621,261
Quảng Bình: 438,595,508,722,296,000,238,500
Ăn 1/8 Quảng Bình
10-04Đà Nẵng: 135,428,747,372,549,891,606,240
Khánh Hòa: 119,067,484,084,814,674,714,606
Ăn 5/8 Đà Nẵng
Ăn 1/8 Khánh Hòa
09-04Đắc Lắc: 593,714,237,980,306,589,707,070
Quảng Nam: 185,526,354,247,636,631,582,864
Ăn 5/8 Quảng Nam
08-04Thừa Thiên Huế: 177,827,526,468,413,671,185,623
Phú Yên: 744,277,242,887,212,942,369,475
Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 2/8 Phú Yên
07-04Thừa Thiên Huế: 664,677,572,796,759,815,650,729
Kon Tum: 520,089,221,214,799,847,074,051
Khánh Hòa: 988,989,445,971,127,633,042,100
Trượt
06-04Đà Nẵng: 155,051,683,964,120,345,171,690
Quảng Ngãi: 194,135,457,782,121,288,359,817
Đắc Nông: 979,416,731,488,976,965,408,574
Ăn 1/8 Đắc Nông
05-04Gia Lai: 757,872,176,464,013,397,980,844
Ninh Thuận: 320,740,824,226,095,942,752,318
Ăn 1/8 Gia Lai
04-04Bình Định: 865,007,190,419,623,070,316,649
Quảng Trị: 366,893,057,236,261,929,744,462
Quảng Bình: 639,369,990,862,630,102,739,782
Ăn 1/8 Quảng Trị
Ăn 3/8 Quảng Bình
03-04Đà Nẵng: 790,478,822,645,484,859,235,304
Khánh Hòa: 905,108,796,675,116,980,110,759
Ăn 4/8 Đà Nẵng
Ăn 2/8 Khánh Hòa
02-04Đắc Lắc: 264,939,793,236,714,437,139,947
Quảng Nam: 852,848,260,641,118,114,889,519
Ăn 5/8 Đắc Lắc
Ăn 1/8 Quảng Nam
01-04Thừa Thiên Huế: 133,552,701,686,062,498,580,271
Phú Yên: 296,548,823,191,762,504,471,722
Trượt
31-03Thừa Thiên Huế: 353,136,904,318,354,342,988,612
Kon Tum: 776,926,882,915,116,095,909,215
Khánh Hòa: 058,872,541,273,877,767,158,595
Ăn 4/8 Kon Tum
30-03Đà Nẵng: 824,517,330,823,624,072,308,396
Quảng Ngãi: 466,054,805,520,860,523,721,250
Đắc Nông: 326,980,870,009,871,373,719,907
Ăn 4/8 Quảng Ngãi
Ăn 1/8 Đắc Nông
29-03Gia Lai: 354,799,831,644,775,516,738,625
Ninh Thuận: 590,701,044,881,381,413,416,178
Ăn 2/8 Gia Lai
Ăn 3/8 Ninh Thuận
28-03Bình Định: 421,402,743,463,071,213,926,839
Quảng Trị: 141,666,965,348,855,677,167,064
Quảng Bình: 330,023,872,184,226,197,802,989
Ăn 1/8 Bình Định
Ăn 3/8 Quảng Trị
Ăn 1/8 Quảng Bình
27-03Đà Nẵng: 339,499,348,772,971,399,300,110
Khánh Hòa: 028,186,531,896,476,521,435,229
Ăn 3/8 Đà Nẵng
26-03Đắc Lắc: 150,272,927,310,712,617,511,458
Quảng Nam: 670,016,162,616,671,166,085,440
Ăn 1/8 Quảng Nam
25-03Thừa Thiên Huế: 292,353,009,275,936,442,418,884
Phú Yên: 710,048,554,287,501,189,984,838
Ăn 5/8 Phú Yên
24-03Thừa Thiên Huế: 942,416,243,161,302,095,774,495
Kon Tum: 682,730,030,421,471,338,842,569
Khánh Hòa: 657,448,234,213,302,973,336,827
Ăn 1/8 Kon Tum
23-03Đà Nẵng: 924,588,919,445,090,415,887,975
Quảng Ngãi: 867,595,887,407,532,659,322,577
Đắc Nông: 256,278,066,016,918,982,264,202
Ăn 2/8 Quảng Ngãi
Ăn 5/8 Đắc Nông
22-03Gia Lai: 618,864,389,790,138,714,558,029
Ninh Thuận: 350,651,918,436,038,786,234,713
Ăn 3/8 Gia Lai
21-03Bình Định: 943,642,424,981,228,800,920,220
Quảng Trị: 966,266,765,499,211,472,971,328
Quảng Bình: 516,876,225,752,503,054,782,042
Ăn 5/8 Bình Định
Ăn 1/8 Quảng Trị
Ăn 2/8 Quảng Bình
20-03Đà Nẵng: 774,657,149,905,007,333,854,817
Khánh Hòa: 891,046,621,317,357,697,657,155
Ăn 5/8 Khánh Hòa
19-03Đắc Lắc: 311,794,022,948,431,964,539,165
Quảng Nam: 030,637,710,533,688,241,891,700
Ăn 1/8 Đắc Lắc
Ăn 3/8 Quảng Nam
18-03Thừa Thiên Huế: 671,880,329,653,673,091,217,872
Phú Yên: 474,480,546,219,757,662,604,096
Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế
17-03Thừa Thiên Huế: 665,025,977,850,040,076,571,119
Kon Tum: 977,435,514,596,043,270,888,011
Khánh Hòa: 907,265,487,296,472,941,909,754
Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 1/8 Kon Tum
Ăn 1/8 Khánh Hòa
16-03Đà Nẵng: 924,511,466,723,083,925,561,930
Quảng Ngãi: 580,864,523,515,514,358,687,289
Đắc Nông: 220,436,978,712,471,785,513,203
Ăn 1/8 Quảng Ngãi
15-03Gia Lai: 789,347,694,199,673,767,111,135
Ninh Thuận: 256,033,397,278,227,666,853,869
Ăn 3/8 Ninh Thuận
14-03Bình Định: 897,641,060,050,540,639,307,247
Quảng Trị: 070,681,892,138,413,428,304,998
Quảng Bình: 473,444,016,926,141,539,355,718
Trượt
13-03Đà Nẵng: 867,148,737,407,605,670,603,298
Khánh Hòa: 560,297,846,084,997,243,305,988
Ăn 1/8 Đà Nẵng
12-03Đắc Lắc: 645,700,876,871,551,379,290,144
Quảng Nam: 795,859,319,520,461,433,957,849
Ăn 4/8 Đắc Lắc
Ăn 5/8 Quảng Nam