BÍ QUYẾT: CHƠI DÀN XÍU CHỦ 10 CON MIỀN TRUNG HÔM NAY.
Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.
Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Cầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao.
sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây DÀN XÍU CHỦ 10 CON sẽ hiện ra.
Quy trình nạp thẻ: Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO
Cam kết đem lại cho bạn những con số chuẩn nhất hôm nay.
Hỗ trợ khi gặp sự cố tại khung chát bên dưới màn hình.
Để nắm chắc chiến thắng trong tay hôm nay, bạn nên tham khảo thêm Lô 3 số Miền Trung hôm nay.
Chúc các bạn CHIẾN THẮNG CHỦ LÔ ngày hôm nay.
Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 900,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
25-04 | ||
25-04 | Bình Định: 745,933,516,084,426,378,844,790,033,447 Quảng Trị: 204,959,588,722,665,639,019,808,437,954 Quảng Bình: 020,896,922,966,223,819,042,632,236,200 | Trượt |
24-04 | Đà Nẵng: 140,189,700,689,857,748,121,393,564,387 Khánh Hòa: 313,304,352,728,964,812,296,935,205,158 | Trúng 393 Đà Nẵng |
23-04 | Đắc Lắc: 647,766,941,047,539,003,660,610,131,398 Quảng Nam: 599,064,325,808,528,304,733,116,233,149 | Trượt |
22-04 | Thừa Thiên Huế: 847,355,496,365,996,881,190,561,124,295 Phú Yên: 146,226,644,179,813,137,790,834,149,756 | Trúng 149 Phú Yên |
21-04 | Thừa Thiên Huế: 577,005,868,987,231,573,232,425,038,071 Kon Tum: 379,653,295,310,960,155,523,106,589,046 Khánh Hòa: 829,641,306,961,521,742,438,229,933,108 | Trúng 295 Kon Tum |
20-04 | Đà Nẵng: 406,421,916,207,626,048,903,255,144,625 Quảng Ngãi: 667,100,181,688,267,095,747,035,986,798 Đắc Nông: 417,239,350,010,278,040,092,382,859,414 | Trúng 010 Đắc Nông |
19-04 | Gia Lai: 483,030,291,278,613,966,640,280,306,109 Ninh Thuận: 300,482,068,717,269,896,840,225,511,164 | Trúng 269 Ninh Thuận |
18-04 | Bình Định: 685,009,913,871,126,912,168,259,255,967 Quảng Trị: 599,824,980,427,772,321,712,974,063,043 Quảng Bình: 995,484,608,102,104,082,037,811,606,649 | Trúng 649 Quảng Bình |
17-04 | Đà Nẵng: 133,896,272,656,702,499,064,224,057,339 Khánh Hòa: 536,793,452,415,340,693,645,800,413,712 | Trúng 224 Đà Nẵng |
16-04 | Đắc Lắc: 626,357,184,482,155,931,509,091,233,432 Quảng Nam: 052,428,677,237,745,883,831,172,569,764 | Trượt |
15-04 | Thừa Thiên Huế: 022,968,494,160,453,332,364,506,178,610 Phú Yên: 160,178,597,600,259,374,547,831,427,714 | Trượt |
14-04 | Thừa Thiên Huế: 686,447,658,403,255,224,673,323,199,876 Kon Tum: 583,209,022,700,795,935,794,135,376,464 Khánh Hòa: 435,008,073,097,509,803,140,203,730,069 | Trúng 255 Thừa Thiên Huế Trúng 022 Kon Tum |
13-04 | Đà Nẵng: 811,435,312,669,037,214,795,029,841,374 Quảng Ngãi: 925,012,108,097,109,505,642,115,376,383 Đắc Nông: 736,089,114,183,427,097,469,626,922,903 | Trượt |
12-04 | Gia Lai: 850,410,564,744,422,427,319,803,823,191 Ninh Thuận: 202,759,696,417,830,556,330,781,493,822 | Trượt |
11-04 | Bình Định: 674,122,967,680,121,931,799,282,488,325 Quảng Trị: 738,635,309,501,809,175,872,071,575,980 Quảng Bình: 946,435,483,273,227,411,430,403,360,803 | Trúng 501 Quảng Trị |
10-04 | Đà Nẵng: 065,841,293,683,213,035,677,342,241,267 Khánh Hòa: 306,074,833,842,118,970,214,422,810,077 | Trượt |
09-04 | Đắc Lắc: 493,232,742,197,722,298,937,900,618,329 Quảng Nam: 342,907,312,752,251,734,741,381,967,672 | Trượt |
08-04 | Thừa Thiên Huế: 204,561,850,628,868,415,672,382,118,274 Phú Yên: 675,549,722,593,226,140,411,240,219,210 | Trượt |
07-04 | Thừa Thiên Huế: 230,319,941,435,122,077,057,853,374,237 Kon Tum: 059,837,237,966,315,029,399,751,961,580 Khánh Hòa: 937,281,260,965,639,584,855,382,484,940 | Trúng 853 Thừa Thiên Huế Trúng 281 Khánh Hòa |
06-04 | Đà Nẵng: 316,416,424,571,738,293,834,858,745,588 Quảng Ngãi: 530,759,263,020,886,217,046,446,144,661 Đắc Nông: 462,041,647,964,283,534,371,924,097,086 | Trúng 316 Đà Nẵng |
05-04 | Gia Lai: 942,518,081,610,908,948,133,789,742,477 Ninh Thuận: 902,875,800,167,106,090,889,874,632,408 | Trượt |
04-04 | Bình Định: 829,001,378,756,334,006,848,617,079,891 Quảng Trị: 436,319,515,008,313,799,079,698,949,565 Quảng Bình: 136,229,056,814,456,513,950,552,509,560 | Trúng 560 Quảng Bình |
03-04 | Đà Nẵng: 034,610,063,384,645,709,522,670,410,794 Khánh Hòa: 708,604,934,570,317,366,978,398,299,722 | Trượt |
02-04 | Đắc Lắc: 575,247,391,797,579,665,249,059,155,126 Quảng Nam: 676,209,983,886,159,327,734,629,559,290 | Trượt |
01-04 | Thừa Thiên Huế: 200,858,001,134,359,549,662,506,645,444 Phú Yên: 880,858,861,925,909,025,782,245,138,283 | Trượt |
31-03 | Thừa Thiên Huế: 010,196,933,893,811,522,643,485,940,583 Kon Tum: 979,491,589,191,156,406,889,619,383,291 Khánh Hòa: 917,468,480,295,148,984,007,762,625,993 | Trúng 156 Kon Tum |
30-03 | Đà Nẵng: 676,731,493,426,315,303,379,510,661,710 Quảng Ngãi: 387,584,082,167,197,478,819,954,549,671 Đắc Nông: 249,913,470,106,959,979,315,968,925,115 | Trúng 493 Đà Nẵng |
29-03 | Gia Lai: 944,606,009,638,203,688,216,431,000,282 Ninh Thuận: 431,441,381,323,771,804,888,710,583,048 | Trúng 688 Gia Lai Trúng 381 Ninh Thuận |
28-03 | Bình Định: 886,946,511,406,330,443,344,294,520,865 Quảng Trị: 694,660,298,003,167,256,854,794,193,720 Quảng Bình: 739,852,142,132,336,423,769,671,230,099 | Trúng 167 Quảng Trị |
27-03 | Đà Nẵng: 722,158,624,466,881,914,989,182,754,003 Khánh Hòa: 528,762,879,188,080,798,082,617,778,228 | Trúng 722 Đà Nẵng |
26-03 | Đắc Lắc: 562,922,803,601,383,748,631,595,579,290 Quảng Nam: 112,194,840,420,158,861,977,906,556,838 | Trượt |
25-03 | Thừa Thiên Huế: 192,279,322,879,253,167,300,701,399,174 Phú Yên: 649,797,869,843,336,958,559,662,998,089 | Trượt |
24-03 | Thừa Thiên Huế: 182,241,156,105,600,106,699,372,834,774 Kon Tum: 436,323,869,214,373,848,204,926,833,480 Khánh Hòa: 706,547,096,527,616,694,828,975,463,662 | Trúng 694 Khánh Hòa |
23-03 | Đà Nẵng: 010,659,015,131,479,170,353,236,710,192 Quảng Ngãi: 074,720,898,250,129,089,247,911,775,923 Đắc Nông: 142,320,496,979,195,354,485,271,313,592 | Trúng 911 Quảng Ngãi |
22-03 | Gia Lai: 420,118,156,555,660,969,570,059,630,425 Ninh Thuận: 007,802,524,666,342,538,806,106,351,045 | Trượt |
21-03 | Bình Định: 267,451,940,067,441,155,924,879,111,961 Quảng Trị: 167,590,332,870,241,741,494,024,302,497 Quảng Bình: 076,352,727,526,943,409,931,148,059,282 | Trượt |
20-03 | Đà Nẵng: 349,754,666,120,768,612,694,593,469,947 Khánh Hòa: 529,544,726,240,068,051,059,563,860,619 | Trúng 059 Khánh Hòa |
19-03 | Đắc Lắc: 715,693,329,786,966,686,387,405,915,124 Quảng Nam: 964,236,959,027,726,150,411,268,532,833 | Trúng Đắc Lắc |
18-03 | Thừa Thiên Huế: 819,567,669,928,582,284,851,229,382,267 Phú Yên: 084,850,980,228,175,558,409,197,062,716 | Trúng 284 Thừa Thiên Huế Trúng 850 Phú Yên |
17-03 | Thừa Thiên Huế: 356,375,095,902,668,092,750,628,130,982 Kon Tum: 794,984,659,979,792,836,222,565,094,467 Khánh Hòa: 898,937,315,761,906,366,225,328,902,572 | Trúng 130 Thừa Thiên Huế |
16-03 | Đà Nẵng: 339,400,447,053,640,016,788,859,574,990 Quảng Ngãi: 703,633,208,729,887,531,112,466,220,602 Đắc Nông: 060,806,644,364,237,081,052,844,463,448 | Trúng 052 Đắc Nông |
15-03 | Gia Lai: 174,823,940,544,802,460,930,991,080,412 Ninh Thuận: 289,989,088,288,223,936,578,947,815,858 | Trúng 174 Gia Lai |